NamaNihongo Logo

NamaNihongo

前向きに検討します: Lời từ chối 'tích cực' nhất

前向きに検討します: Lời từ chối 'tích cực' nhất

前向きに検討します (maemuki ni kentou shimasu): Lời Từ Chối 'Tích Cực' Nhất

Bạn đã bao giờ trình bày một ý tưởng tâm huyết cho sếp hoặc đối tác, và nhận lại một câu trả lời đầy hứa hẹn chưa?

「うん、前向きに検討します。」 (Un, maemuki ni kentou shimasu.)

Dịch sát nghĩa là "Tôi sẽ xem xét/cân nhắc một cách tích cực". Nghe thật tuyệt vời và đầy hy vọng phải không? 🤩 Bạn nghĩ rằng ý tưởng của mình sắp được duyệt, dự án sắp được thông qua.

Nhưng hỡi ôi, với kinh nghiệm hơn 10 năm 'chinh chiến' tại các văn phòng ở Nhật, mình phải cảnh báo bạn: đây là một trong những câu nói 'đèn vàng' 🟡 báo hiệu khả năng bị từ chối lên đến 90%!

🤯 Tại sao "Tích cực" lại có nghĩa là "Tiêu cực"?

Đây chính là đỉnh cao của văn hoá giao tiếp vòng vo, tránh đối đầu trực tiếp của người Nhật. Thay vì nói thẳng một lời từ chối phũ phàng như 「だめです」(Không được) hay 「できません」(Không thể làm), họ sẽ dùng một cách nói lịch sự để:

  1. Giữ thể diện cho bạn: Họ không muốn làm bạn tổn thương hay cảm thấy ý tưởng của mình bị bác bỏ thẳng thừng.
  2. Giữ hoà khí (和 - wa): Tránh tạo ra không khí căng thẳng hoặc xung đột không cần thiết.
  3. Để lại một 'đường lui': Câu nói này không đóng sập cánh cửa hoàn toàn. Nó giữ cho mọi thứ mơ hồ, trong trường hợp họ đổi ý (dù khả năng này rất thấp).

Nói cách khác, đây là phiên bản công sở của câu nói 'huyền thoại' 「行けたら行くね」(Đi được thì đi nhé).

🤔 Làm sao để 'đọc vị' ý thật?

Vậy làm sao để biết 'đèn vàng' này sắp chuyển sang 'đỏ' hay 'xanh'? Hãy để ý các dấu hiệu đi kèm:

  • Không có câu hỏi cụ thể: Nếu họ thật sự quan tâm, họ sẽ hỏi thêm chi tiết. Ví dụ: "Chi phí dự kiến là bao nhiêu?", "Cần bao nhiêu nhân lực?"...
  • Không có timeline: Một người thực sự 'cân nhắc tích cực' sẽ đưa ra một hạn chót. Ví dụ: 「来週の水曜日までに一度返事しますね」(Tôi sẽ trả lời bạn trước thứ Tư tuần sau nhé).
  • Kết thúc cuộc nói chuyện nhanh chóng: Nếu họ nói câu này và nhanh chóng chuyển chủ đề hoặc kết thúc cuộc họp, đó là một dấu hiệu không mấy khả quan.

💡 Vậy bạn nên làm gì?

Thay vì ngồi chờ trong vô vọng, bạn có thể chủ động hơn một chút. Sau một khoảng thời gian hợp lý (vài ngày hoặc một tuần), hãy gửi một email follow-up thật khéo léo 📧:

「先日の〇〇の件、その後いかがでしょうか。もし追加で必要な情報などございましたら、お気軽にお申し付けください。」 (Về việc 〇〇 hôm trước, không biết tiến triển thế nào rồi ạ. Nếu có thông tin gì cần bổ sung, anh/chị cứ nói với tôi nhé.)

Cách này vừa giúp bạn nắm bắt tình hình, vừa thể hiện sự chuyên nghiệp mà không gây áp lực cho đối phương.

Tóm lại: Khi nghe「前向きに検討します」, đừng vội ăn mừng. Hãy xem đó là một lời từ chối lịch sự và chuẩn bị sẵn các phương án B. Nắm vững được 'mật mã' này, bạn đã tiến một bước dài trong việc 'đọc vị' môi trường công sở Nhật Bản rồi đấy! ✨

Thẻ liên quan:

#công sở#giao tiếp

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè