NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「それはそれで」: Tuyệt chiêu 'công nhận' tinh tế

「それはそれで」: Tuyệt chiêu 'công nhận' tinh tế

「それはそれで」: Tuyệt chiêu 'công nhận' tinh tế của dân bản xứ

Chào các bạn, những chiến binh đã sống và chiến đấu ở Nhật hơn một thập kỷ chắc hẳn đã nghe cụm từ này rất nhiều lần. 「それはそれで」 (sore wa sore de) là một trong những cụm từ mà sách giáo khoa hiếm khi dạy sâu, nhưng lại là "vũ khí" tối thượng để giao tiếp uyển chuyển, tinh tế như người bản xứ.

Nó không chỉ đơn giản là "cái đó thì là cái đó" đâu. Cùng mổ xẻ nhé! 😉

🤔 「それはそれで」 nghĩa là gì?

Hiểu một cách đơn giản nhất, cụm từ này dùng để:

Công nhận sự tồn tại của một sự thật A, nhưng đồng thời khẳng định rằng sự thật B (hoặc một hướng đi B) cũng có giá trị riêng của nó, không bị ảnh hưởng bởi A.

Nó giống như bạn đang nói: "Ok, tôi công nhận chuyện đó là vậy... và cứ để nó ở đó. Giờ chúng ta xét đến một khía cạnh khác cũng có cái hay/dở riêng của nó."

Nó tạo ra một sự tách bạch, một sự công nhận nhưng không hoàn toàn đồng tình, một cách xử lý tình huống cực kỳ khéo léo.

✨ Các trường hợp sử dụng "thần sầu"

1. Khi kế hoạch không như ý nhưng vẫn tìm ra điểm tích cực

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Thay vì than vãn, bạn dùng 「それはそれで」 để chấp nhận thực tại và hướng đến một giải pháp thay thế.

Ví dụ: Kế hoạch đi dã ngoại cuối tuần bị hủy vì trời mưa.

  • Người nói thường: 「雨で残念だね…」 (Tiếc nhỉ, tại mưa...)
  • Người nói pro: 「雨でバーベキューは中止か。まあ、それはそれで、家でゆっくり映画を見るのもいいね!」 (Trời mưa nên BBQ bị hủy à. Thôi thì, đành vậy, ở nhà thong thả xem phim cũng hay mà!) ☔️➡️🎬

Bạn công nhận việc BBQ bị hủy là một sự thật (A), nhưng việc ở nhà xem phim (B) cũng có cái thú vị riêng của nó. Rất tích cực!

2. Công nhận một ý kiến, nhưng vẫn đưa ra lựa chọn khác

Khi thảo luận, bạn không muốn gạt phắt ý kiến của người khác. 「それはそれで」 là cây cầu hoàn hảo.

Ví dụ: Trong cuộc họp chọn nhà cung cấp.

  • Đồng nghiệp: 「A社は実績があって安心ですよね。」 (Công ty A có thành tích nên yên tâm nhỉ.)
  • Bạn: 「そうですね。A社の実績は魅力的です。ただ、B社はそれはそれでコストが安いというメリットがありますね。」 (Đúng vậy. Thành tích của công ty A rất hấp dẫn. Tuy nhiên, công ty B thì lại có cái lợi thế riêng là chi phí rẻ hơn.) 💡 vs 💰

Bạn không hề phủ nhận ưu điểm của A. Bạn chỉ đơn giản là đặt B lên bàn cân như một lựa chọn có giá trị riêng.

3. Tách bạch hai vấn đề không liên quan

Đây là lúc cụm từ này phát huy sức mạnh của sự rạch ròi. Một phiên bản nâng cao và rất phổ biến là 「それはそれ、これはこれ」 (Chuyện đó là chuyện đó, chuyện này là chuyện này).

Ví dụ: Một cấp dưới than phiền công việc quá tải để biện minh cho việc trễ deadline.

  • Sếp tinh tế: 「最近、忙しいのは分かる。でも、それはそれ、これはこれ。締め切りは守ってもらわないと困るよ。」 (Tôi hiểu là dạo này cậu bận. Nhưng chuyện nào ra chuyện đó. Hạn chót mà không giữ thì gay go đấy.) 🗓️🔥

Câu nói này vừa thể hiện sự đồng cảm (tôi hiểu bạn bận) vừa giữ vững nguyên tắc (nhưng deadline vẫn là deadline). Cực kỳ chuyên nghiệp!


Tóm lại

Sử dụng thành thạo 「それはそれで」 cho thấy bạn không chỉ giỏi tiếng Nhật, mà còn có một tư duy linh hoạt, khả năng ứng biến và sự tôn trọng dành cho người đối diện. Nó giúp bạn:

  • ✅ Tránh xung đột trực diện.
  • ✅ Thể hiện sự công nhận, thấu hiểu.
  • ✅ Giữ cho cuộc hội thoại cởi mở.
  • ✅ Xử lý tình huống một cách trưởng thành.

Lần tới khi gặp một tình huống bất ngờ hoặc một ý kiến trái chiều, hãy thử dùng 「それはそれで」 nhé. Bạn sẽ thấy cuộc giao tiếp của mình "Nhật" hơn rất nhiều đấy! 👍

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè