
お互い様: Bí kíp 'chúng ta như nhau cả'!
「お互い様」(otagai-sama): Tuyệt chiêu 'huề nhau nhé!' của người Nhật
Bạn đã sống ở Nhật đủ lâu để nhận ra rằng đôi khi, một lời 「大丈夫です」(Không sao đâu) là chưa đủ để thể hiện sự đồng cảm, thậm chí còn có thể tạo ra khoảng cách?
Hãy tưởng tượng: người hàng xóm có con nhỏ sang xin lỗi vì tối qua bé khóc hơi to 👶. Nếu bạn chỉ nói "Không sao đâu", có thể họ vẫn sẽ cảm thấy áy náy. Nhưng nếu bạn mỉm cười và nói:
「いえいえ、お互い様ですよ!」(Ieie, otagai-sama desu yo!)
Ngay lập tức, không khí sẽ thay đổi. Đó chính là sức mạnh của 「お互い様」- một trong những 'tuyệt chiêu' giao tiếp chứa đựng đầy sự thấu hiểu và tinh thần cộng đồng của người Nhật.
🤔 "Otagai-sama" chính xác là gì?
Nói một cách đơn giản, 「お互い様」 mang ý nghĩa là "chúng ta đều như nhau cả", "ai cũng có lúc này lúc khác", "chuyện này xảy ra với cả hai bên mà". Nó là cách để nói rằng:
- Bạn không cần phải xin lỗi, vì tôi cũng có thể ở trong hoàn cảnh tương tự.
- Bạn không cần phải cảm ơn, vì giúp đỡ nhau là chuyện thường tình.
Bằng cách sử dụng từ này, bạn đang khéo léo xóa đi cảm giác "nợ nần" (貸し借り - kashikari) trong các mối quan hệ, tạo ra một cảm giác bình đẳng và gần gũi.
💡 Các tình huống vàng để dùng 「お互い様」
-
Khi được người khác XIN LỖI về một phiền toái nhỏ
Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi ai đó xin lỗi về một việc mà bạn thấy hoàn toàn có thể thông cảm được.
- Đồng nghiệp ho và xin lỗi vì làm ồn: 「いえいえ、お互い様ですよ。季節の変わり目ですからね。」(Không sao, chúng ta như nhau cả mà. Đang giao mùa nên vậy đó.) 🤧
- Hàng xóm có con nhỏ xin lỗi vì tiếng ồn: 「とんでもないです!お互い様なので、お気になさらないでください。」(Ôi không có gì đâu ạ! Ai cũng có lúc vậy mà, chị đừng bận tâm nhé.) 🏡
-
Khi được người khác CẢM ƠN vì đã giúp đỡ
Khi bạn giúp đỡ ai đó và không muốn họ cảm thấy "mắc nợ".
- Bạn giúp đồng nghiệp khi họ bận. Họ nói: "Cảm ơn nhiều lắm!" Bạn đáp: 「ううん、困った時はお互い様だよ。」 (Không có gì, lúc khó khăn thì giúp đỡ nhau thôi.) 🙏
- Bạn cho bạn mượn đồ. Họ cảm ơn rối rít. Bạn đáp: 「いいってことよ。お互い様じゃん!」(Được mà, chúng ta như nhau cả mà!) 😉
🔑 Chìa khóa đằng sau 「お互い様」
Từ này không chỉ là một câu nói xã giao. Nó phản ánh một giá trị văn hóa quan trọng của Nhật Bản: duy trì sự hòa hợp (和 - wa) và tinh thần cộng đồng.
Thay vì tạo ra một mối quan hệ "người cho - người nhận" hay "người gây lỗi - người tha thứ", 「お互い様」 đặt cả hai vào cùng một vị thế, cùng chia sẻ và thấu hiểu.
Lần tới, khi rơi vào những tình huống tương tự, thay vì chỉ dùng những câu quen thuộc trong sách vở, hãy thử dùng 「お互い様」 nhé. Bạn sẽ thấy cuộc trò chuyện trở nên ấm áp và kết nối hơn rất nhiều đấy!
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè