NamaNihongo Logo

NamaNihongo

その手があったか!: Tuyệt chiêu "Hay thế mà không nghĩ ra!"

その手があったか!: Tuyệt chiêu "Hay thế mà không nghĩ ra!"

その手があったか!: Tuyệt chiêu "Hay thế mà không nghĩ ra!"

Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng rơi vào tình huống "bí đường", vò đầu bứt tai mãi không tìm ra cách giải quyết một vấn đề, dù là nhỏ nhặt nhất. Ví dụ như làm sao để xách nhiều túi đồ mà không bị đau tay, hay làm sao để mở một cái nắp hộp cứng đầu.

Đang lúc bế tắc thì một người bạn thủng thẳng bảo: "Dùng một cái móc khoá to để treo các túi vào là được mà", hay "Lót miếng cao su vào vặn là ra ngay".

Khoảnh khắc bạn "vỡ lẽ" ra một phương pháp hay ho, đơn giản đến không ngờ mà mình chưa hề nghĩ tới, đó chính là lúc để thốt lên câu nói đầy thán phục của dân bản xứ:

「その手があったか!」(Sono te ga atta ka!) 💡

"Chiêu đó" mà mình không nghĩ ra!

Trong trường hợp này, (te) không chỉ có nghĩa là "bàn tay" đâu nhé. Nó còn mang nghĩa là "phương pháp", "cách thức", "chiêu thức".

Cả câu 「その手があったか!」 có thể dịch nôm na là:

  • "À, thì ra có cách đó à!"
  • "Hay thế mà mình không nghĩ ra!"
  • "Đúng là một chiêu hay!"

Đây là một lời khen ngợi dành cho sự thông minh, lanh lợi của người đã đưa ra giải pháp, đồng thời thể hiện sự ngạc nhiên và một chút tự trách "sao mình ngốc thế" một cách rất đáng yêu. 😄

Dùng sao cho chuẩn?

Câu này được dùng rất thường xuyên trong đời sống hàng ngày và cả trong công việc.

Ví dụ 1: Trong đời sống 🧺

Bạn đang loay hoay tìm cách treo một bức tranh lên tường mà không muốn đóng đinh.

A: 「どうしよう、壁に穴を開けたくないし…」 (Làm sao giờ, mình không muốn đục tường...) B: 「貼って剥がせる両面テープを使えばいいじゃん。」 (Dùng băng dính hai mặt loại dán rồi gỡ ra được là xong mà.) A: 「あ、その手があったか! 全然思いつかなかった!」 (A, có chiêu đó nữa à! Mình hoàn toàn không nghĩ ra luôn!)

Ví dụ 2: Trong công việc 👨‍💻

Bạn cần gửi một file dung lượng lớn cho khách hàng nhưng email cứ báo lỗi.

A: 「このファイル、容量が大きすぎてメールで送れないな…」 (File này dung lượng lớn quá, gửi mail không được...) B: 「無料のファイル転送サービスを使ったらどうですか?」 (Hay anh thử dùng dịch vụ chuyển file miễn phí xem sao?) A: 「なるほど、その手があったか! 助かります!」 (Ra vậy, có cách đó nữa à! Cứu tôi rồi!)

Khác gì với 「なるほど」?

Nhiều bạn sẽ thắc mắc câu này khác gì với 「なるほど」 (Naruhodo - Ra là vậy).

  • なるほど chỉ đơn thuần là thể hiện sự thấu hiểu, công nhận một logic, một sự thật nào đó. ("À, ra là thế").
  • その手があったか thì cụ thể hơn. Nó dùng để tán thưởng một phương pháp, giải pháp, mẹo vặt (手) thông minh, sáng tạo mà bạn chưa từng nghĩ tới. Nó hàm chứa sự thán phục nhiều hơn.

Nói cách khác, khi nghe một lời giải thích hợp lý, bạn dùng なるほど. Khi thấy một 'chiêu' hay, bạn dùng その手があったか!.


Thêm ngay tuyệt chiêu này vào túi từ vựng của mình nhé. Nó không chỉ giúp bạn biểu đạt cảm xúc một cách chính xác mà còn khiến cách nói chuyện của bạn trở nên tự nhiên và "chất" như người Nhật thực thụ! 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#cảm thán

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè