NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「了解です」: Cẩn thận "mất điểm" với sếp!

「了解です」: Cẩn thận "mất điểm" với sếp!

「了解です」: Cẩn thận "mất điểm" với sếp! 😱

Chắc hẳn bạn đã từng dùng hoặc nghe thấy 「了解です」(ryoukai desu) rất nhiều lần với ý nghĩa "OK / Tôi hiểu rồi / Roger that!". Trong các mối quan hệ bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, đây là một cách nói hoàn toàn tự nhiên.

Nhưng... khi bạn nói câu này với cấp trên hoặc khách hàng, không khí bỗng trở nên hơi "sượng" một chút. Tại sao vậy? 🤔

Tại sao 「了解です」 lại không ổn?

Nói một cách dễ hiểu, 「了解」(ryoukai) vốn dĩ mang sắc thái của người trên đánh giá, xác nhận lại thông tin cho người dưới. Nó giống như một vị tướng nói "Roger!" sau khi nhận được báo cáo.

Vì vậy, khi bạn dùng 「了解です」 với sếp, dù đã có 「です」cho lịch sự, nó vẫn ngầm mang hàm ý "À, tôi đã hiểu và chấp thuận chỉ thị của anh/chị rồi đấy". Nghe có vẻ hơi "ngang hàng" và thiếu sự khiêm tốn phải không? 😅

Vậy nói sao cho "chuẩn"? ✨

Để thể hiện sự tôn trọng và khiêm tốn trong môi trường công sở, hãy thay 「了解です」 bằng hai "bảo bối" sau:

1. 「承知いたしました」(Shouchi itashimashita)

Đây là lựa chọn vàng và an toàn nhất khi bạn nhận chỉ thị, yêu cầu từ cấp trên hoặc khách hàng.

  • 承知 (shouchi): Mang ý nghĩa "tiếp thu, nhận biết" một cách trang trọng.
  • いたしました: Là thể khiêm nhường của 「しました」.

➡️ Cả câu thể hiện rằng: "Tôi đã tiếp thu/lĩnh hội một cách kính cẩn rồi ạ."

Ví dụ:

🧑‍💼 Sếp: 「この資料、明日までに修正お願いできる?」 (Kono shiryou, ashita made ni shuusei onegai dekiru?) - Tài liệu này, em sửa giúp anh trước ngày mai được không?

Bạn: 「はい、承知いたしました。」 (Hai, shouchi itashimashita.) - Vâng, tôi đã rõ rồi ạ.

2. 「かしこまりました」(Kashikomarimashita)

Câu này cũng là một cách nói cực kỳ lịch sự, thường được nghe thấy trong ngành dịch vụ, nhà hàng, khách sạn. Tuy nhiên, dùng trong công ty cũng hoàn toàn ổn.

「かしこまりました」không chỉ mang nghĩa là "tôi đã hiểu", mà còn bao hàm ý "tôi xin tuân lệnh và sẽ thực hiện ngay". Nó thể hiện thái độ sẵn lòng, tích cực nhận nhiệm vụ.

Ví dụ:

🧑‍💻 Khách hàng: 「A商品を3つ、予約お願いします。」(A shouhin wo mittsu, yoyaku onegaishimasu.) - Làm ơn đặt trước cho tôi 3 sản phẩm A.

Bạn: 「はい、かしこまりました。」 (Hai, kashikomarimashita.) - Vâng ạ, tôi đã rõ rồi ạ.

Tóm tắt nhanh 💡

Đối tượngNên dùngCần tránhGhi chú
Cấp trên, khách hàng承知いたしました, かしこまりました了解です, 了解しましたThể hiện sự khiêm tốn và tôn trọng.
Đồng nghiệp, bạn bè了解です, 了解!, りょ!(Dùng thoải mái)Giao tiếp nhanh gọn, thân mật.

Chỉ một thay đổi nhỏ trong cách dùng từ nhưng sẽ tạo ra ấn tượng chuyên nghiệp rất lớn đó. Hãy thử áp dụng ngay từ hôm nay nhé! 😉

Thẻ liên quan:

#kính ngữ#công sở

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè