NamaNihongo Logo

NamaNihongo

板挟み: Tuyệt chiêu 'kẹt ở giữa'

板挟み: Tuyệt chiêu 'kẹt ở giữa'

板挟み (Itabasami): Khi bạn 'kẹt ở giữa' 샌드위치

Sếp thì bảo "Phải cắt giảm chi phí!", trong khi khách hàng lại yêu cầu "Thêm tính năng này cho tôi!". Bạn đứng giữa, đầu óc quay cuồng và chỉ muốn hét lên... 😫

Bạn đã bao giờ rơi vào tình thế 'kẹt cứng', 'trên đe dưới búa' như vậy chưa?

Đó chính là lúc người Nhật dùng một từ vô cùng hình tượng: 板挟み (いたばさみ - itabasami).

板挟み là gì?

κυριολεκτικά, (ita) là tấm ván, và 挟む (hasamu) là kẹp. 板挟み có nghĩa là "bị kẹp giữa hai tấm ván".

Chỉ nghe thôi đã thấy ngột ngạt, bất lực và không có lối thoát rồi phải không? 😩

Đây là từ dùng để miêu tả tình huống bạn bị kẹt giữa hai bên có yêu cầu hoặc mong muốn trái ngược nhau, và bạn là người phải đứng giữa để xử lý áp lực từ cả hai phía.

Dùng như thế nào cho chuẩn?

板挟み thường đi với động từ なる (trở nên) hoặc dùng dưới dạng 板挟み状態 (trạng thái bị kẹt).

Ví dụ trong công việc (kinh điển nhất):

上司とクライアントの間で板挟みになって、本当に大変だ。 (Jōshi to kuraianto no aida de itabasami ni natte, hontō ni taihen da.) → Tôi đang bị kẹt giữa sếp và khách hàng, thực sự mệt mỏi quá.

Đây là tình huống mà gần như ai làm ở công ty Nhật cũng từng nếm trải. 💼

Ví dụ trong đời sống cá nhân:

妻と母の間で板挟み状態だ。 (Tsuma to haha no aida de itabasami jōtai da.) → Tôi đang trong tình trạng 'kẹt' giữa vợ và mẹ.

Một nỗi khổ tâm không của riêng ai! 😂

Điểm nhấn của 板挟み

Từ này không chỉ đơn thuần diễn tả sự khó xử. Nó nhấn mạnh cảm giác bị chèn ép từ cả hai phía, nơi mà việc làm hài lòng bên này có thể sẽ làm mất lòng bên kia. Bạn không có lựa chọn nào dễ dàng và phải gánh chịu áp lực từ cả hai.

Lần tới, khi bạn rơi vào tình thế 'tiến thoái lưỡng nan', thay vì giải thích dài dòng, hãy thử thở dài và nói:

「今、ちょっと板挟みで…」 (Ima, chotto itabasami de...)

Người nghe sẽ ngay lập tức hiểu được tình cảnh ngặt nghèo của bạn mà không cần thêm lời nào. 😉

Thẻ liên quan:

#hội thoại#tình huống

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè