NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「いい意味で」: Khi lời khen cần 'phụ đề'

「いい意味で」: Khi lời khen cần 'phụ đề'

「いい意味で」: Tuyệt chiêu biến nhận xét 'lạ' thành lời khen 'chất'

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống "đứng hình" khi một người bạn Nhật nhận xét về mình một câu nghe có vẻ... hơi sai sai chưa? 🤔

Ví dụ, họ nói:

「〇〇さんって、本当にマイペースだよね」 (Cậu đúng là người "my-pace" nhỉ)

Khoan đã, "my-pace" (làm theo ý mình) là đang khen mình độc lập, không bị ảnh hưởng, hay đang chê mình ích kỷ, không quan tâm đến người khác đây?

Đây chính là lúc "vị cứu tinh" của những lời nhận xét đa nghĩa xuất hiện: ✨ 「いい意味で」(ii imi de)

Nếu họ nói đầy đủ là:

「〇〇さんって、いい意味でマイペースだよね」

Thì 100% đây là một lời khen! 🎉

「いい意味で」 là gì?

Nó có nghĩa đen là "theo một nghĩa tốt" hoặc "tôi nói điều này với ý tốt nhé".

Đây là một "câu thần chú" rào trước, một tấm đệm lót (cushion) để đảm bảo người nghe sẽ hiểu theo hướng tích cực một từ ngữ vốn dĩ có thể mang cả nghĩa tốt và xấu.

Người Nhật sử dụng nó rất thường xuyên để:

  1. Làm rõ ý khen: Biến một đặc điểm có thể bị coi là tiêu cực thành một nét độc đáo, đáng khen.
  2. Thể hiện sự tinh tế (気遣い - kizukai): Cho thấy họ đã suy nghĩ cẩn thận để lời nói của mình không làm người khác tổn thương.

Xem ví dụ là hiểu liền!

Cùng xem 「いい意味で」 biến hoá các từ ngữ đa nghĩa như thế nào nhé:

1. Với 「適当」(tekitou)

  • Nghĩa tiêu cực 😠: Cẩu thả, làm cho có, vô trách nhiệm.
  • Nghĩa tích cực 😊: Linh hoạt, tuỳ cơ ứng biến, không câu nệ.

彼の仕事は、いい意味で適当だから、急な変更にも対応できてすごい。 (Công việc của anh ấy "tekitou" theo nghĩa tốt, nên có thể ứng phó được với cả những thay đổi đột ngột, thật đáng nể.) ➞ Ở đây, "tekitou" rõ ràng là khen sự linh hoạt.

2. Với 「普通じゃない」(futsuu ja nai)

  • Nghĩa tiêu cực 😠: Bất thường, kỳ quặc, không bình thường.
  • Nghĩa tích cực 😊: Độc đáo, có một không hai, khác biệt.

彼女の発想は、いい意味で普通じゃないから、いつも驚かされる。 (Ý tưởng của cô ấy "không bình thường" theo một nghĩa tốt, nên lúc nào tôi cũng phải ngạc nhiên.) ➞ Khen sự độc đáo, sáng tạo chứ không phải chê là "dị".

3. Với 「しつこい」(shitsukoi)

  • Nghĩa tiêu cực 😠: Lằng nhằng, dai như đỉa, phiền phức.
  • Nghĩa tích cực 😊: Kiên trì, bền bỉ, không bỏ cuộc.

彼はいい意味でしつこいから、絶対このプロジェクトを成功させると思う。 (Anh ấy "lì" theo một nghĩa tốt, nên tôi nghĩ anh ấy nhất định sẽ làm cho dự án này thành công.) ➞ Khen sự kiên trì chứ không phải chê phiền phức.

Kết luận

「いい意味で」 là một tuyệt chiêu giao tiếp cực kỳ hữu ích, giúp bạn đưa ra những lời nhận xét sâu sắc, độc đáo mà không sợ bị hiểu lầm. Nó cho thấy bạn không chỉ hiểu từ vựng, mà còn hiểu cả văn hoá giao tiếp luôn quan tâm đến cảm xúc của người đối diện của người Nhật.

Lần tới khi muốn khen ai đó có một cá tính "lạ", đừng quên thêm "phụ đề" 「いい意味で」 vào nhé! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè