NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「そこ?」: Tuyệt chiêu 'sao hỏi đúng chỗ đó?'

「そこ?」: Tuyệt chiêu 'sao hỏi đúng chỗ đó?'

「そこ聞く?」: Khi người Nhật 'đứng hình' vì một câu hỏi

Bạn đã bao giờ rơi vào tình huống:

  • Kể một câu chuyện dài và người nghe lại chỉ tập trung vào một chi tiết nhỏ xíu, hơi xấu hổ của bạn? 😅
  • Trình bày một kế hoạch lớn và ai đó lại 'soi' ngay vào một lỗi con con không đáng kể?
  • Tự dìm hàng bản thân một cách vui vẻ và bạn bè lại 'hồn nhiên' hỏi xoáy vào đúng điểm đó?

Trong những lúc 'đứng hình' như vậy, người Nhật có một vũ khí cực kỳ lợi hại, tự nhiên và đầy cảm xúc: 「そこ?」 (Soko?) hoặc các biến thể của nó.

📍 「そこ」ở đây là 'chỗ nào'?

そこ (soko) có nghĩa đen là 'chỗ đó', nhưng trong ngữ cảnh hội thoại, nó ám chỉ 'cái điểm đó', 'cái chi tiết đó', 'cái khía cạnh đó' trong câu chuyện mà người kia vừa nhắc tới.

Bằng cách nói 「そこ?」, bạn đang ngầm thể hiện một loạt cảm xúc phức tạp:

  • Ngạc nhiên: "Trong cả câu chuyện của tôi, sao cậu lại chú ý đúng điểm đó?"
  • Một chút khó xử: "Cậu vừa chạm vào một điểm hơi nhạy cảm đấy..."
  • Trách móc nhẹ nhàng: "Hỏi gì vô duyên thế!" (nhưng nói một cách hài hước)

🎯 Các biến thể thường gặp

Tùy vào mức độ và tình huống, bạn có thể dùng các phiên bản khác nhau:

1. 「え、そこ?(笑)」- Phiên bản nhẹ nhàng, hài hước

Dùng khi bạn muốn cho qua chuyện một cách vui vẻ.

Ví dụ:

A: 「昨日、デートで映画見たんだけど、緊張しすぎてポップコーンぶちまけちゃってさ…」 (Hôm qua đi hẹn hò xem phim, tớ căng thẳng quá làm đổ hết cả bắp rang bơ...)

B: 「へー、で、相手は誰だったの?」 (Thế à, mà người đi cùng là ai thế?)

A muốn chia sẻ sự cố xấu hổ của mình, nhưng B lại tò mò về đối tượng hẹn hò.

A: 「え、そこ?(笑)いや、秘密。」 (Hả, sao lại hỏi đúng điểm đó? (cười) Thôi, bí mật.)

2. 「そこ聞く?」- Mức độ cao hơn một chút

聞く (kiku) nghĩa là 'hỏi'. Câu này có nghĩa là "Sao lại hỏi đúng chỗ đó vậy?", thể hiện sự bất ngờ rõ ràng hơn.

Ví dụ:

A: 「ごめん、今日の会議5分ぐらい遅れるかも!」 (Xin lỗi nhé, chắc tớ sẽ trễ họp hôm nay khoảng 5 phút!)

B: 「わかった。ちなみに遅れる理由って何?」 (Ok. Nhân tiện cho hỏi lý do trễ là gì thế?)

B đang hơi tọc mạch.

A: 「うわ、そこ聞く?寝坊しただけだよ…」 (Uầy, hỏi cả cái đó à? Ngủ quên thôi...)

3. 「そこ突っ込む?」- Phiên bản 'xoáy sâu'

突っ込む (tsukkomu) mang nghĩa 'đào sâu', 'xoáy vào'. Dùng câu này khi ai đó không chỉ hỏi mà còn đang cố tình 'soi' vào một điểm yếu hoặc một vấn đề nhạy cảm.

Ví dụ:

A: 「この企画書、全体的にはいいと思うんだけど、一箇所だけ誤字があったのは内緒ね。」 (Bản kế hoạch này nhìn chung ổn đấy, nhưng có một lỗi chính tả thì bí mật nhé.)

B: 「え、どこどこ?なんて間違えたの?」 (Ủa đâu đâu? Sai từ gì thế?)

B đang quá tò mò và 'soi' vào lỗi sai.

A: 「いやいや、そこ突っ込む?もう直したからいいの!」 (Thôi thôi, sao lại xoáy vào đó? Tớ sửa rồi nên thôi đi!)


✨ Bí kíp bỏ túi

「そこ?」 là một phản xạ giao tiếp cực kỳ tự nhiên của người bản xứ, giúp bạn 'bẻ lái' khỏi những câu hỏi khó, những chi tiết không muốn nói đến một cách khéo léo mà không làm mất lòng người đối diện.

Lần tới khi ai đó hỏi một câu 'trời ơi đất hỡi', thay vì im lặng bối rối, hãy thử thốt lên: 「え、そこ聞く?(笑)」. Bạn sẽ thấy cuộc hội thoại trở nên sống động và 'Nhật' hơn rất nhiều đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè