NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「ありがとう」だけじゃない - Các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật

「ありがとう」だけじゃない - Các cách nói cảm ơn trong tiếng Nhật

Khi mới học tiếng Nhật, “ありがとう” là từ đầu tiên ta học để nói cảm ơn.
Nhưng bạn có biết không? Trong đời sống thực tế, người Nhật còn có nhiều cách cảm ơn khác nhau, tùy mức độ thân mật, tình huống, đối tượng.

Bài viết này sẽ giúp bạn biết nói cảm ơn sao cho đúng – và tự nhiên như người Nhật thực thụ.


① 「ありがとう」/「ありがとうございます」

🔹 Cơ bản nhất, nhưng luôn hiệu quả
🔹 Lịch sự, trung lập, có thể dùng với hầu hết mọi người

📌 「ありがとうございます」 = lịch sự
📌 「ありがとうございました」 = khi cảm ơn sau khi mọi việc kết thúc

Ví dụ:

  • お土産ありがとうございます!
  • 昨日は本当にありがとうございました。

② 「どうも」/「どうもありがとう」

🔹 Tự nhiên, casual
🔹 Dùng khi bạn bè, đồng nghiệp giúp việc nhỏ

Ví dụ:

  • うん、どうも〜!(Ừ, cảm ơn nha~)
  • どうもありがとうございます!(Rất cảm ơn anh/chị)

③ 「助かりました」「助かる」

🔹 Dùng khi ai đó giúp mình việc gì đó (mang tính “đỡ quá!”)
🔹 Tự nhiên, phổ biến trong công sở

Ví dụ:

  • 本当に助かりました、ありがとうございます。
  • 手伝ってくれるの?助かる〜!

④ 「すみません」 = “Cảm ơn (vì đã phiền người khác)”

🔹 Không chỉ là “xin lỗi”, mà còn là cảm ơn đầy lịch sự
🔹 Thường dùng khi ai đó giúp mình dù hơi phiền

Ví dụ:

  • 忙しいところすみません、ありがとうございました。
  • あ、すみません!(← Khi ai đó giữ cửa giúp bạn)

⑤ 「恐縮です」(きょうしゅくです)

🔹 Siêu lịch sự – công sở, thư từ, email
🔹 Mang sắc thái “ngại quá vì được quan tâm, giúp đỡ…”

Ví dụ:

  • ご配慮いただき恐縮です。
  • お手数をおかけして恐縮です。

⑥ 「感謝してます」/「感謝の気持ちでいっぱいです」

🔹 Bày tỏ sự biết ơn sâu sắc, cảm xúc mạnh
🔹 Dùng trong công sở hoặc khi nói chuyện chân thành

Ví dụ:

  • いつも感謝してます!
  • 感謝の気持ちでいっぱいです。

⑦ 「御礼を申し上げます」

🔹 Trịnh trọng, dùng trong thư từ, văn bản công việc
🔹 Dùng khi viết mail hoặc phát biểu công khai

Ví dụ:

  • ご多忙の中ご参加いただき、厚く御礼を申し上げます。
  • 皆様のご支援に、心より御礼を申し上げます。

📌 Cấu trúc cố định:

  • 「〜に対し、御礼を申し上げます」
  • 「厚く御礼を申し上げます」

⑧ Slang: 「サンキュウ」「センキュー」

🔹 Phiên âm từ “Thank you”
🔹 Cực casual – dùng với bạn bè, đồng nghiệp cực thân

Ví dụ:

  • サンキュ〜!
  • 昨日手伝ってくれてセンキュー!

📌 Không dùng trong văn viết hay với người lớn tuổi!


⑨ 「ごちそうさまでした」= cảm ơn sau bữa ăn

🔹 Dù nghĩa chính là “Cảm ơn vì bữa ăn ngon”, nhưng nó là một lời cảm ơn lịch sự
🔹 Dùng sau khi ăn xong, đặc biệt nếu có người mời

Ví dụ:

  • 今日のランチ、ごちそうさまでした!
  • うちでの晩ご飯、どうだった? → ごちそうさまでした、美味しかったです!

📌 Dùng được cả trong gia đình, bạn bè, công ty.


✨ Mẹo nhỏ giúp bạn nói “cảm ơn” như người Nhật:

  • ✅ Với người mới quen hoặc trong công sở → Hãy bắt đầu bằng 「ありがとうございます」
  • ✅ Với người thân → Dùng 「どうも」「助かる」「サンキュウ」
  • ✅ Khi viết email chuyên nghiệp → Hãy dùng 「御礼を申し上げます」「恐縮です」
  • ✅ Sau khi ăn uống hoặc được mời → Đừng quên 「ごちそうさまでした」

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè