NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「気がする」: Tuyệt chiêu nói chuyện theo 'cảm tính'

「気がする」: Tuyệt chiêu nói chuyện theo 'cảm tính'

「気がする」: Tuyệt chiêu nói chuyện theo 'cảm tính'

Bạn là người sống lý trí hay cảm tính? 🤔 Trong tiếng Nhật, có hẳn một cách nói để bạn thể hiện những suy nghĩ dựa trên "linh cảm" thay vì "lý trí". Đó chính là 「〜気がする」(ki ga suru).

Nhiều bạn sẽ nghĩ nó cũng giống「〜と思う」(to omou) thôi, đều là "tôi nghĩ là...". Nhưng không đâu! Nắm được sự khác biệt này sẽ giúp bạn nói chuyện "có chiều sâu" và tinh tế hơn rất nhiều.

「思う」vs.「気がする」: Lý trí đối đầu Cảm tính

Hãy tưởng tượng bạn đang nhìn lên trời.

Nếu bạn thấy mây đen kéo đến, đọc dự báo thời tiết thấy sắp mưa, bạn sẽ nói:

🧠 雨が降ると思います。 (Ame ga furu to omoimasu.) → Tôi nghĩ trời sẽ mưa.

Đây là một suy luận có cơ sở, dựa trên thông tin, bằng chứng (mây đen, dự báo). Nó là kết luận của lý trí.

Nhưng nếu trời chỉ hơi âm u, không khí có chút ẩm ướt, và tự nhiên bạn có một cảm giác mơ hồ rằng trời sắp mưa, bạn sẽ nói:

❤️ なんだか雨が降る気がする。 (Nandaka ame ga furu ki ga suru.) → Cảm giác là trời sắp mưa.

Đây không phải là suy luận, mà là một linh cảm, một cảm nhận mơ hồ từ các giác quan hoặc trực giác. Nó đến từ con tim (cảm tính).

Các trường hợp "thần sầu" của 「気がする」

「気がする」 là vũ khí tối thượng để diễn tả những điều không chắc chắn nhưng bạn có cảm nhận về nó.

1. Khi có linh cảm tốt/xấu

このプロジェクト、うまくいく気がする。 (Dự án này, mình có cảm giác sẽ thành công tốt đẹp.)

👻 後ろに誰かいる気がする… (Mình có cảm giác có ai đó ở đằng sau...) Đây là câu thoại kinh điển trong phim kinh dị. Dùng 「いると思う」sẽ làm mất hết cảm giác rùng rợn!

2. Khi trí nhớ mơ hồ

🤔 この人、前にどこかで会った気がする。 (Người này, mình có cảm giác đã gặp ở đâu đó rồi.) Bạn không thể nhớ chính xác, chỉ là một cảm giác quen thuộc.

3. Khi đưa ra ý kiến một cách mềm mỏng

Thay vì nói thẳng 「彼の話は嘘だと思う」(Tôi nghĩ chuyện của anh ta là nói dối), bạn có thể nói một cách nhẹ nhàng và ít "buộc tội" hơn:

🤫 彼の話、なんだか嘘な気がするんだよね。 (Chuyện của anh ta, không hiểu sao mình cứ có cảm giác là không thật.) Cách nói này "an toàn" hơn nhiều vì bạn chỉ đang nói về "cảm giác" của mình thôi.


Chốt hạ

  • 〜と思う: Dùng khi bạn có lý do, bằng chứng để đưa ra suy nghĩ, phán đoán. (Think)
  • 〜気がする: Dùng khi bạn có linh cảm, trực giác, hoặc một cảm nhận mơ hồ. (Feel)

Lần tới, khi muốn nói "tôi nghĩ là...", hãy dừng lại một giây và tự hỏi: Đây là suy nghĩ từ "cái đầu" hay cảm giác từ "trái tim"? Chọn đúng từ, bạn sẽ thấy tiếng Nhật của mình tự nhiên và tinh tế hơn rất nhiều đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#ngữ pháp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè