NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「そういうことか」: Tuyệt chiêu "À, ra là thế!"

「そういうことか」: Tuyệt chiêu "À, ra là thế!"

Khoảnh khắc "bừng tỉnh" trong giao tiếp 💡

Bạn đang nghe một câu chuyện, ban đầu thấy hơi khó hiểu, các chi tiết rời rạc. Bỗng dưng, người nói đưa ra một thông tin then chốt, và "BÙM!" 💥, mọi thứ trong đầu bạn đột nhiên sáng tỏ. Ngay lúc đó, bạn thốt lên: "À, ra là thế!".

Trong tiếng Nhật, khoảnh khắc "vỡ lẽ" đó có một "câu thần chú" riêng: 「そういうことか!」(Sou iu koto ka!)

Không chỉ là "Tôi hiểu rồi!"

Nhiều bạn sẽ nghĩ nó giống 「分かりました」(Wakarimashita) hay 「なるほど」(Naruhodo), nhưng sắc thái hoàn toàn khác nhé:

  • 分かりました (Wakarimashita): Đơn giản là "Tôi đã hiểu" (một thông tin, một chỉ dẫn). Nó mang tính tiếp nhận thông tin một chiều. Ví dụ: Sếp chỉ đường đi, bạn nói "分かりました".

  • なるほど (Naruhodo): "Ra là vậy à, hay nhỉ". Thể hiện bạn thấy thông tin đó mới mẻ, thú vị, và bạn đang đánh giá, tiếp thu nó. (⚠️ Lưu ý: Dùng với cấp trên có thể bị coi là "đánh giá" họ, nên cần cẩn thận!)

  • そういうことか (Sou iu koto ka): "À, thì ra là thế / Chuyện là vậy à". Câu này thể hiện bạn đã kết nối được các thông tin có sẵn và hiểu ra bản chất/lý do của sự việc. Nó không phải là tiếp nhận thông tin mới, mà là "xử lý" thông tin thành công. Nó là tiếng reo của sự thông suốt!

Xem ví dụ cho dễ hình dung nhé! 🎬

Tình huống 1: Đồng nghiệp đến muộn

A: 「すみません、遅れました!人身事故で電車が30分も止まってしまって…」 (Xin lỗi, tôi đến muộn! Tàu bị kẹt 30 phút vì có tai nạn...)

B: 「あ、そういうことか。 大丈夫だよ。大変だったね。」 (À, ra là thế. Không sao đâu. Bạn vất vả rồi.)

➡️ Ở đây, B đã hiểu ra lý do tại sao A đến muộn. Không phải là B vừa biết tin tàu dừng, mà là B đã kết nối được việc "A đến muộn" với "tàu dừng".

Tình huống 2: Hiểu ra tâm trạng của bạn

A: 「昨日、財布を落としちゃって…」 (Hôm qua tớ làm mất ví rồi...)

B: 「え、大変!だから今日元気なかったんだね。そういうことか…」 (Trời, ghê vậy! Bảo sao hôm nay trông cậu buồn thế. Ra là vậy à...)

➡️ B đã hiểu ra nguyên nhân đằng sau vẻ mặt của A.

Các "biến thể" thường gặp

Tùy vào ngữ cảnh và người nói, bạn sẽ nghe thấy các đuôi khác nhau:

  • そういうことか (ka): Tự mình "vỡ lẽ" ra. Giống như đang tự nói với chính mình.
  • そういうことね (ne): Mềm mại hơn, thường dùng khi nói với người đối diện, thể hiện sự đồng cảm "À, ra là vậy nhỉ."
  • そういうことなんだ (nanda): Nhấn mạnh hơn về việc "vừa mới phát hiện ra sự thật".

Tóm lại

Lần tới, khi bạn hiểu ra một vấn đề sau khi nghe giải thích, thay vì chỉ nói 「分かりました」, hãy thử dùng 「あ、そういうことか!」. Bạn sẽ không chỉ thể hiện rằng mình đã hiểu, mà còn cho thấy bạn đã thực sự "bắt sóng" và kết nối được với câu chuyện của đối phương. Một chi tiết nhỏ nhưng sẽ làm cho tiếng Nhật của bạn tự nhiên hơn rất nhiều đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#sắc thái

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè