
Bí kíp 'nhận quà' siêu tinh tế: お言葉に甘えて
Bí kíp 'nhận quà' siêu tinh tế: お言葉に甘えて
Chắc hẳn bạn đã từng ở trong tình huống này: đồng nghiệp mời đi ăn, senpai đề nghị cho đi nhờ xe, hoặc hàng xóm cho bạn một ít rau củ họ tự trồng. Phản xạ đầu tiên của chúng ta thường là từ chối vì ngại làm phiền, hoặc chỉ nói một câu đơn giản là ありがとうございます
.
Nhưng có một cách đáp lại còn tinh tế và "chuẩn Nhật" hơn rất nhiều, giúp bạn ghi điểm tuyệt đối trong mắt người đối diện. Đó chính là câu thần chú: お言葉に甘えて (Okotoba ni amaete). 🙏
🤔 「お言葉に甘えて」 là gì?
Nếu dịch từng chữ, nó có nghĩa là "Xin phép nhận lấy sự ngọt ngào/tử tế trong lời nói của bạn".
Nghe hơi văn vẻ phải không? 😂 Nhưng bạn có thể hiểu đơn giản là:
"Vì bạn đã có lòng tốt ngỏ lời, nên tôi xin phép nhận ạ."
Câu nói này không chỉ thể hiện sự cảm ơn. Nó còn bao hàm cả sự khiêm tốn và sự trân trọng sâu sắc đối với lòng tốt của người khác. Bạn không chỉ nhận, mà bạn đang nhận lấy lòng tốt của họ.
✨ Tại sao nó lại "thần thánh" đến vậy?
Khác với một câu ありがとう
đơn thuần, お言葉に甘えて
có sức mạnh to lớn hơn:
- Tôn vinh người đưa ra lời mời: Câu nói này nhấn mạnh rằng "chính vì BẠN đã tử tế ngỏ lời" nên tôi mới dám nhận. Điều này khiến người mời cảm thấy hành động của họ được ghi nhận và trân trọng.
- Thể hiện sự khiêm tốn: Bạn thừa nhận rằng mình đang "dựa dẫm" (甘える) vào lòng tốt của người khác, một cách rất lịch sự. Điều này tránh được cảm giác "đương nhiên tôi được nhận".
- Giúp việc nhận lời trở nên mượt mà: Thay vì từ chối qua lại vài lần theo thói quen (遠慮 - enryo), câu nói này giúp bạn chấp nhận lời mời một cách dứt khoát nhưng vẫn vô cùng lễ phép.
🚀 Dùng trong tình huống nào?
Đây là vũ khí tối thượng khi bạn muốn nhận một lời đề nghị, sự giúp đỡ hoặc một món quà một cách lịch sự.
Ví dụ 1: Khi được cấp trên/đồng nghiệp mời đi ăn trưa
👤 Sếp: 「お昼、まだでしょ?よかったら一緒にラーメンでもどう?」 (Chưa ăn trưa đúng không? Nếu được thì đi ăn ramen cùng tôi nhé?)
😎 Bạn: 「え、いいんですか?では、お言葉に甘えてご馳走になります!」 (Ôi, được ạ? Vậy thì em xin phép nhận lời mời của sếp ạ!)
Ví dụ 2: Khi được cho đi nhờ xe về ga 🚗
👤 Senpai: 「駅まで遠いから、乗ってく?」 (Ra ga cũng xa đấy, có muốn đi nhờ xe không?)
😎 Bạn: 「本当ですか?助かります!じゃあ、お言葉に甘えて乗せていただきます。」 (Thật ạ? Giúp em quá! Vậy em xin phép đi nhờ xe anh/chị ạ.)
Ví dụ 3: Khi được hàng xóm cho quà 🎁
👤 Hàng xóm: 「これ、実家から送ってきたみかんです。よかったらどうぞ。」 (Đây là quýt ở quê gửi lên. Nếu được thì bạn lấy một ít nhé.)
😎 Bạn: 「わあ、ありがとうございます!では、お言葉に甘えて少しいただきます。」 (Oa, cảm ơn bác ạ! Vậy cháu xin phép nhận một chút ạ.)
⚠️ Lưu ý nhỏ
- Câu này mang sắc thái khá lịch sự, trang trọng. Vì vậy, nó phù hợp nhất khi dùng với cấp trên, người lớn tuổi, hoặc những người bạn chưa quá thân thiết.
- Với bạn bè cực thân, dùng câu này có thể nghe hơi khách sáo. Tuy nhiên, nếu họ đãi bạn một bữa ăn đắt tiền, việc dùng
お言葉に甘えて
vẫn thể hiện sự trân trọng tuyệt vời.
Lần tới khi nhận được một lời đề nghị tử tế, thay vì chỉ nói ありがとう
, bạn hãy thử dùng お言葉に甘えて
xem sao. Chắc chắn bạn sẽ để lại một ấn tượng sâu sắc và tinh tế hơn rất nhiều đấy! ✨
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè