
意表を突かれる: Khi bị 'đánh úp' bất ngờ
意表を突かれる (ihyou wo tsukareru): Khi bị 'đánh úp' bất ngờ
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng biết từ 「びっくりした」(bikkuri shita) để diễn tả sự ngạc nhiên. Nhưng có những tình huống mà "bất ngờ" thôi là chưa đủ để diễn tả. Đó là khi bạn bị một ai đó hay một tình huống nào đó "đánh úp" vào một điểm mà bạn không hề phòng bị, khiến bạn phải "đứng hình" vì không lường trước được.
Đó chính là lúc người Nhật dùng một cụm từ cực kỳ đắt giá: 意表を突かれる (いひょうをつかれる).
🎯 "Đánh úp" vào đâu?
Cùng mổ xẻ một chút nhé:
- 意 (i): Ý chí, suy nghĩ, dự định.
- 表 (hyou): Bề ngoài, bên ngoài.
- 突く (tsuku): Đâm, chọc, tấn công.
Ghép lại, 「意表を突く」 có nghĩa là "tấn công vào một điểm nằm ngoài suy nghĩ/dự đoán". Và khi được dùng ở thể bị động 「意表を突かれる」, nó diễn tả trạng thái bị bất ngờ, bị tấn công vào điểm yếu không phòng bị đó.
Nó khác với 「びっくりした」ở chỗ: 「びっくりした」 đơn thuần là giật mình, ngạc nhiên. Còn 「意表を突かれる」 mang sắc thái là bạn đã có một dự đoán, một lối suy nghĩ trong đầu, nhưng thực tế lại diễn ra theo một cách hoàn toàn khác, khôn ngoan hoặc oái oăm hơn, khiến bạn phải thốt lên "Woa, không ngờ tới!" hay "Trời, sao lại nghĩ ra được vậy?"
💬 Dùng trong tình huống nào?
Cụm từ này cực kỳ hữu dụng trong cả công việc và đời sống.
1. Trong công việc 👨💻
Khi bạn đang thuyết trình và nghĩ rằng mình đã chuẩn bị mọi câu hỏi có thể, bỗng một đồng nghiệp đưa ra một câu hỏi "chí mạng" mà bạn chưa từng nghĩ tới.
会議中、後輩から意表を突く質問をされて、一瞬言葉に詰まってしまった。 (Kaigichuu, kouhai kara ihyou wo tsuku shitsumon wo sarete, isshun kotoba ni tsumatte shimatta.) → Trong cuộc họp, tôi bị người hậu bối hỏi một câu bất ngờ (đánh úp), nhất thời cứng họng luôn.
2. Trong cuộc sống thường ngày 🍻
Khi một người bạn vốn trầm tính, ít nói bỗng dưng tung một miếng hài cực kỳ mặn mà, khiến cả nhóm phải bật cười.
いつもおとなしい山田さんが、急に面白いツッコミを入れたから、意表を突かれて笑っちゃった。 (Itsumo otonashii Yamada-san ga, kyuu ni omoshiroi tsukkomi wo ireta kara, ihyou wo tsukarete waratchatta.) → Anh Yamada lúc nào cũng trầm tính, nay tự nhiên pha trò một câu sắc sảo làm mình bất ngờ quá nên bật cười luôn.
3. Khi xem phim, đọc truyện 🎬
Cú twist cuối phim mà không ai ngờ tới chính là một ví dụ kinh điển.
あの映画の結末は、完全に意表を突かれたよ。犯人はまさかあの人だったなんて。 (Ano eiga no ketsumatsu wa, kanzen ni ihyou wo tsukareta yo. Hannin wa masaka ano hito datta nante.) → Cái kết của phim đó đúng là làm tui bị sốc toàn tập. Không thể ngờ thủ phạm lại là người đó.
✨ Kết luận
Thay vì chỉ dùng 「びっくりした」, việc thêm 「意表を突かれた」 vào "từ điển sống" của bạn sẽ giúp cách diễn đạt trở nên phong phú và có chiều sâu hơn rất nhiều. Nó không chỉ thể hiện sự ngạc nhiên, mà còn là sự công nhận cho một nước đi thông minh, một câu nói sắc sảo hay một tình huống khó lường mà bạn không ngờ tới.
Lần tới khi bị ai đó làm cho "đứng hình", bạn biết phải nói gì rồi nhé! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè