NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Nâng mình, hạ sếp: Lỗi Keigo tai hại!

Nâng mình, hạ sếp: Lỗi Keigo tai hại!

Nâng mình, hạ sếp: Lỗi Keigo tai hại!

Chào các bạn, những người đồng hương đang "chinh chiến" tại Nhật! 🇯🇵

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng đã từng vật lộn với Kính ngữ (Keigo). Sách vở dạy rất nhiều, nhưng có một lỗi sai kinh điển mà mình thấy ngay cả những người nói tiếng Nhật lâu năm đôi khi vẫn mắc phải. Lỗi này không chỉ sai ngữ pháp, mà còn có thể khiến bạn trông thiếu chuyên nghiệp, thậm chí là vô tình "hạ thấp" sếp của mình.

Đó chính là sự nhầm lẫn tai hại giữa Tôn Kính Ngữ (尊敬語 - Sonkeigo)Khiêm Nhường Ngữ (謙譲語 - Kenjougo) khi nói về người trong công ty mình với người ngoài.

🤔 Tình huống "dở khóc dở cười"

Thử tưởng tượng bạn đang nói chuyện với khách hàng về sếp Tanaka của mình nhé:

Khách hàng: 「この件、田中部長は何かおっしゃっていましたか?」(Về vụ này, trưởng phòng Tanaka có nói gì không ạ?) Bạn trả lời: 「はい、田中部長もいらっしゃるおっしゃっていました。」(Vâng, trưởng phòng Tanaka cũng đã nói là sẽ đến ạ.)

Nghe qua có vẻ rất lịch sự phải không? Bạn đã dùng いらっしゃる (Tôn Kính Ngữ của 来る) và おっしゃる (Tôn Kính Ngữ của 言う). Nhưng... đây chính là một lỗi sai rất lớn! 😱

✨ Mổ xẻ vấn đề: Quy tắc "Trong-Ngoài" (Uchi-Soto)

Khi giao tiếp với người ngoài (khách hàng, đối tác...), toàn bộ công ty của bạn, từ nhân viên quèn đến giám đốc, đều được xem là "phía trong" (内 - uchi). Bạn phải hạ thấp "phía trong" của mình xuống để thể hiện sự tôn trọng với "phía ngoài" (外 - soto).

  • 尊敬語 (Tôn Kính Ngữ) 🙏: Dùng để nâng hành động của đối phương (người ngoài công ty) lên.
  • 謙譲語 (Khiêm Nhường Ngữ) 🙇: Dùng để hạ hành động của bản thân và người trong công ty mình xuống.

Trong ví dụ trên, khi bạn dùng Tôn Kính Ngữ cho sếp Tanaka, bạn đã vô tình đặt sếp của mình ngang hàng hoặc cao hơn cả khách hàng. Về mặt logic, bạn đã "hạ thấp" khách hàng - một điều tối kỵ trong văn hóa kinh doanh Nhật Bản.

✅ Sửa lại cho chuẩn "dân công sở"

Vậy câu trả lời đúng phải là gì? Bạn cần dùng Khiêm Nhường Ngữ.

Câu trả lời đúng: 「はい、部長の田中も参る申しておりました。」(Vâng, trưởng phòng Tanaka của chúng tôi cũng đã nói là sẽ có mặt ạ.)

  • 参る (mairu) là Khiêm Nhường Ngữ của 行く/来る.
  • 申す (mousu) là Khiêm Nhường Ngữ của 言う.

Lưu ý: Khi nói về sếp của mình với người ngoài, bạn cũng không cần thêm 「さん」hay「様」, mà chỉ cần dùng chức danh (ví dụ: 部長の田中) hoặc họ tên không thôi.

🔑 Bảng tổng kết nhanh

Đây là một vài cặp từ bạn cần nhớ khi nói về hành động của người trong công ty mình với người ngoài:

Hành động❌ Dùng Tôn Kính Ngữ (SAI)✅ Dùng Khiêm Nhường Ngữ (ĐÚNG)
Đi/Đếnいらっしゃる参る (まいる)
Nóiおっしゃる申す (もうす)
Xemご覧になる拝見する (はいけんする)
Biếtご存じです存じております (ぞんじております)
いらっしゃるおります

Nắm vững quy tắc này không chỉ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có mà còn cho thấy bạn thực sự am hiểu văn hóa và tinh tế trong giao tiếp. Chúc các bạn luôn tự tin và chuyên nghiệp nhé!

Thẻ liên quan:

#kính ngữ#công sở

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè