
Onomatopoeia: Nói tiếng Nhật 'sống' và đầy màu sắc
Onomatopoeia: Nói tiếng Nhật 'sống' và đầy màu sắc 🗣️✨
Chào các bạn!
Là một người đã sống ở Nhật hơn 10 năm, mình nhận ra một trong những "vũ khí bí mật" giúp tiếng Nhật của bạn thoát khỏi vẻ "sách vở" và trở nên tự nhiên như người bản xứ chính là Onomatopoeia (từ tượng thanh, tượng hình).
Bạn có bao giờ nghe người Nhật nói những từ "lạ tai" như ザーザー
(zā zā) hay ドキドキ
(doki doki) và thắc mắc chúng có nghĩa là gì không? Đó chính là Onomatopoeia đấy! Chúng không chỉ dành cho trẻ con hay trong manga đâu, mà được người lớn dùng HÀNG NGÀY trong mọi tình huống.
Onomatopoeia là gì mà "thần thánh" vậy?
Tiếng Nhật chia chúng làm 2 loại chính:
-
擬音語 (Giongo - Từ tượng thanh): Mô phỏng âm thanh thực tế.
ワンワン
(wan wan): Tiếng chó sủa 🐶ザーザー
(zā zā): Tiếng mưa rơi ào ào 🌧️ゴロゴロ
(goro goro): Tiếng sấm rền hoặc tiếng bụng sôi ùng ục
-
擬態語 (Gitaigo - Từ tượng hình): Mô tả trạng thái, cảm xúc, hành động không có âm thanh.
キラキラ
(kira kira): Lấp lánh, óng ánh ✨ドキドキ
(doki doki): Cảm giác hồi hộp, tim đập thình thịch 💓ニコニコ
(niko niko): Cười mỉm, tươi cười 😊
Tại sao bạn NÊN dùng Onomatopoeia?
- Giàu cảm xúc & hình ảnh hơn: Thay vì nói
雨が強く降っています
(Mưa đang rơi mạnh), bạn có thể nói雨がザーザー降っている
(Mưa đang rơi ào ào). Câu nói ngay lập tức có hình ảnh và âm thanh sống động hơn hẳn! - Giao tiếp ngắn gọn, hiệu quả: Đôi khi chỉ một từ Onomatopoeia là đủ để diễn tả cả một trạng thái phức tạp.
- Nghe "Tây" hơn à không, "Nhật" hơn! 🇯🇵: Đây là dấu hiệu cho thấy bạn thực sự am hiểu và hòa nhập với ngôn ngữ, văn hoá Nhật.
Vài ví dụ thực tế bạn có thể dùng ngay!
Thay vì chỉ học thuộc, hãy xem cách chúng được dùng trong câu nhé:
Onomatopoeia | Ý nghĩa | Ví dụ thực tế |
---|---|---|
ヘトヘト (heto heto) | Mệt rã rời, kiệt sức 😫 | 今日は残業でヘトヘトだよ。 (Hôm nay tăng ca mệt rã rời.) |
ペラペラ (pera pera) | (Nói ngoại ngữ) lưu loát | マリアさんは日本語がペラペラだね。 (Maria nói tiếng Nhật lưu loát nhỉ.) |
もちもち (mochi mochi) | Dẻo, dai (thường dùng cho đồ ăn) 🍞 | このパン、もちもちしていて美味しい! (Cái bánh mì này dai dai ngon ghê!) |
イライラ (ira ira) | Sốt ruột, bực bội, khó chịu 😠 | 電車が遅れてイライラする。 (Tàu điện đến muộn làm tôi bực mình.) |
ゴロゴロ (goro goro) | Lăn lóc, ăn không ngồi rồi ở nhà 뒹굴뒹굴 | 休みの日は家でゴロゴロするのが一番だ。 (Ngày nghỉ thì cứ ở nhà ăn không ngồi rồi là sướng nhất.) |
Lời khuyên của mình
Đừng sợ sai! Hãy bắt đầu bằng cách lắng nghe đồng nghiệp, bạn bè người Nhật nói chuyện. Bạn sẽ ngạc nhiên về tần suất họ sử dụng những từ này đấy.
Hãy chọn vài từ bạn thích nhất và thử dùng chúng trong những cuộc trò chuyện đơn giản. Chắc chắn tiếng Nhật của bạn sẽ "level up" và tự nhiên hơn rất nhiều! 😉
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè