
耳が痛い: Khi lời nói thật 'đau tai'
耳が痛い (mimi ga itai): Khi lời nói thật 'đau tai' 👂💥
Bạn có bao giờ rơi vào tình huống này chưa?
- Mẹ bạn nói: "Cứ dán mắt vào điện thoại thế thì hỏng hết mắt!"
- Bạn thân nhận xét: "Dạo này mày tiêu tiền như nước ấy."
- Sếp nhẹ nhàng góp ý: "Dạo này em hay đi làm sát giờ quá nhé."
Trong lòng bạn biết những lời này hoàn toàn đúng, nhưng nghe xong vẫn thấy hơi 'nhột' và khó chịu. Đó chính là lúc người Nhật sẽ lẩm bẩm một câu: 「耳が痛い」(Mimi ga itai).
「耳が痛い」 là gì?
κυριολεκτικά, nó có nghĩa là "đau tai". Nhưng ý nghĩa thực sự của nó là:
"Lời chỉ trích/góp ý này đúng quá, trúng tim đen nên nghe thấy khó chịu ghê!" 😅
Đây không phải là một sự phản kháng hay cãi lại. Ngược lại, nó là một cách thừa nhận rằng đối phương đã nói đúng điểm yếu của mình, nhưng làm cho việc thừa nhận đó trở nên nhẹ nhàng và có phần hóm hỉnh hơn.
Cách dùng trong thực tế
Đây là một 'vũ khí' bạn có thể dùng trong rất nhiều tình huống, từ đời thường đến công sở.
Ví dụ 1: Với bạn bè
Bạn thân của bạn thấy bạn lại mua một món đồ đắt tiền:
友人: 「また新しい服買ったの?最近、お金使いすぎじゃない?」 (Bạn bè: Mày lại mua quần áo mới à? Dạo này tiêu tiền hơi quá rồi đấy.)
あなた: 「うっ…耳が痛い…」 (Bạn: Hự... nghe nhột quá...)
Ví dụ 2: Ở công ty
Sếp góp ý về tiến độ công việc của bạn:
上司: 「この件、もう少し早く対応できたかもしれないね。」 (Sếp: Về vụ này, có lẽ em đã có thể xử lý sớm hơn một chút nhỉ.)
あなた: 「はい…おっしゃる通りで、耳が痛いです。次回から気をつけます。」 (Bạn: Vâng... đúng như sếp nói ạ, em nghe mà thấy nhột quá. Lần sau em sẽ chú ý hơn.)
Điểm 'ăn tiền' của 「耳が痛い」
Thay vì im lặng gượng gạo hoặc tìm cách biện minh, câu nói này cho thấy:
- Sự tự nhận thức: Bạn biết mình có khuyết điểm đó.
- Sự tiếp thu: Bạn đang lắng nghe lời góp ý của đối phương.
- Sự khéo léo: Bạn biến một khoảnh khắc khó xử thành một lời thú nhận nhẹ nhàng, giúp không khí bớt căng thẳng.
Lần tới khi bị ai đó nói trúng 'tim đen', đừng vội xù lông nhé. Hãy thử dùng 「耳が痛い」 xem sao. Bạn sẽ thấy mình giao tiếp tinh tế và 'rất Nhật' hơn nhiều đấy! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè