
Bí kíp nhận lời khen: Đừng chỉ nói Cảm ơn!
Bí kíp nhận lời khen: Đừng chỉ nói Cảm ơn!
Bạn vừa có một bài thuyết trình thành công và sếp khen: 「〇〇さん、今日のプレゼン、すごく良かったよ!」(Anh/chị ABC, bài thuyết trình hôm nay tuyệt vời lắm!). Theo phản xạ, bạn sẽ nói gì? 🤔
Nếu câu trả lời là 「ありがとうございます!」(Tôi cảm ơn ạ!) thì cũng không sai. Nhưng nếu bạn muốn giao tiếp tự nhiên và tinh tế như người đã sống ở Nhật 10 năm, thì vẫn còn những cách "ghi điểm" hơn nhiều đấy!
Tại sao chỉ "Cảm ơn" là chưa đủ? 🧐
Trong văn hoá Nhật, đức tính khiêm tốn (謙遜 - kenson) được đề cao. Việc chỉ nói "Cảm ơn" đôi khi có thể bị ngầm hiểu là bạn hoàn toàn công nhận lời khen đó và tự mãn với năng lực của mình. Điều này không xấu, nhưng nó thiếu đi sự mềm mỏng và khiêm nhường mà người Nhật rất coi trọng.
Phản ứng một cách khiêm tốn cho thấy bạn không chỉ nhận lời khen, mà còn thể hiện rằng bạn vẫn đang nỗ lực, và bạn trân trọng sự đánh giá của người khác.
Công thức "ghi điểm" khi được khen 🏆
Hãy bỏ túi ngay những cách đáp lại lời khen cực "chuẩn Nhật" này nhé:
1. Phủ định nhẹ nhàng (Khiêm tốn)
Đây là cách phổ biến nhất. Thay vì nhận lời khen ngay, bạn hãy phủ định nó một cách khéo léo.
- いえいえ、まだまだです。 (Ieie, madamada desu.)
💬 Dịch nôm na: "Ôi không đâu ạ, em vẫn còn kém lắm." Đây là câu cửa miệng kinh điển nhất khi được khen về năng lực (ví dụ: khen tiếng Nhật giỏi).
- とんでもないです。/ とんでもございません。 (Tondemonai desu / Tondemo gozaimasen.)
💬 Dịch nôm na: "Ôi không có chuyện đó đâu ạ / Anh/chị quá khen rồi ạ." Dùng khi bạn cảm thấy lời khen đó thật sự "quá tầm" và muốn thể hiện sự ngạc nhiên, khiêm tốn cao độ. 「とんでもございません」 là cách nói lịch sự hơn.
- そんなことないです。 (Sonna koto nai desu.)
💬 Dịch nôm na: "Làm gì có chuyện đó ạ." Một cách nói mềm mại, thân mật hơn một chút so với các câu trên.
2. Combo: Cảm ơn + Khiêm tốn ✨
Để không bị coi là tự ti, bạn có thể kết hợp giữa việc cảm ơn và khiêm tốn.
- ありがとうございます。でも、まだまだ勉強不足です。 (Arigatou gozaimasu. Demo, madamada benkyou busoku desu.)
💬 "Em cảm ơn ạ. Nhưng em vẫn còn phải học hỏi nhiều lắm."
- 恐縮です。もっと頑張ります。 (Kyoushuku desu. Motto ganbarimasu.)
💬 "Em rất lấy làm vinh hạnh/ngại quá ạ. Em sẽ cố gắng hơn nữa." 「恐縮です」(kyoushuku desu) là một từ cực kỳ lịch sự, thường dùng trong môi trường công sở với cấp trên.
3. Đỉnh cao: Khiêm tốn + Chuyển lời khen (Thần thái!) 👑
Đây là kỹ năng của những người giao tiếp sành sỏi. Sau khi khiêm tốn, bạn chuyển lời khen đó sang cho người khác hoặc yếu tố khách quan. Điều này cho thấy bạn là người có tinh thần đội nhóm và biết ghi nhận sự giúp đỡ.
- (Sau khi sếp khen bài thuyết trình) → いえいえ、とんでもないです。チームの皆さんが助けてくれたおかげです。 (Ieie, tondemonai desu. Chiimu no minasan ga tasukete kureta okage desu.)
💬 "Dạ không đâu ạ. Tất cả là nhờ mọi người trong team đã giúp đỡ em đấy ạ."
- (Sau khi khách hàng khen sản phẩm) → ありがとうございます。〇〇様のアドバイスがあったからこそです。 (Arigatou gozaimasu. 〇〇-sama no adobaisu ga atta kara koso desu.)
💬 "Cảm ơn quý khách. Chính nhờ có những lời khuyên của quý khách mà chúng tôi mới làm được điều này."
Tóm lại, việc đáp lại một lời khen ở Nhật không chỉ là phản ứng ngôn ngữ, mà còn là một hành vi văn hoá. Lần tới khi được khen, hãy thử áp dụng nhé. Bạn sẽ thấy cuộc giao tiếp trở nên "rất Nhật" và gần gũi hơn rất nhiều! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè