NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp nói chuyện 'có hồn' với 〜んです

Bí kíp nói chuyện 'có hồn' với 〜んです

Bí kíp nói chuyện 'có hồn' với 〜んです ✨

Chào các bạn, sau hơn 10 năm sống và làm việc ở đây, mình nhận ra một trong những khác biệt lớn nhất giữa tiếng Nhật trong sách vở và tiếng Nhật đời thường nằm ở một thứ siêu nhỏ bé: chữ 「ん」(hay「の」).

Sách giáo khoa thường dạy chúng ta「〜んです / 〜のです」dùng để giải thích nguyên nhân, lý do. Điều này đúng, nhưng chỉ là 1/10 sự thật thôi! Trên thực tế, đây là "gia vị" thần thánh giúp cuộc hội thoại có chiều sâu, có kết nối và quan trọng nhất là... có hồn! 🗣️

Cùng mình mổ xẻ nhé!

1. Không chỉ là "Giải thích", mà là "Tạo Bối Cảnh" 🖼️

Đây là công dụng cốt lõi nhất.「〜んです」kết nối câu nói của bạn với một bối cảnh chung, một tình huống mà cả bạn và người nghe đều đang ngầm hiểu.

Ví dụ: Bạn thấy đồng nghiệp đang cầm ô.

  • Kiểu sách vở 🤖:

    • A:「傘を持っていますね。雨が降っていますか?」(Anh đang cầm ô nhỉ. Trời đang mưa à?)
    • B:「はい、降っています。」(Vâng, đang mưa.)
  • Kiểu người Nhật 👩:

    • A:「あれ、傘?もしかして雨降ってるの?」(Ơ, ô à? Chẳng lẽ trời đang mưa à?)
    • B:「うん、さっきから結構降ってるんだよ。」(Ừ, mưa khá to từ lúc nãy rồi đấy.)

Thấy không? Câu trả lời「降ってるんだよ」không chỉ đơn thuần là "trời đang mưa", mà nó ngầm chứa ý là: "[Vì trời đang mưa] nên tôi mới cầm ô đây này". Nó tạo ra một sự liên kết logic, giúp cuộc hội thoại trở nên mượt mà và tự nhiên hơn.

2. Làm mềm câu hỏi, tránh bị "tra khảo" 👮‍♂️

Khi bạn đặt một câu hỏi trực tiếp, đôi khi nó có thể nghe hơi khô khan hoặc thậm chí là chất vấn. Thêm「んですか」vào sẽ biến câu hỏi thành một lời bày tỏ sự quan tâm, tò mò một cách chân thành.

  • Hơi gắt 😠:「どうして昨日会社を休みましたか?」(Tại sao hôm qua anh nghỉ làm?)
  • Mềm mại hơn 😊:「昨日、お休みだったんですね。どうかなさったんですか?」(Hôm qua anh nghỉ nhỉ. Có chuyện gì không ổn ạ?)

Cái vế「どうかなさったんですか?」thể hiện sự tò mò muốn biết lý do đằng sau việc nghỉ, chứ không phải chỉ hỏi một cách trống không.

3. Bày tỏ cảm xúc & Tìm kiếm sự đồng cảm ❤️

Đây là lúc「んです」thực sự tỏa sáng. Nó giúp bạn chia sẻ một thông tin không chỉ bằng lý trí mà còn bằng cả cảm xúc.

  • Khi phát hiện ra điều gì đó:

    • Thay vì「そうですか」(Vậy à?), dùng「そうなんですか!」hoặc「そうなんだ!」(Ra là vậy à!) thể hiện sự ngạc nhiên, vỡ lẽ một cách mạnh mẽ hơn nhiều.
  • Khi muốn chia sẻ, tâm sự:

    • So sánh 2 câu này nhé:
      1. 「来月、結婚します。」(Tháng sau tôi kết hôn.) -> Nghe như một thông báo lạnh lùng.
      2. 「実は、来月結婚するんです。」(Thực ra là... tháng sau em kết hôn ạ.) -> Nghe như một lời tâm sự, chia sẻ. Cái đuôi「んです」ngầm kêu gọi sự chúc mừng, chia vui từ người nghe.

Kết luận: Đừng chỉ "nói", hãy "kết nối"! 🤝

Sử dụng thành thạo「〜んです」là một bước nhảy vọt từ việc "nói được tiếng Nhật" sang "giao tiếp bằng tiếng Nhật". Nó không phải là một cấu trúc ngữ pháp khô khan, mà là một công cụ để kết nối, để làm mềm câu chữ và để thể hiện cá tính của bạn.

Lần tới khi nói chuyện, hãy thử thêm "gia vị"「ん」này vào nhé. Bạn sẽ thấy cuộc hội thoại của mình trở nên khác biệt ngay lập tức đấy!

Thẻ liên quan:

#ngữ pháp#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè