NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「〜感」: Tuyệt chiêu 'chế' từ vựng như dân sành điệu

「〜感」: Tuyệt chiêu 'chế' từ vựng như dân sành điệu

「〜感」: Tuyệt chiêu 'chế' từ vựng như dân sành điệu

Dạo này lướt tạp chí thời trang hay nghe giới trẻ nói chuyện, bạn có bao giờ thấy những từ lạ hoắc như 抜け感 (nukekan) hay こなれ感 (konarekan) không? Nếu bạn tra từ điển thì có thể sẽ không tìm ra. Đó là vì chúng được tạo ra bởi một "công thức" cực kỳ lợi hại mà người Nhật rất ưa chuộng: Danh từ + 感 (かん).

Đây là bí kíp giúp bạn diễn tả những sắc thái, cảm giác, phong thái một cách ngắn gọn và tinh tế, đặc biệt là trong các lĩnh vực đòi hỏi sự nhạy cảm như thời trang, ẩm thực, thiết kế.

🤔 「〜感」(kan) hoạt động như thế nào?

Rất đơn giản! Khi ghép (CẢM) vào sau một danh từ, tính từ, hoặc gốc động từ, nó sẽ tạo ra một danh từ mới mang ý nghĩa "cảm giác...", "vẻ...", "phong thái...", "chất..."

Đây là một cách cực kỳ linh hoạt để tạo từ mới mà không cần phải dùng những câu mô tả dài dòng.

💅 Ví dụ thực tế trong Thời trang & Làm đẹp

Đây là nơi 〜感 được sử dụng nhiều nhất và sáng tạo nhất:

  • 清潔感 (seiketsukan): Vẻ ngoài sạch sẽ, gọn gàng, tươm tất. Đây là một tiêu chuẩn "vàng" trong xã hội Nhật. Một người có 清潔感がある là người luôn chỉn chu, tóc tai gọn gàng, quần áo sạch sẽ.
  • 抜け感 (nukekan): Phong thái tự nhiên, phóng khoáng, "đẹp mà không cần cố gắng" (effortless chic). Ví dụ: một kiểu tóc búi rối có chủ đích, một chiếc áo sơ mi phanh cúc trên cùng. Nó tạo cảm giác không bị gò bó, cứng nhắc.
  • こなれ感 (konarekan): Vẻ sành điệu, tự tin, trông như một người đã quá quen với việc mặc đẹp. Họ phối đồ rất "cao tay" nhưng lại trông rất tự nhiên, không hề bị "gồng".
  • シアー感 (shiākan): Cảm giác mỏng, trong veo, xuyên thấu. Bắt nguồn từ chữ "sheer" trong tiếng Anh, thường dùng để miêu tả chất liệu vải voan, organza...

🍽️ Ví dụ trong các lĩnh vực khác

  • お得感 (otokukan): Cảm giác mua được món hời. Ví dụ: このセットはすごくお得感があるね。 (Set này cảm giác hời thật nhỉ.)
  • 安心感 (anshinkan): Cảm giác an tâm, tin tưởng. Ví dụ: 彼と話していると安心感がある。 (Nói chuyện với anh ấy tôi thấy rất an tâm.)
  • 手作り感 (tedzukurikan): Cảm giác "nhà làm", "handmade". Một món quà có 手作り感 sẽ mang lại cảm giác ấm áp, chân thành hơn là đồ sản xuất hàng loạt.
  • ライブ感 (raibukan): Cảm giác sống động như đang ở một buổi trình diễn trực tiếp (live show). Thường dùng để nói về âm thanh, hình ảnh, hoặc không khí của một nhà hàng có bếp mở.
  • サイズ感 (saizukan): Cảm nhận về kích cỡ. Nhân viên shop quần áo thường hỏi サイズ感はいかがですか? (Bạn thấy size này thế nào ạ?) để hỏi xem bạn mặc có vừa vặn, thoải mái không.

✨ Tại sao nên dùng 「〜感」?

Việc nắm vững cách dùng 〜感 sẽ giúp bạn:

  1. Hiểu sâu hơn: Bạn sẽ hiểu được những từ ngữ thời thượng trên quảng cáo, tạp chí mà không cần vò đầu bứt tai.
  2. Diễn đạt tinh tế hơn: Thay vì nói một câu dài, bạn có thể gói gọn cảm nhận của mình trong một từ duy nhất.
  3. Nghe "bản xứ" hơn: Đây là cách nói rất phổ biến. Sử dụng nó cho thấy bạn thực sự hoà nhập và cập nhật với ngôn ngữ hiện đại.

Lần tới khi muốn miêu tả một cảm nhận nào đó, hãy thử "chế" từ với 〜感 xem sao. Bạn sẽ bất ngờ vì khả năng biểu đạt của nó đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#từ vựng#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè