NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「一応」- Tuyệt chiêu nói tiếng Nhật "chừa đường lui"

「一応」- Tuyệt chiêu nói tiếng Nhật "chừa đường lui"

「一応」(Ichiou) - Tuyệt chiêu "chừa đường lui" trong giao tiếp

Bạn có bao giờ để ý người Nhật, từ đồng nghiệp trong công ty đến bạn bè thân thiết, gần như "bật" từ「一応」(ichiou) trong rất nhiều tình huống không? Nếu chỉ dịch nó là "tạm thời" hay "để cho chắc", bạn đã bỏ lỡ 90% sắc thái tinh tế mà từ này mang lại rồi đấy!

Với kinh nghiệm 10 năm "ăn dầm nằm dề" ở Nhật, mình nhận ra 「一応」chính là một trong những "vũ khí" giao tiếp lợi hại nhất, giúp bạn nói chuyện vừa khiêm tốn, vừa an toàn, lại vừa rất "chuẩn Nhật".

Cùng mổ xẻ nhé! 😉


「一応」 không chỉ có một nghĩa

Sách giáo khoa thường dịch「一応」là "tạm thời, trước mắt". Nhưng trong thực tế, nó được dùng với nhiều tầng ý nghĩa hơn thế nhiều.

1. Mang nghĩa "Tạm thời / Trước mắt" (とりあえず)

Đây là nghĩa cơ bản nhất. Bạn làm một việc gì đó như một bước đầu tiên, chưa phải là hoàn thiện cuối cùng.

Ví dụ:

同僚:「この資料、どうなってる?」 (Tài liệu này sao rồi?) あなた:「一応、これで完成です。後でダブルチェックします。」(Tạm thời thì xong rồi ạ. Lát nữa em sẽ kiểm tra lại lần nữa.)

Ở đây, 一応 cho người nghe biết rằng công việc đã hoàn thành ở một mức độ nào đó, nhưng vẫn còn các bước tiếp theo (double check). Nó ngầm báo hiệu: "Đây là bản thảo, chưa phải bản final 100% đâu nhé". 👨‍💻

2. Mang nghĩa "Để cho chắc / Phòng hờ" (念のため)

Đây là cách dùng rất phổ biến trong đời sống hàng ngày.

Ví dụ:

「午後から雨が降るかもしれないから、一応、傘持っていこう。」 (Vì buổi chiều có thể mưa nên cứ mang ô đi cho chắc.)

一応 ở đây thể hiện một hành động chuẩn bị cho một khả năng có thể xảy ra, dù không chắc chắn. Nó cho thấy sự cẩn thận, chu đáo của bạn. ☂️

3. Mang nghĩa "Không hoàn hảo 100% đâu, nhưng..." (khiêm tốn)

Đây chính là tầng nghĩa "ăn tiền" nhất và thể hiện rõ nhất văn hoá giao tiếp của người Nhật! Khi bạn trình bày một sản phẩm, một công việc hay một ý kiến của mình, thêm「一応」vào sẽ giúp giảm bớt sự tự tin thái quá, thể hiện sự khiêm tốn và "chừa một đường lui".

Ví dụ:

上司:「頼んだ資料、できた?」(Tài liệu anh nhờ đã xong chưa?) あなた:「はい、一応、作っておきました。ご確認をお願いします。」 (Dạ, em đã làm xong rồi ạ. Anh vui lòng kiểm tra lại giúp em.)

Nếu bạn chỉ nói「作っておきました」, câu nói nghe rất thẳng và có phần khẳng định "Tôi đã làm xong một cách hoàn hảo".

Nhưng khi thêm 一応 vào, câu nói trở nên mềm mại hơn rất nhiều. Nó ngầm mang ý nghĩa là: "Em đã cố gắng làm xong rồi, nhưng có thể vẫn còn thiếu sót, nên phiền anh kiểm tra lại giúp em nhé". Đây là cách nói cực kỳ an toàn và được lòng sếp. 😌


Tại sao「一応」lại quan trọng đến vậy?

  • Thể hiện sự khiêm tốn (謙遜): Tránh tạo ấn tượng là một người tự tin thái quá, khoe khoang.
  • Quản lý rủi ro (リスク管理): Ngầm báo hiệu kết quả có thể chưa phải là cuối cùng, giúp bạn "hạ cánh an toàn" nếu có sai sót.
  • Làm mềm câu nói: Giúp câu nói bớt sắc bén, tạo cảm giác dễ chịu cho người nghe.

Nói tóm lại, đừng chỉ dịch「一応」là "tạm thời". Hãy cảm nhận nó như một "tấm đệm" ngôn ngữ, một thói quen giao tiếp tinh tế để giữ gìn sự hòa hợp (和) và tránh những phát ngôn quá tuyệt đối.

Lần tới khi nói chuyện, hãy thử dùng「一応」và cảm nhận sự khác biệt nhé!

Thẻ liên quan:

#từ vựng#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè