NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Nghệ thuật 'biện minh' với 〜ものですから

Nghệ thuật 'biện minh' với 〜ものですから

Nghệ thuật 'biện minh' với 〜ものですから 🙏

Bạn vừa đến muộn cuộc hẹn và muốn giải thích một cách thật 'Nhật', thật khéo léo? Thay vì chỉ nói「電車が遅れたからです」(Vì tàu đến muộn), người Nhật sành sỏi sẽ dùng một cấu trúc tinh tế hơn nhiều: 〜ものですから (monodesukara) hoặc 〜もので (monode).

Đây không chỉ đơn thuần là một cách nói "bởi vì". Nó là cả một nghệ thuật "biện minh" giúp bạn nhận được sự thông cảm từ người nghe.

Tại sao không phải là「から」hay「ので」?

Trong nhiều trường hợp, đặc biệt là khi cần xin lỗi hoặc giải thích cho một sự cố, việc dùng から hay ので có thể nghe hơi thẳng thừng, như thể bạn đang chỉ đơn thuần nêu ra một sự thật mà không có sắc thái hối lỗi hay áy náy.

  • 😅 Nghe hơi cứng: すみません、電車が遅れたからです。 (Xin lỗi, tại vì tàu trễ.)
  • 😥 Nghe như đổ lỗi: 子供が泣いたので、電話に出られませんでした。 (Vì con tôi khóc nên tôi không thể nghe máy.)

Sức mạnh của「〜ものですから」✨

Khi bạn thêm 〜ものですから vào cuối, câu nói của bạn lập tức thay đổi sắc thái. Nó ngụ ý rằng: "Đây là một hoàn cảnh, một lý do khách quan mà tôi cũng không mong muốn, mong anh/chị thông cảm cho tình thế của tôi."

Nó biến một lời giải thích đơn thuần thành một lời phân trần nhẹ nhàng, đầy tính người.

Cùng xem ví dụ nhé:

Tình huống 1: Bạn đến muộn vì tàu trễ 🚃

  • Thay vì: 電車が遅れたからです。
  • Hãy nói: すみません、電車が事故で遅れてしまったものですから… (Xin lỗi anh, cũng tại vì tàu gặp sự cố nên bị trễ mất ạ...)

Cái đuôi ものですから… bỏ lửng như một tiếng thở dài, thể hiện sự bất lực và mong chờ sự cảm thông.

Tình huống 2: Bạn phải về sớm trong một bữa tiệc 🍻

  • Thay vì: 明日朝早いので、帰ります。 (Vì mai tôi phải dậy sớm nên tôi về đây.)
  • Hãy nói: すみません、明日朝が早いもので、そろそろ失礼します。 (Xin lỗi mọi người, vì mai tôi có việc phải dậy sớm nên chắc tôi xin phép về trước ạ.)

〜もので là dạng ngắn gọn hơn của 〜ものですから, nghe mềm mại và tự nhiên trong giao tiếp hàng ngày.

Tình huống 3: Giải thích cho một sai sót nhỏ 🙇

  • Thay vì: 初めてだったので、うまくできませんでした。 (Vì là lần đầu nên tôi đã làm không tốt.)
  • Hãy nói: 申し訳ありません、何分初めてなものですから、ご迷惑をおかけしました。 (Tôi rất xin lỗi, cũng bởi vì là lần đầu nên đã gây phiền phức cho anh/chị.)

Bí kíp bỏ túi 📝

  • Khi nào dùng?: Dùng khi bạn muốn giải thích, biện minh cho một việc gì đó (thường là tiêu cực như đi muộn, làm sai, từ chối...) một cách lịch sự, khiêm tốn.
  • Sắc thái: Thể hiện rằng đó là một lý do khách quan, một hoàn cảnh bất khả kháng, không hoàn toàn là lỗi của bạn.
  • Dạng thân mật: Trong hội thoại suồng sã, bạn có thể nghe người Nhật nói 〜もんだから hoặc 〜もんで.

Nắm vững 〜ものですから, bạn không chỉ nói đúng ngữ pháp mà còn đang thể hiện sự tinh tế trong giao tiếp, một kỹ năng cực kỳ quan trọng để hòa hợp trong xã hội Nhật Bản. Hãy thử dùng ngay hôm nay nhé!

Thẻ liên quan:

#ngữ pháp#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè