
「〜わけではない」: Nghệ thuật 'phủ định một nửa'
「〜わけではない」: Nghệ thuật 'phủ định một nửa'
Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống muốn phản bác một ý kiến, nhưng lại sợ câu trả lời của mình nghe quá “phũ” và thẳng thừng chưa? 🤔
Ví dụ, có người hỏi bạn: 🗣️「え、納豆きらいなの?」(Ế, cậu ghét natto à?)
Nếu trả lời 「はい、嫌いです」(Vâng, tôi ghét) thì nghe hơi nặng nề. Nhưng nếu nói dối là thích thì cũng không ổn. Đây chính là lúc cao thủ dùng đến tuyệt chiêu 「〜わけではない」để “lái” câu chuyện một cách mượt mà.
✨ 「〜わけではない」 là gì?
Nói một cách đơn giản, cấu trúc này có nghĩa là "Không hẳn là..." hoặc "Không phải là...".
Nó không dùng để phủ định hoàn toàn một sự thật, mà là để phủ định một suy luận, một giả định mà người nghe có thể đang ngầm hiểu. Đây là vũ khí tối thượng để bạn đưa ra những câu trả lời có chiều sâu, tránh lối nói “một là có, hai là không”.
💬 Xem ví dụ cho dễ hiểu nhé!
1. Khi nói về sở thích (như món natto ở trên)
Thay vì trả lời phũ phàng, bạn có thể nói:
👤「嫌いなわけではないんですけど、毎日食べるとちょっと…」 (Kirai na wake dewa nai n desu kedo, mainichi taberu to chotto...) ➡️ Dịch nôm na: "Không hẳn là em ghét đâu ạ, chỉ là ăn mỗi ngày thì hơi… 😅"
Phân tích: Bạn không nói dối là mình thích natto. Bạn chỉ nhẹ nhàng phủ định cái suy luận “ghét” của đối phương. Đồng thời, bạn mở ra sự thật là “thỉnh thoảng ăn thì được”. Siêu tinh tế phải không?
2. Khi nói về năng lực/khả năng
Sếp hỏi bạn: 👨💼「この資料、今日中にできない?」(Tài liệu này, trong hôm nay không làm được à?)
Một câu trả lời vừa thể hiện năng lực, vừa quản lý được kỳ vọng của sếp:
🙋♂️「できないわけではないですが、少しお時間をいただけますでしょうか?」 (Dekinai wake dewa nai desu ga, sukoshi o-jikan o itadakemasu deshou ka?) ➡️ Dịch nôm na: "Không phải là không làm được đâu ạ, nhưng liệu sếp có thể cho em thêm chút thời gian được không?"
Phân tích: Câu này ngay lập tức phủ định suy nghĩ “thằng này không làm được”. Bạn khẳng định mình CÓ khả năng, nhưng đồng thời cũng khéo léo cho biết việc này cần thêm thời gian, chứ không phải là một cái búng tay.
3. Khi muốn phản đối một cách mềm mỏng
Trong một cuộc họp: 🗣️「じゃ、Aさんの意見に反対なんですね。」(Vậy là cậu phản đối ý kiến của anh A nhỉ.)
Để tránh đối đầu trực tiếp:
🤔「いえ、反対というわけではないんです。ただ、別の角度から見ることもできるかなと…」 (Ie, hantai to iu wake dewa nai n desu. Tada, betsu no kakudo kara miru koto mo dekiru ka na to...) ➡️ Dịch nôm na: "Dạ không, không hẳn là em phản đối đâu ạ. Chỉ là em nghĩ chúng ta có thể nhìn từ một góc độ khác..."
Phân tích: Bạn không tax “phe” phản đối. Bạn chỉ đơn giản là phủ định cái nhãn “phản đối” và gợi ý một hướng suy nghĩ khác. Cách nói này giúp giữ hòa khí (和) và khuyến khích một cuộc thảo luận xây dựng hơn.
💡 Chốt hạ
「〜わけではない」 là một trong những cấu trúc thể hiện rõ nhất lối giao tiếp ưa vòng vo, tránh tuyệt đối của người Nhật.
Công thức vàng là: [Điều bạn muốn phủ định một phần] + わけではない + が/けど/んですが… (để giải thích thêm)
Nắm vững được nó, bạn sẽ không chỉ giao tiếp chính xác hơn mà còn thể hiện được sự khéo léo, chín chắn trong suy nghĩ. Thử dùng ngay trong lần tới nhé! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè