NamaNihongo Logo

NamaNihongo

"Nói lướt" như dân bản xứ: Bí kíp てる, とく, ちゃう

"Nói lướt" như dân bản xứ: Bí kíp てる, とく, ちゃう

"Nói lướt" như dân bản xứ: Bí kíp てる, とく, ちゃう

Bạn có bao giờ thắc mắc tại sao mình nói tiếng Nhật đúng ngữ pháp mà nghe vẫn hơi "kịch", không được tự nhiên như người bản xứ không? 🤔 Một trong những bí mật lớn nhất nằm ở các thể rút gọn mà người Nhật dùng liên tục trong hội thoại hàng ngày.

Đây là những thứ mà sách giáo khoa thường chỉ đề cập qua loa, nhưng lại là chìa khóa để bạn giao tiếp "đời" hơn rất nhiều. Cùng khám phá 3 thể rút gọn quyền lực nhất nhé!


1. 「〜ている」 (te iru) → 「〜てる」 (teru)

Đây là thể rút gọn phổ biến nhất, dùng để diễn tả một hành động đang diễn ra hoặc một trạng thái.

🧑‍🏫 Sách vở:

今、ご飯を食べています。(Ima, gohan o tabete imasu.)

😎 Đời thường:

今、ご飯食べてる。(Ima, gohan tabeteru.)

Nghe khác hẳn phải không? Chỉ cần bỏ đi chữ 「い」 là câu nói của bạn đã trở nên gần gũi và nhanh gọn hơn rất nhiều.

Ví dụ khác:

  • 何を見てるの? (Nani o miteru no?) - Đang xem gì thế? (thay vì 見ていますか)
  • まだ寝てるよ。(Mada neteru yo.) - Vẫn đang ngủ đấy. (thay vì 寝ています)

👉 Lưu ý: Dùng trong các mối quan hệ thân mật, bạn bè, gia đình. Với cấp trên hoặc trong các tình huống trang trọng, hãy quay về với 「〜ています」 nhé!


2. 「〜ておく」 (te oku) → 「〜とく」 (toku)

「〜ておく」 mang ý nghĩa "làm gì đó trước để chuẩn bị". Người Nhật hầu như luôn rút gọn nó thành 「〜とく」 trong văn nói.

📝 Sách vở:

旅行の前に、ホテルを予約しておきます。(Ryokou no mae ni, hoteru o yoyaku shite okimasu.)

Đời thường:

旅行の前に、ホテルを予約しとくね。(Ryokou no mae ni, hoteru o yoyaku shitoku ne.)

Ví dụ khác:

  • これ、冷蔵庫に入れといてくれる? (Kore, reizouko ni iretoite kureru?) - Cái này, cho vào tủ lạnh trước giúp tớ được không? (thay vì 入れておいて)
  • 後で読むから、そこに置いといて。(Ato de yomu kara, soko ni oitoite.) - Tí nữa đọc nên cứ để sẵn ở đó đi. (thay vì 置いておいて)

Mẹo hay: Nếu động từ kết thúc là 「〜で」, nó sẽ biến thành 「〜どく」. Ví dụ: 読んでおく (yonde oku) → 読んどく (yon doku).


3. 「〜てしまう」 (te shimau) → 「〜ちゃう」 (chau)

Thể này có hai nghĩa chính: (1) lỡ làm gì đó (tiếc nuối), hoặc (2) làm xong việc gì đó (hoàn thành). Trong cả hai trường hợp, người Nhật đều ưu tiên dùng dạng rút gọn.

😭 Sách vở (Lỡ làm gì):

大事な書類を忘れてしまいました。(Daiji na shorui o wasurete shimaimashita.)

😅 Đời thường:

やばい、大事な書類、忘れちゃった!(Yabai, daiji na shorui, wasurechatta!)

😋 Sách vở (Làm xong):

ケーキを全部食べてしまいました。(Keeki o zenbu tabete shimaimashita.)

👍 Đời thường:

ケーキ、全部食べちゃった。(Keeki, zenbu tabechatta.)

Mẹo hay: Nếu động từ kết thúc là 「〜で」, nó sẽ biến thành 「〜じゃう」. Ví dụ: 死んしまう (shinde shimau) → 死んじゃう (shinjau).


Kết luận

Nắm vững và sử dụng thành thạo 3 thể rút gọn 「〜てる」「〜とく」「〜ちゃう」 sẽ giúp tiếng Nhật của bạn có một bước nhảy vọt về độ tự nhiên. Ban đầu có thể chưa quen, nhưng hãy thử lắng nghe người Nhật nói chuyện và bắt chước nhé. Chẳng mấy chốc, nó sẽ trở thành phản xạ của bạn thôi! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#ngữ pháp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè