
「確かに」: Lời công nhận 'tâm phục khẩu phục'
「確かに」: Khi một lời đồng ý mang sức nặng
Bạn đã bao giờ đang tranh luận hay trò chuyện, và đối phương đưa ra một lý lẽ khiến bạn phải gật gù "À, nói cũng có lý nhỉ!" chưa? 🤔 Trong tiếng Nhật, khoảnh khắc "bừng tỉnh" đó được gói gọn hoàn hảo trong một từ: 「確かに」(Tashika ni).
Nhiều người mới học sẽ dịch nó là "Đúng vậy", "Chắc chắn rồi", và dễ nhầm lẫn với 「そうですね」. Nhưng trên thực tế, hai từ này mang sắc thái hoàn toàn khác biệt.
- そうですね (Sou desu ne) 👍: Thể hiện sự đồng tình chung chung, rằng bạn đang lắng nghe và đồng cảm với câu chuyện. Nó giống như một cái gật đầu nhẹ nhàng.
- 確かに (Tashika ni) 🎯: Thể hiện sự công nhận một điểm cụ thể và sắc sảo của đối phương. Đó là một sự thật, một góc nhìn mà có thể bạn chưa nghĩ đến hoặc chưa cân nhắc kỹ. Nó mang hàm ý "Bạn nói có lý", "Tôi công nhận điểm này".
Các "tuyệt chiêu" sử dụng 「確かに」 như người bản xứ
1. Công nhận một luận điểm thuyết phục 💡
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi ai đó đưa ra một ý kiến hợp lý, dùng「確かに」sẽ cho thấy bạn thực sự suy ngẫm về lời nói của họ, chứ không chỉ đồng tình cho qua chuyện.
A: 「やっぱり駅の近くに住むのが一番便利だよ。終電を逃しても歩いて帰れるし。」 (Sống gần ga vẫn là tiện nhất. Lỡ tàu cuối vẫn có thể đi bộ về.)
B: 「確かに。家賃は高いけど、その価値はあるかもね。」 (Công nhận. Tiền nhà thì đắt thật nhưng có lẽ cũng đáng giá.)
2. Làm "bước đệm" cho ý kiến của mình 🤝
Đây là một kỹ thuật giao tiếp cực kỳ tinh tế. Trước khi đưa ra quan điểm (có thể hơi trái ngược) của mình, bạn dùng「確かに」để công nhận phần đúng trong ý kiến của người kia. Điều này giúp cuộc trò chuyện không bị căng thẳng, cho thấy bạn tôn trọng họ.
A: 「大手企業で働く方が安定してて安心だよね。」 (Làm ở công ty lớn thì ổn định, yên tâm hơn nhỉ.)
B: 「確かに安定はしてるけど、逆にベンチャーの方が早く成長できるかもしれないよ。」 (Công nhận là ổn định thật, nhưng ngược lại làm ở công ty startup có khi lại phát triển nhanh hơn đấy.)
3. Khi chợt nhận ra điều gì đó (À ra thế!) 😲
Đôi khi,「確かに」được dùng như một câu cảm thán khi bạn tự nhận ra một điều gì đó là đúng sau khi nghe người khác nói.
A: 「最近ずっと肩が凝ってるんだよね…」 (Dạo này vai tớ cứ bị cứng đờ...)
B: 「そりゃ毎日10時間もパソコン見てたらね。」 (Thì ngày nào cũng nhìn máy tính 10 tiếng còn gì.)
A: 「あ、確かに…」 (À, công nhận thật...)
✨ Tóm lại
Đừng chỉ dùng「そうですね」. Hãy thêm 「確かに」 vào "kho vũ khí" giao tiếp của bạn. Nó không chỉ giúp bạn thể hiện sự đồng tình một cách sâu sắc, mà còn cho thấy bạn là một người biết lắng nghe, biết công nhận và có khả năng đối thoại cực kỳ tinh tế. Thử dùng ngay hôm nay nhé!
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè