
「っぽい」「みたい」「らしい」: Nói "giống như" sao cho chuẩn?
「っぽい」「みたい」「らしい」: Nói "giống như" sao cho chuẩn?
Chắc hẳn bạn đã không ít lần bối rối khi phải chọn giữa 3 "cao thủ" có vẻ giống nhau này phải không? 😅 Sách giáo khoa thường giải thích khá chung chung, nhưng trong đời thực, dùng sai một từ thôi là sắc thái câu nói đã khác đi một trời một vực.
Với kinh nghiệm 10 năm "ăn dầm nằm dề" ở Nhật, mình sẽ giúp bạn mổ xẻ sự khác biệt thực tế nhất nhé!
1. 「〜っぽい」- Khi bản chất "lộ" ra ngoài
Từ này dùng để chỉ một đặc tính, bản chất, hoặc khuynh hướng vốn có của sự vật, sự việc. Nó giống như một cái "mác" gắn liền với danh từ đó, và thường mang một chút hàm ý (đôi khi là tiêu cực, chê bai).
🔑 Keywords: Bản chất, đặc tính, khuynh hướng.
Ví dụ:
子供っぽい (kodomoppoi)
: Trẻ con, non nớt (thường mang ý chê).あの人の行動は子供っぽいね。 (Hành động của người kia trẻ con thật đấy.) -> Ám chỉ người đó có bản chất, tính cách như trẻ con, chứ không chỉ là hành động nhất thời.
忘れっぽい (wasureppoi)
: Hay quên, đãng trí.最近、忘れっぽくなったな…。 (Dạo này mình hay quên quá...) -> Mô tả khuynh hướng, tính cách dễ quên của bản thân.
安っぽい (yasuppoi)
: Trông rẻ tiền.このデザインはちょっと安っぽい感じがする。(Thiết kế này cho cảm giác hơi rẻ tiền.) -> Nhận xét về bản chất của thiết kế, trông nó không sang trọng.
2. 「〜みたい」- Khi mắt thấy tai nghe
みたい
dùng khi bạn trực tiếp quan sát và đưa ra so sánh, ví von dựa trên cảm nhận của chính mình. Nó giống như bạn đang nói "Trông/Nghe/Có vẻ y như là...".
🔑 Keywords: So sánh, ví von, cảm nhận trực tiếp.
Ví dụ:
夢みたい (yume mitai)
: Cứ như là mơ vậy.N1に合格したなんて、まだ夢みたいです!(Việc đỗ N1 thật vẫn như một giấc mơ!) -> Cảm xúc, trải nghiệm của bản thân giống như một giấc mơ.
彼は子供みたいに喜んだ (kare wa kodomo mitai ni yorokonda)
: Anh ấy vui như một đứa trẻ.-> Ở đây, ta so sánh hành động "vui mừng" của anh ấy với một đứa trẻ. Nó không có nghĩa bản chất anh ấy trẻ con (
子供っぽい
). Chỉ là khoảnh khắc đó trông giống vậy thôi.お化け屋敷みたい (obakeyashiki mitai)
: Trông như nhà ma.夜の学校はお化け屋敷みたいで怖い。(Trường học ban đêm trông như nhà ma, đáng sợ thật.) -> So sánh dựa trên những gì mắt thấy, cảm nhận được.
3. 「〜らしい」- Khi nghe người ta đồn...
らしい
được dùng khi bạn truyền đạt lại thông tin nghe được từ người khác hoặc từ một nguồn nào đó (tin tức, dự báo thời tiết...). Bạn không chắc 100% nhưng có vẻ là như vậy.
🔑 Keywords: Nghe nói, có vẻ là, dựa trên thông tin bên ngoài.
Ví dụ:
田中さん、会社を辞めるらしいよ (Tanaka-san, kaisha wo yameru rashii yo)
: Nghe nói anh Tanaka sắp nghỉ việc đấy.-> Bạn nghe thông tin này từ một đồng nghiệp khác, không phải do bạn tự suy ra.
今日は雨らしい (kyou wa ame rashii)
: Có vẻ hôm nay trời sẽ mưa.-> Có thể bạn đã xem dự báo thời tiết hoặc nghe ai đó nói vậy.
あそこのラーメン屋、美味しいらしいよ (asoko no ramen-ya, oishii rashii yo)
: Quán ramen ở đó nghe nói ngon lắm.-> Bạn nghe review, được bạn bè kể lại chứ chưa tự mình thử.
📊 Bảng tổng kết nhanh
Từ | Nguồn gốc nhận định | Ví dụ cốt lõi |
---|---|---|
〜っぽい | Bản chất vốn có của đối tượng | 子供っぽい (Tính cách trẻ con) |
〜みたい | Cảm nhận trực tiếp của người nói | 子供みたいに泣く (Khóc như một đứa trẻ) |
〜らしい | Thông tin nghe được từ bên ngoài | 子供が生まれたらしい (Nghe nói đã sinh con) |
Lời kết
Hiểu và dùng đúng 3 từ này sẽ giúp khả năng diễn đạt của bạn trở nên vô cùng tinh tế và tự nhiên. Đừng chỉ học thuộc lòng, hãy thử lắng nghe cách người Nhật sử dụng chúng trong các cuộc hội thoại hằng ngày nhé. Chúc các bạn thành công! ✨
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè