NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「なるほど」: Coi chừng "vạ miệng" với cấp trên!

「なるほど」: Coi chừng "vạ miệng" với cấp trên!

「なるほど」: Coi chừng "vạ miệng" với cấp trên! 🤔

Chắc hẳn bạn đã dùng「なるほど」(naruhodo) không biết bao nhiêu lần với ý nghĩa "Ra là vậy / Tôi hiểu rồi". Nó ngắn gọn, tiện lợi và có vẻ như ai cũng dùng. Nhưng bạn có biết, trong một số tình huống, đặc biệt là khi giao tiếp với người trên, từ này có thể khiến bạn trở nên "kém sang" và bị đánh giá là thất lễ không?

Với kinh nghiệm 10 năm làm việc và sinh sống tại Nhật, mình sẽ bóc tách "cạm bẫy" ngôn ngữ này nhé!

Tại sao 「なるほど」lại có thể thất lễ? 🧐

Trong tiếng Nhật, 「なるほど」mang một sắc thái ngầm là "đánh giá" hoặc "phán xét" lời nói của đối phương. Khi bạn nói "naruhodo", nó có thể được hiểu là: "À, nghe anh/chị giải thích thì tôi đã thông suốt và công nhận điều đó là đúng".

Cảm giác này giống như một người ở vai vế trên gật gù công nhận lời của người dưới. Chính vì vậy, khi bạn dùng với sếp, khách hàng, hoặc người lớn tuổi, họ có thể cảm thấy không thoải mái, như thể bạn đang "đánh giá" họ vậy.

⚠️ Khi nào TUYỆT ĐỐI không nên dùng?

  • 👔 Với cấp trên, sếp: Đây là điều tối kỵ.
  • 💼 Với khách hàng: Càng không nên, vì sẽ tạo cảm giác thiếu chuyên nghiệp.
  • 👵 Với người lớn tuổi, người không thân thiết: Nên tránh để thể hiện sự tôn trọng.

✅ Vậy dùng với ai thì an toàn?

Bạn hoàn toàn có thể dùng 「なるほど」một cách tự nhiên khi nói chuyện với:

  • Bạn bè đồng trang lứa.
  • Đồng nghiệp cùng cấp hoặc cấp dưới.
  • Người trong gia đình.

✨ Giải pháp thay thế "sang-xịn-mịn"

Thay vì dùng 「なるほど」với cấp trên, hãy bỏ túi ngay những cách nói thể hiện sự khiêm tốn và lắng nghe này. Đảm bảo bạn sẽ được đánh giá rất cao!

  1. 「勉強になります」(Benkyou ni narimasu)

    • Dịch nôm na: "Tôi đã học hỏi được thêm một điều mới."
    • Đây là câu "thần chú" hữu hiệu nhất, vừa thể hiện bạn đã hiểu, vừa cho thấy sự tôn trọng và tinh thần cầu tiến. HIGHLY RECOMMEND!
  2. 「左様でございますか」(Sayou de gozaimasu ka)

    • Dịch: "Ra là vậy ạ."
    • Đây là cách nói rất lịch sự và trang trọng, an toàn tuyệt đối trong môi trường công sở.
  3. 「かしこまりました / 承知いたしました」 (Kashikomarimashita / Shouchi itashimashita)

    • Dịch: "Tôi đã hiểu/đã tiếp thu ạ."
    • Dùng khi bạn nhận một chỉ thị, yêu cầu và muốn xác nhận là đã hiểu rõ.
  4. Sử dụng Aizuchi (từ đệm) khác

    • Thay vì 「なるほど」, bạn có thể lặp lại lời của đối phương hoặc dùng các câu đơn giản như: 「はい」「ええ」kèm theo cái gật đầu chân thành. Đôi khi không cần nói nhiều mà chỉ cần thể hiện thái độ lắng nghe là đủ.

Tóm lại

「なるほど」không phải là một từ xấu, nhưng nó là một con dao hai lưỡi. Hiểu rõ ngữ cảnh và đối tượng giao tiếp sẽ giúp bạn sử dụng tiếng Nhật tinh tế như người bản xứ. Lần tới khi sếp giải thích điều gì đó, hãy thử dùng 「勉強になります」xem sao nhé! 😉

Thẻ liên quan:

#giao tiếp#kính ngữ

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè