NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「言われてみれば」: Khoảnh khắc 'nghĩ lại mới thấy'

「言われてみれば」: Khoảnh khắc 'nghĩ lại mới thấy'

「言われてみれば」: Khoảnh khắc 'nghĩ lại mới thấy' 💡

Trong một cuộc trò chuyện, bạn đang khăng khăng bảo vệ quan điểm của mình. Bỗng dưng, người đối diện đưa ra một góc nhìn khiến bạn phải khựng lại và suy nghĩ: "Ờ ha, nói mới để ý...".

Khoảnh khắc bạn nhận ra một điều hiển nhiên mà trước đó mình không hề nghĩ tới, đó chính là lúc người Nhật dùng cụm từ thần kỳ: 「言われてみれば」 (Iwarete mireba).

「言われてみれば」 là gì?

Nghĩa đen của nó là "Nếu được (bạn) nói cho thì (tôi) mới thấy". Nó diễn tả một sự thay đổi trong nhận thức. Trước khi nghe ý kiến của đối phương, bạn chưa hề nghĩ đến điều đó, nhưng sau khi nghe xong, bạn hoàn toàn bị thuyết phục.

Nó không chỉ đơn thuần là đồng ý như「確かに」(Tashika ni - Quả thật là vậy) hay「そうですね」(Sou desu ne - Đúng vậy nhỉ). 「言われてみれば」 mang sắc thái mạnh hơn:

  • Sự ngạc nhiên nhẹ nhàng: "À, ra là thế! Sao mình không nghĩ ra nhỉ?"
  • Công nhận ý kiến đối phương: "Nhờ bạn nói mà tôi mới nhận ra."
  • Sự chuyển hướng trong suy nghĩ: Bạn đã thay đổi quan điểm sau khi nghe.

Các tình huống thực tế

Đây là cách người Nhật dùng nó trong đời sống hàng ngày:

Tình huống 1: Nhận xét về người khác 👥

A: 「田中さん、最近元気ないね。」 (Tanaka-san dạo này trông không được khỏe nhỉ.)

B:言われてみれば、確かに。なんかあったのかな。」 (Nói mới để ý, đúng thật. Chắc có chuyện gì rồi.)

👉 Ở đây, B ban đầu không nhận ra, nhưng sau khi A nói, B mới nhìn lại và đồng ý.

Tình huống 2: Tìm nguyên nhân vấn đề 🤔

A: 「このエアコン、全然涼しくならない。」 (Cái điều hòa này chả mát gì cả.)

B: 「窓が開いてるからじゃない?」 (Chắc tại cửa sổ đang mở đó?)

A: 「あ、言われてみれば…。」 (A, nghĩ lại mới thấy...)

👉 A đã "vỡ lẽ" ra nguyên nhân rất đơn giản mà mình không để ý.

Tình huống 3: Bàn luận về phim ảnh, sách truyện 🎬

A: 「この映画の主人公、ちょっと自分勝手じゃない?」 (Nhân vật chính của phim này hơi ích kỷ nhỉ?)

B: 「うーん、そうかな…?でも、言われてみれば、大事な場面でいつも自分のことばかり考えてるかも。」 (Hmm, vậy à...? Nhưng mà nghĩ kỹ lại thì, có lẽ trong những cảnh quan trọng anh ta toàn nghĩ cho bản thân thật.)

Bí kíp phân biệt: 「言われてみれば」 vs 「確かに」

  • 「確かに」: Bạn đồng ý với một sự thật, một luận điểm. Có thể bạn đã biết hoặc lờ mờ nhận ra điều đó rồi. Nó mang tính "công nhận" nhiều hơn.
  • 「言われてみれば」: Bạn hoàn toàn không nghĩ đến điều đó cho đến khi được người khác chỉ ra. Nó mang tính "phát hiện" và "vỡ lẽ".

Sử dụng thành thạo 「言われてみれば」 không chỉ giúp bạn giao tiếp tự nhiên hơn mà còn cho đối phương thấy rằng bạn thực sự lắng nghe và trân trọng góc nhìn của họ. Đó là một cách tuyệt vời để biến một cuộc thảo luận trở nên cởi mở và xây dựng hơn. 👍

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè