NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「そうなんだ」: Phản ứng 'mắt chữ A' của người Nhật

「そうなんだ」: Phản ứng 'mắt chữ A' của người Nhật

「そうなんだ」: Phản ứng 'mắt chữ A' của người Nhật

Bạn đang hào hứng kể một câu chuyện 'độc lạ' cho người bạn Nhật, và họ đáp lại bằng một câu「そうですか」(Soudesuka) đều đều. Bạn có cảm thấy hơi hụt hẫng không? 😅

Trong sách vở,「そうですか」thường được dịch là "Ra thế à?", "Vậy à?", nghe có vẻ hợp lý. Nhưng trong giao tiếp thực tế, nó lại có thể tạo ra một cảm giác khá xa cách và đôi khi hơi... 'nhạt'.

Đó là lúc tuyệt chiêu 「そうなんだ」(Sou nanda) tỏa sáng! ✨

「そうですか」vs「そうなんだ」: Khác nhau ở đâu?

Cả hai đều dùng khi bạn tiếp nhận một thông tin mới, nhưng sắc thái cảm xúc thì khác nhau một trời một vực.

1. 「そうですか」- Lịch sự nhưng xa cách

Đây là một dạng Aizuchi (相槌) kinh điển, một cách gật gù để cho người nói biết "À, tôi vẫn đang nghe đây".

  • Cảm giác: Trung lập, lịch sự, hơi khách sáo, đôi khi thiếu đi sự hứng thú.
  • Khi nào dùng: Với cấp trên, khách hàng, hoặc những người không thân thiết. Nó giống như một lời xác nhận thông tin hơn là một phản ứng cảm xúc.

👤 A: 昨日、北海道に行ってきました。(Hôm qua tớ vừa đi Hokkaido về.) 🤖 B: そうですか。 (Vậy ạ.) -> Nghe hơi 'trả bài', thiếu kết nối.

2. 「そうなんだ」- Ngạc nhiên và kết nối 😮

Đây mới là phản ứng bạn muốn nhận được từ một người bạn! Việc thêm 「ん」/「の」 vào giữa đã thay đổi tất cả. Nó biến một câu xác nhận thông tin thành một lời bộc lộ cảm xúc.

  • Cảm giác: Ngạc nhiên thật sự, tò mò, hứng thú. Kiểu như "Ối, vậy à!", "Thế cơ à!", "Thật không?".
  • Khi nào dùng: Với bạn bè, đồng nghiệp thân thiết, gia đình. Đây là cách để bạn cho thấy bạn thực sự bị bất ngờ và muốn nghe thêm về câu chuyện đó.

👤 A: 昨日、北海道に行ってきました。(Hôm qua tớ vừa đi Hokkaido về.) 😍 B: へぇー、そうなんだ! どうだった? (Woa, thế á! Chuyến đi thế nào?)

Thấy không? Câu trả lời của B khiến người nói cảm thấy câu chuyện của mình thú vị và được chào đón.

Bí kíp nâng cao 🚀

  • Lịch sự hơn một chút: Dùng 「そうなんですね」/「そうなんですか」. Vẫn giữ được sự ngạc nhiên của「ん」nhưng thêm「です/ます」để lịch sự hơn. Hoàn hảo để dùng với senpai hoặc đồng nghiệp không quá thân.
  • Thêm gia vị: Kết hợp với các từ cảm thán như 「へぇー」 hoặc 「えっ、本当に?」 ở phía trước để đẩy sự ngạc nhiên lên cao nhất.

へぇー、そうなんだ! (Woa, ra là vậy à!) えっ、そうなんですか!? (Hả, thật vậy ạ!?)

Tổng kết

Đừng chỉ dùng そうですか một cách máy móc. Trong những cuộc trò chuyện thân mật, hãy mạnh dạn dùng そうなんだ! để thể hiện sự ngạc nhiên và hứng thú của bạn.

Chỉ một thay đổi nhỏ này thôi cũng sẽ giúp cuộc hội thoại của bạn trở nên 'sống' và kết nối hơn rất nhiều đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè