NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「惜しい!」: Khi 'tiếc quá' chỉ trong một từ

「惜しい!」: Khi 'tiếc quá' chỉ trong một từ

「惜しい!」(Oshii!): Tuyệt chiêu nói "Tiếc quá, suýt được!" của người Nhật

Chắc hẳn bạn đã từng ở trong những tình huống "suýt nữa thì được":

  • Ném phi tiêu gần trúng hồng tâm 🎯
  • Trả lời câu đố sai đúng một chi tiết nhỏ 🤏
  • Chạy ra ga tàu thì cửa đóng ngay trước mắt 🚃

Trong những lúc như vậy, người Việt mình hay nói "Tiếc thế!" hoặc "Suýt được!". Còn người Nhật có một từ cực kỳ đắt giá và phổ biến, đó chính là 「惜しい!」(Oshii!).

Đây không phải là một từ bạn dễ dàng tìm thấy sắc thái thật sự của nó trong sách giáo khoa, nhưng lại là "hơi thở" của giao tiếp thường ngày. Cùng mổ xẻ nhé!

「惜しい!」 không chỉ là "Tiếc"

Nhiều người hay nhầm 「惜しい」với「残念 (zannen)」. Nhưng chúng khác nhau một trời một vực đấy!

  • 残念 (zannen): Dùng cho một sự thật đã rồi, một kết quả không như ý đã xảy ra. Mang sắc thái "Thật đáng tiếc", "Buồn thật".

    Ví dụ: 「楽しみにしていた旅行が中止になって、本当に残念です。」(Chuyến du lịch tôi mong chờ đã bị hủy, thật đáng tiếc.)

  • 惜しい (oshii): Dùng khi một kết quả tốt đẹp suýt chút nữa đã đạt được. Nó vừa thể hiện sự tiếc nuối, vừa bao hàm ý công nhận nỗ lực và sự xuất sắc của người thực hiện.

    Ví dụ: Cú sút đập trúng cột dọc. Mọi người sẽ ồ lên: 「ああ、惜しい!」(A, tiếc quá đi!)

Nói cách khác, 「惜しい!」 là một lời khen trá hình. Khi ai đó nói 「惜しい!」với bạn, họ đang muốn nói: "Bạn giỏi lắm, chỉ thiếu một chút may mắn nữa thôi là thành công rồi!".

Các tình huống "vàng" để dùng「惜しい!」

Bạn có thể dùng từ này ở khắp mọi nơi để cuộc hội thoại trở nên siêu tự nhiên.

1. Khi chơi thể thao & game 🎮⚽️

Đây là sân khấu chính của 「惜しい!」. Bất cứ khi nào có một pha "suýt ăn điểm", "suýt thắng", bạn sẽ nghe thấy từ này vang lên.

  • Gắp thú bông nhưng bị rơi ở cửa ra: 「うわー、惜しい!」
  • Chơi game đối kháng thua khi đối thủ chỉ còn 1% máu: 「まじか、惜しい!」

2. Trong công việc & học tập 💼✍️

Khi một ý tưởng hay nhưng chưa được duyệt, hoặc một câu trả lời gần đúng, 「惜しい」là một cách động viên cực kỳ tinh tế.

  • Đồng nghiệp trình bày một phương án tốt nhưng sếp chọn phương án khác: 「いいアイデアだったのに、惜しいね。」(Ý tưởng hay vậy mà, tiếc thật nhỉ.)
  • Bạn trả lời câu hỏi của thầy giáo và chỉ sai một chi tiết: 「うん、惜しい!考え方はすごくいいよ。」(Ừm, tiếc quá! Hướng suy nghĩ của em rất tốt đó.)

3. Trong đời sống hàng ngày Alltag

  • Bạn đoán giá một món đồ gần đúng: 「惜しい!あと100円安いです。」(Tiếc quá! Rẻ hơn 100 yên nữa cơ.)
  • Kể chuyện cười mà mọi người chưa "get" được điểm nhấn: 「今のオチ、ちょっと惜しかったな。」(Cái đoạn chốt hạ vừa rồi hơi tiếc nhỉ - tức là suýt nữa thì đã hài rồi.)

Kết luận

「惜しい!」là một từ nhỏ nhưng võ công đầy mình. Nó không chỉ thể hiện sự tiếc nuối, mà còn là một lời động viên, một sự công nhận tài năng và nỗ lực của đối phương.

Lần tới, khi thấy ai đó suýt thành công, đừng chỉ im lặng. Hãy thốt lên một tiếng 「惜しい!」 thật sảng khoái. Bạn sẽ thấy mình giao tiếp "rất Nhật" và kết nối với mọi người hơn hẳn đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#từ vựng

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè