
Tiếng Anh 'kiểu Nhật': Smart không phải là thông minh!
Tiếng Anh 'kiểu Nhật': Smart không phải là thông minh! 🤔
Chào các bạn, sau hơn 10 năm sống và làm việc ở đây, mình nhận ra một trong những cái bẫy "ngọt ngào" nhất cho người học tiếng Nhật chính là Wasei-eigo (hòa製英語) - hay nôm na là "tiếng Anh kiểu Nhật".
Đây là những từ mượn từ tiếng Anh, viết bằng Katakana, trông rất quen thuộc nhưng ý nghĩa thì lại... trật lất! 😅 Chính vì sự quen thuộc đó mà chúng ta rất dễ dùng sai mà không hề hay biết.
Hôm nay, hãy cùng mình điểm qua vài từ "tai hại" nhất để bạn giao tiếp chuẩn hơn nhé!
1. スマート (Sumāto)
- ❌ Nghĩa bạn nghĩ: Smart (thông minh, lanh lợi)
- ✅ Nghĩa người Nhật dùng: Slim, slender (thon thả, mảnh mai), hoặc stylish (phong cách, lịch lãm).
Lần đầu nghe sếp khen 田中さん、スマートだね!
(Tanaka-san, sumāto da ne!), mình đã nghĩ ông ấy khen anh Tanaka thông minh. Nhưng không, ý sếp là anh ấy có dáng người thon gọn, ăn mặc bảnh bao. Nếu muốn khen ai đó thông minh, hãy dùng 頭がいい
(atama ga ii) nhé!
2. テンション (Tenshon)
- ❌ Nghĩa bạn nghĩ: Tension (sự căng thẳng, áp lực)
- ✅ Nghĩa người Nhật dùng: Energy level, mood, excitement (mức năng lượng, tâm trạng, sự phấn khích).
Đây là từ cực kỳ phổ biến. Khi một người Nhật nói テンションが上がる!
(tenshon ga agaru!), họ đang rất phấn khích, "quẩy lên". Ngược lại, テンションが下がる
(tenshon ga sagaru) là "tụt mood". Hoàn toàn không liên quan đến stress đâu nha! 🎉
3. クレーム (Kurēmu)
- ❌ Nghĩa bạn nghĩ: Claim (yêu cầu, đòi hỏi - ví dụ: insurance claim)
- ✅ Nghĩa người Nhật dùng: Complaint (sự phàn nàn, khiếu nại).
Trong môi trường công sở, nếu bạn nghe thấy お客様からクレームが入った
(Okyakusama kara kurēmu ga haitta), thì có nghĩa là "Có phàn nàn từ khách hàng đấy", chứ không phải khách hàng đang claim bảo hiểm đâu. 😡
4. サイン (Sain)
- ❌ Nghĩa bạn nghĩ: Sign (biển báo, dấu hiệu)
- ✅ Nghĩa người Nhật dùng: Autograph (chữ ký của người nổi tiếng) hoặc Signature (chữ ký trên hợp đồng).
Nếu bạn nói với một idol là サインをください!
(sain wo kudasai!), họ sẽ vui vẻ ký tặng bạn. Nhưng nếu bạn đang đi lạc và hỏi một người đi đường câu này, họ sẽ rất bối rối đấy. ✍️ Để hỏi về "biển báo", hãy dùng từ 標識
(hyoushiki).
✨ Lời khuyên của mình
Khi gặp một từ Katakana, đừng vội mặc định nó có nghĩa giống hệt tiếng Anh. Hãy xem nó như một từ tiếng Nhật hoàn toàn mới và tìm hiểu cách người bản xứ thực sự sử dụng nó trong đời sống.
Việc để ý những chi tiết nhỏ này sẽ giúp bạn tránh được những tình huống khó xử và làm cho tiếng Nhật của bạn trở nên tự nhiên, tinh tế hơn rất nhiều. Chúc các bạn thành công!
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè