
「さすがに」: Khi 'đến nước này thì chịu'!
「さすがに」: Khi 'đến nước này thì chịu'!
Chắc hẳn bạn đã quá quen với lời khen 'thần thánh' 「さすがですね!」(Quả không hổ danh!). Nhưng bạn có bao giờ nghe người Nhật thêm một chữ に vào và nói 「さすがに…」 với một cái thở dài chưa? 🤔
Đây không phải là một lời khen, mà là một cách diễn đạt cực kỳ tinh tế, cho thấy một tình huống đã vượt qua một giới hạn nào đó.
Nói một cách dễ hiểu, 「さすがに」 (sasuga ni) mang hàm ý: "Tôi biết là/Tôi kỳ vọng là A, nhưng đến mức B thì thực sự là quá sức / không thể / đành phải chấp nhận..."
Cùng xem vài ví dụ để "bắt sóng" ngay nhé!
1. Khi một việc gì đó là "quá sức tưởng tượng" 😫
Đây là cách dùng phổ biến nhất, diễn tả một việc gì đó vượt quá giới hạn chịu đựng hoặc khả năng, dù người/vật đó có giỏi/xịn đến đâu.
-
Ví dụ: Sếp giao cho bạn một núi việc và muốn xong trong 1 tiếng.
いくら私でも、さすがに1時間では終わりません。 (Dù là em đi nữa, nhưng đến nước này thì trong 1 tiếng không thể xong được đâu ạ.) -> Hàm ý: Em biết sếp tin tưởng vào năng lực của em, nhưng 1 tiếng thì thật sự là bất khả thi.
-
Ví dụ: Kể về một người bạn rất hiền nhưng đã nổi giận.
いつも優しい彼も、さすがにあの時だけは怒ってたね。 (Anh ấy lúc nào cũng hiền, nhưng đúng cái lúc đó thì đến cả anh ấy cũng phải nổi điên.) -> Hàm ý: Anh ấy vốn rất kiên nhẫn, nhưng hành động kia đã vượt qua giới hạn chịu đựng của anh ấy.
2. Khi bạn "đành phải" làm gì đó reluctantly 🤷♂️
Cách dùng này thể hiện sự nhượng bộ, chấp nhận một điều gì đó vì hoàn cảnh bắt buộc, dù ban đầu không muốn.
-
Ví dụ: Bạn đã no căng bụng nhưng được mời một miếng bánh siêu ngon.
もうお腹いっぱいだけど、こんな美味しそうなケーキを出されたら、さすがに食べちゃうよ。 (No lắm rồi, nhưng mà được mời cái bánh trông ngon thế này thì đành phải ăn thôi.) -> Hàm ý: Tôi vốn đã định không ăn nữa, nhưng cái bánh này ngon đến mức vượt qua sự chống cự của tôi rồi.
-
Ví dụ: Được một người bạn năn nỉ giúp đỡ.
あんなに頼まれたら、さすがに断れないよ。 (Bị nhờ vả tha thiết đến thế kia thì đến nước này không thể từ chối được nữa.) -> Hàm ý: Tôi vốn không muốn làm, nhưng sự chân thành của họ đã vượt qua ý định từ chối của tôi.
✨ Chốt hạ
Khác với 「さすが」là một lời khen thuần tuý, 「さすがに」luôn đi kèm với một sự giới hạn và một kết quả trái với mong đợi thông thường. Nó là vũ khí để bạn công nhận một tiêu chuẩn cao (của một người, một vật) nhưng đồng thời cũng chỉ ra rằng tình huống hiện tại là một ngoại lệ.
Hãy lắng nghe cách người Nhật dùng「さすがに」khi họ thở dài, và thử áp dụng nó xem, câu chuyện của bạn sẽ có chiều sâu và 'rất Nhật' ngay! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè