NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「グッとくる」: Cảm xúc 'dâng trào' trong một từ

「グッとくる」: Cảm xúc 'dâng trào' trong một từ

「グッとくる」: Khi cảm xúc 'dâng trào' trong một từ

Bạn đã sống ở Nhật đủ lâu và chắc chắn đã nghe qua từ 「感動した」(kandou shita - cảm động). Nhưng đôi khi, bạn cảm thấy từ đó hơi... 'phẳng' và chưa lột tả hết được một luồng cảm xúc mạnh mẽ, bất chợt ập đến và nghẹn lại trong lồng ngực?

Đó chính là lúc dân bản xứ dùng đến tuyệt chiêu: 「グッとくる」(Gutto kuru).

💡「グッとくる」là gì?

Để hiểu từ này, hãy 'mổ xẻ' nó một chút nhé:

  • グッと (Gutto): Đây là một từ tượng thanh, diễn tả một hành động mạnh, đột ngột, dồn nén. Tưởng tượng bạn đang kéo mạnh một sợi dây, siết chặt nắm tay, hay nén một cảm xúc. Đó chính là グッと.
  • くる (Kuru): Nghĩa là "đến".

➡️ Ghép lại, グッとくる có thể hiểu nôm na là "(một cảm xúc) ập đến một cách mạnh mẽ". Nó không chỉ đơn thuần là "cảm động", mà là khoảnh khắc cảm xúc dâng trào, khiến bạn sững lại, có thể là rưng rưng nước mắt, hoặc chỉ đơn giản là cảm thấy một cái gì đó 'chạm' đến tận đáy lòng.

🎬 Khi nào thì dùng?

グッとくる dùng để diễn tả một phản ứng cảm xúc cá nhân, mang tính tức thời và chân thật. Nó mạnh hơn 感動した và mang tính hình thể hơn.

Ví dụ thực tế:

  1. Khi xem phim, nghe nhạc 🎶

    映画の最後のシーン、主人公がお父さんと再会するところ、あれは本当にグッときたよ。 (Cảnh cuối phim, lúc nhân vật chính gặp lại bố, cảnh đó thật sự làm tao 'chạm' luôn đấy.)

  2. Khi nghe câu chuyện của ai đó 💬

    先輩が苦労した昔話を聞いて、グッときちゃいました。 (Nghe sempai kể chuyện ngày xưa vất vả, tự nhiên em thấy xúc động quá.)

  3. Khi nhận được một lời nói hay hành động ấm áp ❤️

    誕生日に友達からもらった手紙を読んで、思わずグッときた。 (Đọc lá thư bạn thân viết cho vào ngày sinh nhật, bất giác tôi đã rưng rưng.)

  4. Khi nhìn thấy một cảnh tượng đẹp hoặc ý nghĩa ✨

    小さい子が一生懸命走っている姿を見て、なんかグッとくるものがあった。 (Nhìn một em bé đang cố hết sức để chạy, có một cái gì đó khiến mình xúc động lạ.)

🔑 Chìa khóa để dùng chuẩn

Điểm khác biệt lớn nhất giữa 感動したグッとくる là:

  • 感動した: Thường dùng để nói về một kết quả, một sự thật là bạn đã cảm động. (VD: コンサートに感動した - Tôi đã cảm động vì buổi concert).
  • グッとくる: Diễn tả chính cái khoảnh khắc cảm xúc dâng lên. Nó mang tính cá nhân và bột phát hơn.

Nếu bạn muốn diễn tả một cảm xúc chân thật, sâu sắc và nghe 'Nhật' hơn, thay vì chỉ nói 感動しました, hãy thử dùng グッときました. Đây là một bước nhỏ nhưng sẽ làm cho khả năng biểu đạt cảm xúc của bạn tinh tế hơn rất nhiều đấy!

Thẻ liên quan:

#biểu cảm#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè