NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「〜ものがある」: Khi cảm xúc khó gọi tên

「〜ものがある」: Khi cảm xúc khó gọi tên

「〜ものがある」: Khi cảm xúc khó gọi tên ✨

Có bao giờ bạn đứng trước một khung cảnh, lắng nghe một bản nhạc, hay chứng kiến một hành động nào đó và cảm thấy trong lòng dâng lên một cảm xúc mãnh liệt, nhưng những từ như「すごい」「悲しい」「美しい」lại không đủ để diễn tả không?

Đó chính là lúc người Nhật dùng đến một “vũ khí” cực kỳ tinh tế: 〜ものがある.

Đây là một cấu trúc mà sách vở ít khi nào giải thích cặn kẽ, nhưng lại được người bản xứ dùng rất nhiều để thể hiện những cảm nhận sâu sắc, những ấn tượng chủ quan mà không từ ngữ nào tả xiết.

「もの」ở đây là cái “gì đó” không thể nắm bắt 🧐

Khi nghe đến 「もの」(mono), chúng ta thường nghĩ ngay đến “đồ vật”. Nhưng trong cấu trúc này, 「もの」lại mang ý nghĩa hoàn toàn trừu tượng. Nó là “một cái gì đó”, một phẩm chất, một khí chất, một cảm giác không thể định nghĩa rõ ràng nhưng hoàn toàn có thật.

Nó biến một câu nhận xét đơn thuần thành một lời bộc bạch đầy cảm xúc.

Cùng xem ví dụ để thấy sự khác biệt nhé!

🎨 Ví dụ 1: Khi bình luận về nghệ thuật

  • Bình thường:

    この古い写真を見ると、悲しいです。 (Nhìn tấm ảnh cũ này, tôi thấy buồn.)

  • Dùng「〜ものがある」:

    この古い写真には、寂寥感(せきりょうかん)を感じさせるものがある。 (Trong tấm ảnh cũ này có một “điều gì đó” khiến người ta cảm nhận được sự cô đơn, hiu quạnh.)

➡️ Cảm giác không chỉ là “buồn” (悲しい) nữa, mà là một nỗi buồn sâu hơn, có chút gì đó man mác, khó tả. Bạn không áp đặt cảm xúc của mình, mà chỉ đang diễn tả một “khí chất” toát ra từ bức ảnh.

👨‍💼 Ví dụ 2: Khi nhận xét về một người

  • Bình thường:

    彼のスピーチは素晴らしかったです。 (Bài phát biểu của anh ấy rất tuyệt vời.)

  • Dùng「〜ものがある」:

    彼のスピーチには、人の心を動かすものがありました。 (Trong bài phát biểu của anh ấy có một “điều gì đó” lay động lòng người.)

➡️ Thay vì chỉ khen chung chung là “tuyệt vời”, bạn đã chỉ ra được một phẩm chất vô hình nhưng cực kỳ mạnh mẽ. Nó cho thấy bạn đã thực sự lắng nghe và cảm nhận.

😟 Ví dụ 3: Khi thể hiện sự không hài lòng một cách tinh tế

  • Thẳng thắn:

    今のやり方には納得できません! (Tôi không thể chấp nhận cách làm hiện tại!)

  • Dùng「〜ものがある」:

    今のやり方には、少々強引なものがあると感じます。 (Tôi cảm thấy cách làm hiện tại có “chút gì đó” hơi áp đặt/khiên cưỡng.)

➡️ Câu nói trở nên mềm mại hơn rất nhiều. Bạn không trực tiếp đối đầu, mà chỉ đang trình bày cảm nhận của mình về một “tính chất” của vấn đề. Cách nói này vừa giữ được ý của mình, vừa không làm mất lòng người khác.

Chốt hạ 💡

Hãy dùng 「〜ものがある」 khi bạn muốn diễn tả:

  • Một cảm giác mạnh mẽ, sâu sắc.
  • Một ấn tượng chủ quan, mang tính cá nhân.
  • Một điều gì đó mơ hồ, khó diễn tả thành lời nhưng bạn cảm nhận được rất rõ.

Nắm vững tuyệt chiêu này, những lời nhận xét của bạn sẽ không còn hời hợt nữa, mà sẽ có chiều sâu và chạm đến trái tim người nghe hơn rất nhiều. Thử ngay nhé!

Thẻ liên quan:

#ngữ pháp#biểu cảm

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè