NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Giải mã「行けたら行くね」: Lời từ chối 90%!

Giải mã「行けたら行くね」: Lời từ chối 90%!

「行けたら行くね」- Khi nào là "Đi thật" và khi nào là "Thôi nhé"?

Chắc hẳn bạn đã từng ở trong tình huống này: bạn hào hứng rủ một người bạn/đồng nghiệp Nhật đi ăn uống, xem phim... và nhận lại câu trả lời看似 đầy hy vọng:

「あ、行けたら行くね!」(A, iketara iku ne!) À, đi được thì mình đi nhé! 🎉

Bạn chờ đợi, nhưng rồi không thấy họ liên lạc lại, và cuối cùng họ không xuất hiện. Bạn thấy hoang mang không? 🤔 Đừng lo, bạn không cô đơn đâu. Chào mừng bạn đến với một trong những "mật mã giao tiếp" kinh điển nhất của người Nhật!

🤫 Sự thật phũ phàng: 90% là lời từ chối

Trong hầu hết các trường hợp,「行けたら行くね」là một cách nói KHÔNG cực kỳ mềm mỏng và lịch sự. Nó là một dạng 建前 (tatemae - bộ mặt xã giao) điển hình để tránh làm mất lòng người mời bằng một lời từ chối thẳng thừng như 「行けません」 (Tôi không đi được).

Người Nhật rất coi trọng sự hòa hợp ( - wa) và luôn cố gắng tránh đối đầu trực tiếp. Thay vì nói "Không", họ sẽ đưa ra một câu trả lời bỏ lửng, đẩy 'trách nhiệm' cho hoàn cảnh ("nếu hoàn cảnh cho phép"), chứ không phải do họ chủ động từ chối.

❓ Vậy làm sao để biết khi nào là 10% "Đi thật"?

Đây mới là kỹ năng của một người sống ở Nhật lâu năm! Để đọc vị được câu nói này, bạn cần kết hợp quan sát và lắng nghe:

1. Ngữ điệu và biểu cảm (一番大事!⚡️)

  • Lời từ chối (90%): Giọng đều đều, hơi nhỏ, mắt có thể nhìn đi hướng khác. Thường đi kèm với một nụ cười hơi ngượng nghịu. Ví dụ: 「あ〜、行けたら行くね…」 (kèm theo một chút bối rối).
  • Có khả năng đi thật (10%): Giọng hào hứng, vui vẻ, nhìn thẳng vào mắt bạn. Ví dụ: 「わー、いいね!ぜひぜひ!行けたら行くね!」 (Đi kèm các từ thể hiện sự tích cực như ぜひぜひ).

2. Có hỏi thêm thông tin chi tiết không? 🧐

  • Lời từ chối: Họ sẽ không hỏi gì thêm. Cuộc hội thoại về chủ đề đó sẽ kết thúc ngay sau câu nói.
  • Đi thật: Họ sẽ ngay lập tức hỏi thêm chi tiết để xác nhận. 「何時から?」 (Mấy giờ?), 「場所はどこ?」 (Địa điểm ở đâu?), 「他には誰が来るの?」 (Còn ai đi nữa không?). Đây là dấu hiệu rõ ràng nhất cho thấy họ thực sự quan tâm.

3. Có đề xuất phương án thay thế không? 🗓️

  • Lời từ chối: Im lặng và... hết.
  • Đi thật (nhưng bận hôm đó): Người thực sự muốn đi nhưng không thể sẽ nói rõ lý do và chủ động hẹn một ngày khác. Ví dụ: 「ごめん、その日は無理なんだ。来週なら空いてるけど、どう?」 (Xin lỗi, hôm đó mình không được rồi. Tuần sau thì mình rảnh, bạn thấy sao?).

💡 Vậy bạn nên làm gì?

  • Khi bạn nghe câu này: Hãy cứ mặc định là họ sẽ không đi. Đừng chờ đợi hay hỏi lại. Nếu họ thực sự muốn đi, họ sẽ chủ động liên lạc với bạn.
  • Khi bạn muốn từ chối: Đây chính là "vũ khí" của bạn! Nếu được mời mà không muốn đi, bạn có thể mỉm cười và nói 「ありがとうございます。行けたらぜひ!」 (Cảm ơn bạn. Nếu đi được mình sẽ đi nhé!). Bạn sẽ trở nên cực kỳ "Nhật" trong mắt người đối diện.

Nắm được 'luật ngầm' của 「行けたら行くね」sẽ giúp bạn tránh được những hiểu lầm không đáng có và giao tiếp tinh tế hơn rất nhiều. Chúc bạn thành công trong việc đọc vị người Nhật nhé! 😉

Thẻ liên quan:

#văn hoá Nhật#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè