
今更: Tuyệt chiêu 'giờ này mà còn...'
😤 Giờ này mà còn...
Chắc hẳn bạn đã từng ở trong một tình huống mà ai đó làm một việc gì đó quá muộn, đến mức nó chẳng còn ý nghĩa gì nữa. Ví dụ:
- Gây lộn với người yêu, mấy ngày sau mới nhận được lời xin lỗi nguội ngắt.
- Tự mình vật lộn giải quyết xong một vấn đề khó, thì đứa bạn mới chạy tới hiến kế.
- Sắp tới deadline rồi, sếp mới đưa ra một chỉ thị hoàn toàn mới.
Trong những khoảnh khắc 'dở khóc dở cười' này, người Nhật có một từ 'thần thánh' để gói gọn tất cả sự bực bội, bất lực và cảm giác 'quá muộn rồi': 今更 (いまさら - imasara).
🤔 今更 là gì?
Sách giáo khoa có thể dịch 今更 là "đến bây giờ mới..." hay "at this late stage". Nhưng nghĩa đó quá 'hiền'! Trong thực tế, 今更 mang sắc thái mạnh hơn nhiều, thường là tiêu cực, thể hiện rằng hành động đó lẽ ra phải được thực hiện sớm hơn, và bây giờ làm thì cũng vô ích, muộn màng, thậm chí là phiền phức.
Nó hàm chứa một chút thở dài, một chút trách móc, và cả sự 'bó tay' trước tình huống.
📝 Các 'cảnh giới' của 今更
Cùng xem qua vài ví dụ để thấy 今更 lợi hại như thế nào nhé!
1. Lời xin lỗi muộn màng 💔
Khi một lời xin lỗi không còn hàn gắn được gì nữa.
A: あの時は本当にごめん。 (Lúc đó anh thật sự xin lỗi.)
B: 今更謝られても、もう気持ちは戻らないよ。 (Giờ này mà còn xin lỗi thì em cũng không còn tình cảm gì nữa đâu.)
Ở đây, 今更 không chỉ nói về thời gian, nó nhấn mạnh rằng 'cơ hội' để xin lỗi đã qua rồi. Lời xin lỗi bây giờ chỉ là một hành động vô nghĩa.
2. Sự giúp đỡ 'hết hạn' 🤦♀️
Khi bạn đã tự mình vượt qua khó khăn.
A: この問題、こうすればいいんじゃない? (Vấn đề này, làm thế này có được không?)
B: え、今更?昨日一人で徹夜して、もう解決しちゃったよ。 (Hả, giờ này mới nói á? Hôm qua tui thức trắng một mình giải quyết xong hết rồi.)
Câu nói này thể hiện sự 'trách yêu' rằng "Sao không nói sớm hơn!", đồng thời khẳng định sự giúp đỡ bây giờ đã không còn cần thiết.
3. Đặt một câu hỏi 'ngớ ngẩn' 🙄
Khi ai đó hỏi một điều hiển nhiên hoặc đã được quyết định từ lâu.
(Trong cuộc họp chốt dự án)
A: そもそも、このプロジェクトって本当に必要なんですかね? (Mà này, cái dự án này có thật sự cần thiết không nhỉ?)
B: 今更そんなこと言うなよ!もう最終段階だぞ! (Giờ này mà còn nói câu đó nữa hả! Đã đến giai đoạn cuối cùng rồi đấy!)
Trong ngữ cảnh công sở, 今更 thể hiện sự khó chịu vì một ý kiến 'lạc quẻ', làm tốn thời gian và đi ngược lại với tiến độ chung.
✨ Kết luận
今更 là một từ ngắn gọn nhưng gói trọn cả một câu chuyện về thời điểm và cảm xúc. Nó không chỉ là 'bây giờ', mà là 'bây giờ thì đã quá muộn'.
Lần tới, khi bạn gặp một tình huống 'trễ tàu' như vậy, thay vì một câu giải thích dài dòng, hãy thử thở dài và thốt lên: 「今更だよ...」. Người nghe sẽ ngay lập tức hiểu được cảm giác của bạn đấy!
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè