NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Okagesama de: Bí kíp cảm ơn 'nhờ bạn cả'!

Okagesama de: Bí kíp cảm ơn 'nhờ bạn cả'!

Okagesama de (おかげさまで): Bí kíp cảm ơn 'nhờ bạn cả'!

Sống ở Nhật lâu, chắc chắn bạn đã nghe câu này rất nhiều lần. Khi được hỏi thăm sức khỏe, công việc, hay khi báo cáo một tin tốt, người Nhật thường dùng「おかげさまで」. Đây là một trong những cụm từ thể hiện rõ nhất tinh thần khiêm tốn và văn hóa coi trọng sự kết nối của người Nhật. ✨

Cùng tìm hiểu cách dùng "vũ khí tối thượng" này để giao tiếp tinh tế như người bản xứ nhé!

💡 "Okagesama de" nghĩa là gì?

Nói một cách đơn giản, nó mang nghĩa là "Nhờ có bạn/mọi người mà...", "Ơn giời/ơn bạn", hoặc "Trộm vía" trong tiếng Việt.

  • おかげ (Okage): Bắt nguồn từ chữ "お陰", nghĩa là "cái bóng". Nghĩa bóng là "sự che chở", "sự giúp đỡ", "ân huệ".
  • さまで (sama de): Là cách nói lịch sự.

➡️ Ghép lại, Okagesama de thể hiện sự biết ơn đối với sự giúp đỡ, ủng hộ (dù là vô hình) từ người đối diện, từ những người xung quanh, hoặc thậm chí là từ một "thế lực" nào đó đã giúp mình có được kết quả tốt đẹp.

🤔 Khi nào thì dùng "Okagesama de"?

Đây là một cụm từ cực kỳ linh hoạt, dùng trong rất nhiều tình huống:

1. Khi đáp lại lời hỏi thăm

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thay vì chỉ trả lời "Vâng, tôi khỏe" một cách khô khan, thêm cụm từ này vào sẽ khiến câu trả lời của bạn khiêm tốn và ấm áp hơn nhiều.

Ví dụ: A:「お元気ですか?」(Anh/chị khỏe không?) B:「はい、おかげさまで元気にやっております。」(Vâng, nhờ ơn mọi người tôi vẫn khỏe ạ.) 🙏

A:「プロジェクト、順調ですか?」(Dự án có thuận lợi không?) B:「ええ、おかげさまで。もうすぐ終わりそうです。」(Vâng, nhờ ơn giời cũng thuận lợi ạ. Chắc cũng sắp xong rồi.)

2. Khi báo cáo tin tốt hoặc thành quả

Khi bạn đạt được điều gì đó, dùng "Okagesama de" là cách để "chia sẻ" thành công đó với người khác, thể hiện rằng bạn không hề tự mãn và biết ơn sự hỗ trợ đã nhận được.

Ví dụ:おかげさまで、第一志望の大学に合格しました!」(Nhờ ơn mọi người mà tôi đã đỗ vào trường đại học nguyện vọng 1!) 「無事に退院することができました。おかげさまで。」(Tôi đã có thể xuất viện an toàn rồi. Cảm ơn mọi người nhiều.)

3. Biến thể: 〜のおかげで (Nhờ có...)

Khi bạn muốn nhấn mạnh và cảm ơn sự giúp đỡ của một người cụ thể nào đó, bạn có thể dùng cấu trúc [Tên người/Danh từ] + のおかげで.

Ví dụ: 「田中さんのおかげで、プレゼンがうまくいきました。ありがとうございます。」(Nhờ có anh Tanaka mà buổi thuyết trình đã thành công tốt đẹp. Em cảm ơn anh nhiều.) 👍

✨ Tại sao nên dùng?

Ở Nhật, việc thể hiện sự khiêm tốn (謙遜 - kenson) là cực kỳ quan trọng. Dùng「おかげさまで」cho thấy bạn nhận thức được rằng thành công hay sức khỏe của mình không phải chỉ do một mình mình tạo ra, mà còn nhờ sự góp sức, ủng hộ của cả những người xung quanh.

Nó tạo ra một ấn tượng rất tích cực, cho thấy bạn là một người biết điều, khiêm tốn và trân trọng các mối quan hệ.


Lần tới khi ai đó hỏi thăm bạn, đừng chỉ trả lời「はい、元気です。」. Hãy thử thêm vào câu thần chú「おかげさまで」và cảm nhận sự khác biệt nhé! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#văn hoá

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè