
Tại sao người Nhật 'Cảm ơn' bằng lời 'Xin lỗi'?
すみません (Sumimasen): Khi lời 'Xin lỗi' lại là lời 'Cảm ơn' chân thành nhất
Chắc hẳn bạn đã từng trải qua tình huống này: bạn giữ cửa cho một người Nhật đi sau, và thay vì nghe một tiếng「ありがとう」(Arigatou), bạn lại nghe họ nói「すみません」(Sumimasen) kèm một cái cúi đầu. 🤔
Lúc mới sang Nhật, mình đã từng rất bối rối. Ủa, mình giúp họ mà, sao họ lại xin lỗi mình? Mình làm gì sai ư?
Sau hơn 10 năm, mình đã hiểu ra rằng đây chính là một trong những nét tinh tế sâu sắc nhất trong giao tiếp của người Nhật. Và すみません
chính là một từ “đa nhiệm” hơn bạn tưởng rất nhiều.
Phân tích gốc gác của すみません
Nói một cách đơn giản, すみません
mang ý nghĩa gốc là "việc này chưa xong / tôi chưa thể yên lòng được". Nó thể hiện một cảm giác áy náy, một món nợ ân tình chưa trả được.
Chính từ ý nghĩa gốc này, すみません
được dùng trong 3 trường hợp chính với những sắc thái khác nhau:
1. 🙏 Cảm ơn (Khi nhận được sự giúp đỡ)
Đây là cách dùng tinh tế và "kiểu Nhật" nhất. Khi một người Nhật giúp bạn, họ đã phải bỏ ra công sức, thời gian, và sự bận tâm của họ.
Thay vì chỉ nói「ありがとう」(Cảm ơn), việc nói「すみません」cho thấy bạn không chỉ biết ơn, mà còn nhận thức được sự phiền hà mà mình đã gây ra cho họ.
- Ví dụ: Ai đó nhặt hộ bạn cây bút bị rơi. Bạn nói
すみません
với ý nghĩa: "A, cảm ơn bạn, và cũng xin lỗi vì đã làm phiền bạn phải cúi xuống nhặt giúp tôi." - Ví dụ: Bạn được mời đến nhà ăn cơm. Khi ra về, bạn nói
ごちそうさまでした。本当にすみません。
(Cảm ơn vì bữa ăn. Thật sự ngại quá/đã làm phiền anh chị quá).
Nó thể hiện sự khiêm tốn và trân trọng công sức của người khác một cách sâu sắc.
2. 🗣️ Gọi sự chú ý (Excuse me)
Đây là cách dùng khá quen thuộc. Khi bạn muốn bắt chuyện, hỏi đường, hay gọi nhân viên phục vụ, bạn dùng すみません
.
- Ví dụ: Trong quán ăn:
すみません、注文お願いします。
(Xin lỗi, cho tôi gọi món.)
Logic ở đây là: "Xin lỗi vì sắp làm phiền bạn đây." Bạn xin lỗi trước khi làm gián đoạn công việc hoặc sự tập trung của họ.
3. 🙇 Xin lỗi (Khi mắc lỗi)
Đây là ý nghĩa cơ bản nhất mà chúng ta được học trong sách vở. Khi bạn làm gì đó sai, bạn dùng すみません
.
- Ví dụ: Lỡ va vào người khác trên tàu:
あ、すみません!
(A, xin lỗi!)
Logic ở đây là: "Xin lỗi vì đã làm phiền bạn."
Tip thực tế: Khi nào dùng すみません, khi nào dùng ありがとう?
Vậy có phải lúc nào cũng nên dùng すみません
thay cho ありがとう
không? Không hẳn.
- Dùng「ありがとう」: Khi bạn muốn thể hiện niềm vui, sự biết ơn một cách trực tiếp và tích cực. Ví dụ khi nhận quà sinh nhật, được khen... Trong những tình huống này,
ありがとう
sẽ phù hợp hơn. - Dùng「すみません」: Khi sự giúp đỡ của người khác đi kèm với việc họ đã phải chịu một sự phiền hà/vất vả nào đó. Đây là cách thể hiện sự trân trọng và khiêm tốn.
- Tuyệt chiêu của người bản xứ: Kết hợp cả hai!
すみません、ありがとうございます!
(Ngại quá, cảm ơn bạn nhiều nhé!). Đây là cách nói vừa thể hiện sự áy náy khiêm tốn, vừa khẳng định sự biết ơn một cách rõ ràng. Cực kỳ hiệu quả!
Hiểu được sự đa năng của すみません
là bạn đã nắm được một chìa khóa quan trọng để giao tiếp tự nhiên và tinh tế hơn rất nhiều ở Nhật. Hãy thử áp dụng nhé! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè