
Sự khác biệt giữa は và が mà sách giáo khoa không dạy
「は」vs「が」– Sự khác biệt mà sách giáo khoa không dạy bạn
Nếu bạn đã học tiếng Nhật một thời gian, chắc hẳn bạn từng bối rối giữa hai trợ từ tưởng chừng rất cơ bản: は và が.
Trong sách giáo khoa, chúng thường được giải thích đơn giản rằng:
- 「は」là trợ từ chỉ chủ đề
- 「が」là trợ từ chỉ chủ ngữ
Tuy nhiên, trên thực tế, sự khác biệt giữa hai từ này phức tạp và tinh tế hơn rất nhiều.
Không ít người học trình độ trung cấp trở lên vẫn mắc lỗi sử dụng, đặc biệt khi cần thể hiện sắc thái nhấn mạnh, đối lập hoặc khi giao tiếp tự nhiên hàng ngày.
📌 Khi nào dùng「は」? Khi nào dùng「が」?
Thay vì học theo lý thuyết khô khan, hãy cùng xem một ví dụ quen thuộc:
「お客様のご案内については、私がやります。」
Dịch: Về việc hướng dẫn khách, tôi sẽ đảm nhiệm.
Ở đây:
- 「は」xuất hiện sau cụm お客様のご案内について, để xác định chủ đề được nhắc tới – đó là “việc hướng dẫn khách hàng”.
- 「が」xuất hiện trước やります, để cho biết ai là người thực hiện hành động – chính là người nói, “tôi”.
🟨 Khi nào dùng「は」?
「は」– Khi muốn so sánh, đối chiếu, xác định chủ đề
Khi sử dụng「は」, bạn đang đưa ra một chủ đề đã được biết đến hoặc đang được nói tới trong ngữ cảnh.
Nó giống như nói: “Còn về việc đó thì…”
Ví dụ:
-
私は学生です。
(Tôi là sinh viên.)
→ Chủ đề là “tôi”, người nghe có thể đã biết hoặc đoán được điều này. -
この仕事は田中さんがやります。
(Công việc này thì anh Tanaka sẽ làm.)
→ Chủ đề là “công việc này”; nhấn mạnh hành động là của Tanaka.
🟦 Khi nào dùng「が」?
「が」– Khi muốn xác định chủ thể, làm rõ ai/cái gì
Ngược lại, 「が」dùng khi bạn muốn nhấn mạnh ai là người thực hiện hành động, hoặc khi bạn đang giới thiệu một thông tin mới mà người nghe chưa biết.
Ví dụ:
-
私が学生です。
(Chính tôi là sinh viên.)
→ Dùng trong trường hợp đang phân biệt giữa nhiều người. -
誰が来ましたか?— 山田さんが来ました。
(Ai đã đến? – Anh Yamada đã đến.)
→ Trả lời đúng trọng tâm “ai” mà người hỏi đang muốn biết.
✅ Tóm tắt so sánh「は」và「が」
Trợ từ | Nhấn mạnh | Dùng khi | Ví dụ | Ý nghĩa |
---|---|---|---|---|
は | Thông tin sau trợ từ | Chủ đề đã biết, muốn nói về điều gì đó | 私は学生です。 | Tôi là sinh viên (giới thiệu) |
が | Thông tin trước trợ từ | Nhấn mạnh chủ thể hoặc trả lời câu hỏi | 私が学生です。 | Chính tôi là sinh viên (phân biệt) |
💡 Mẹo ghi nhớ cho người mới học
- は dùng để "định hướng chủ đề" – giống như cách nói "Còn về..."
- が dùng để "chiếu đèn sân khấu" vào đối tượng – giống như cách nói "Chính là..."
- Khi trả lời câu hỏi bắt đầu bằng 誰が / 何が (ai / cái gì), luôn dùng が trong câu trả lời
💬 Hội thoại thực tế
A: この中で、誰が田中さんですか?
B: 私が田中です。
→ Ở đây, không phải “Tôi là Tanaka” một cách chung chung, mà là “Chính tôi là Tanaka” – xác định trong số nhiều người đang được hỏi đến.
❌ Những lỗi thường gặp khi dùng「は」「が」
-
Quá lạm dụng「は」:
Người học hay dùng「は」mọi lúc, kể cả khi cần nhấn mạnh → khiến câu thiếu tự nhiên. -
Dùng「が」khi chủ đề đã rõ:
Ví dụ:- ❌ この本が面白いです。
- ✅ この本は面白いです。
→ Nếu đã nói đến cuốn sách này từ trước, nên dùng「は」để tiếp tục chủ đề.
🎯 Kết luận
Việc phân biệt giữa「は」và「が」không chỉ là kiến thức ngữ pháp – mà là cảm nhận ngữ cảnh, mục đích nói và sắc thái truyền đạt.
Bạn sẽ không thể nắm vững chỉ bằng học thuộc định nghĩa, mà cần:
- 🔁 Luyện nghe thật nhiều
- 🗣️ Bắt chước cách người Nhật nói
- 🔍 Phân tích các mẫu câu trong thực tế
Nếu bạn đang học để thi JLPT?
👉 Hãy để ý đặc biệt đến phần điền trợ từ – nơi mà “cảm giác ngôn ngữ” được kiểm tra rõ ràng nhất.
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè