NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「それはそう」: Chiêu đồng tình 'hiển nhiên'

「それはそう」: Chiêu đồng tình 'hiển nhiên'

「それはそう」: Chiêu đồng tình 'hiển nhiên' nhưng đầy ẩn ý

Trong giao tiếp, có những sự thật hiển nhiên mà ai cũng biết. Khi một người nói ra điều đó, bạn không thể chỉ gật đầu cho qua. Đây là lúc người Nhật dùng một "tuyệt chiêu" siêu mượt: 「それはそう」 (Sore wa sou).

Nhìn qua thì có vẻ giống 「確かに」(Tashika ni), nhưng sắc thái hoàn toàn khác biệt đấy! Cùng mổ xẻ nhé.

🤔 「それはそう」là gì?

Nó có nghĩa đen là "Cái đó thì đúng là như vậy". Người Nhật dùng câu này để:

  1. Công nhận một sự thật hiển nhiên: Thể hiện rằng "Ừ, điều bạn nói là đúng, không có gì phải bàn cãi cả."
  2. Làm bước đệm cho ý kiến riêng: Đây mới là mục đích chính! Sau khi công nhận điều hiển nhiên đó, họ sẽ thêm vào ý kiến, điều kiện, hoặc một góc nhìn khác của mình, thường đi kèm với けど hoặc んだけど.

Nó giống như việc bạn nói: "Ok, tôi đồng ý với anh điểm A, NHƯNG..." mà không tạo cảm giác đối đầu.

✨ 「それはそう」 khác 「確かに」 thế nào?

Đây là điểm mấu chốt giúp bạn dùng từ như người bản xứ:

  • 「確かに」(Tashika ni): Dùng khi bạn công nhận một ý kiến sắc sảo, sâu sắc, hoặc một góc nhìn mà bạn chưa nghĩ tới. Nó mang hàm ý "Ồ, nói mới để ý, đúng là vậy thật!", thể hiện sự tâm phục khẩu phục.

  • 「それはそう」(Sore wa sou): Dùng khi bạn công nhận một sự thật hiển nhiên, ai cũng biết. Nó mang hàm ý "Ừ, cái đó thì rõ ràng rồi, khỏi phải nói."

Ví dụ:

友達A: 「日本語の敬語って、本当に難しいよね。」 (Tiếng Nhật kính ngữ khó thật nhỉ.)

あなた: 「それはそう。10年住んでもまだ間違えるもん。」 (Ừ, cái đó thì hiển nhiên rồi. Sống 10 năm mà vẫn còn sai suốt.)

Trong trường hợp này, dùng 「確かに」sẽ hơi kỳ, vì việc kính ngữ khó là một sự thật quá phổ biến.

💬 Xem ví dụ thực tế nhé!

Tình huống 1: Bàn về công việc

A: 「この仕事、給料はいいけど、めっちゃ疲れるね。」 (Công việc này lương cao thật, nhưng mà mệt kinh khủng.)

B: 「それはそうなんだけど、このご時世、給料いいだけマシだよ。」 (Ừ thì đúng là vậy, nhưng thời buổi này lương cao là may lắm rồi.)

➡️ B dùng それはそう để công nhận việc "mệt" là hiển nhiên, sau đó đưa ra góc nhìn khác để an ủi.

Tình huống 2: Mua sắm

A: 「この新しいスマホ、機能はすごいよね。」 (Cái điện thoại mới này chức năng xịn ghê.)

B: 「それはそう。問題は値段だよな…」 (Hiển nhiên rồi. Vấn đề là giá cả cơ...)

➡️ B công nhận chức năng xịn là điều ai cũng thấy, rồi nhanh chóng chuyển sang vấn đề chính là giá cả.

✅ Chốt lại

Sử dụng thành thạo 「それはそう」 cho thấy bạn không chỉ hiểu ý đối phương mà còn nắm bắt được những "sự thật ngầm hiểu" trong xã hội. Nó là một công cụ tuyệt vời để vừa đồng tình, vừa khéo léo dẫn dắt câu chuyện theo hướng của mình mà không làm người nghe cảm thấy bị phản bác.

Lần tới, thay vì chỉ nói 「はい、そうです」 một cách nhàm chán, hãy thử dùng 「それはそう」 nhé! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè