NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「〜させていただきます」: Khiêm tốn hay phiền phức?

「〜させていただきます」: Khiêm tốn hay phiền phức?

「〜させていただきます」: Khiêm tốn hay phiền phức?

Chắc hẳn khi sống và làm việc ở Nhật, bạn nghe thấy cụm từ dài ngoằng này ở khắp mọi nơi: trong email công việc, trong các cuộc điện thoại, thông báo của nhân viên cửa hàng... 📨☎️

Nhiều sách vở dạy đây là một cách nói siêu lịch sự của khiêm nhường ngữ (謙譲語 - kenjougo). Điều đó đúng, nhưng nó không phải là "vũ khí tối thượng" cho mọi tình huống. Dùng sai một li là đi một dặm, có thể khiến bạn từ một người khiêm tốn trở thành một người khách sáo, xa cách, thậm chí hơi... "làm màu" (大げさ - oogesa).

Với kinh nghiệm 10 năm "chinh chiến", mình sẽ chỉ cho bạn bí kíp dùng cụm từ này thật "chuẩn" nhé! 😉

🤔 Bản chất của「〜させていただきます」là gì?

Nó là sự kết hợp của:

  • 〜させて: Thể sai khiến (使役形) → Cho phép tôi làm V
  • 〜いただく: Khiêm nhường ngữ của もらう → Tôi xin nhận

=> Ghép lại, nó mang ý nghĩa là: "Tôi xin nhận được sự cho phép của bạn để làm hành động này".

Cốt lõi của nó là sự biết ơn khi được đối phương cho phép làm một việc gì đó mà bản thân mình được lợi. 🙏

✅ Khi nào NÊN dùng?

Chỉ có 2 trường hợp "vàng" để bạn dùng cụm từ này:

  1. Khi hành động đó cần sự cho phép của đối phương và bạn cảm thấy biết ơn.

    • Ví dụ: Bạn xin sếp cho nghỉ phép.
    • NGHE HAY: 「明日、お休みをいただきます。」(Cách nói khiêm tốn thông thường)
    • CHUẨN HƠN: 「明日、お休みを取らせていただきます。」(Tôi xin phép được nghỉ vào ngày mai ạ - nhấn mạnh việc "được sếp cho phép" nên mới được nghỉ)
  2. Khi hành động của bạn có khả năng ảnh hưởng đến người khác (dù là nhỏ nhất).

    • Ví dụ: Bạn về trước trong khi đồng nghiệp vẫn đang làm việc.
    • NGHE BÌNH THƯỜNG: 「お先に失礼します。」(Tôi xin phép về trước.)
    • CHUẨN HƠN: 「お先に帰らせていただきます。」(Tôi xin phép được về trước ạ - hành động "về" của tôi có thể gây ảnh hưởng/bất tiện cho mọi người, nên tôi rất biết ơn vì đã được cho phép về)

❌ Khi nào KHÔNG nên dùng?

Đây mới là phần quan trọng nhất để bạn giao tiếp tự nhiên!

  1. Khi lạm dụng cho những hành động không cần sự cho phép.

    • Ví dụ: Tự giới thiệu bản thân trong cuộc họp.
    • NGHE LÀM QUÁ: 「自己紹介させていただきます、Aと申します。」
    • CHUẨN HƠN: 「自己紹介いたします。Aと申します。」(Dùng 「〜いたします」, khiêm tường ngữ của する, là đủ trang trọng và tự nhiên rồi).
  2. Khi hành động đó không liên quan đến sự cho phép của đối phương.

    • Ví dụ: Bạn đến một buổi event và muốn nói "Tôi đến từ Việt Nam".
    • NGHE KỲ LẠ: 「ベトナムから来させていただきます。」(Ai cho phép bạn đến? 🤔)
    • CHUẨN HƠN: 「ベトナムから参りました。」(Dùng 「参る」, khiêm tốn ngữ của 来る).

✨ Kết luận

「〜させていただきます」 là một con dao hai lưỡi. Nó thể hiện sự khiêm tốn tột bậc, nhưng chỉ khi được đặt đúng ngữ cảnh – có sự cho phéplòng biết ơn.

Đừng trở thành một cái máy nói 「〜させていただきます」 một cách vô tội vạ. Hãy để ý xem hành động của mình có cần "sự cho phép" của ai không. Nếu không, hãy dùng các dạng khiêm tốn ngữ khác như 「〜いたします」,「〜申します」,「参ります」... sẽ giúp bạn nghe chuyên nghiệp và tự nhiên hơn rất nhiều!

Chúc bạn giao tiếp thành công! 🚀

Thẻ liên quan:

#kính ngữ#ứng xử

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè