
ありえない: Tuyệt chiêu 'Không thể tin nổi!'
ありえない (Arienai): Khi 'Không thể tin nổi!' là chưa đủ
Bạn đã bao giờ rơi vào một tình huống lố bịch, nghe một câu chuyện khó tin, hay đối mặt với một yêu cầu vô lý đến mức phải há hốc mồm chưa? 🤯
Trong những khoảnh khắc đó, có thể bạn sẽ nghĩ đến 「うそ!」 (Nói dối à!) hay 「信じられない!」 (Không thể tin được!). Nhưng để thể hiện sự bất bình và kinh ngạc ở một cấp độ mạnh mẽ hơn, người Nhật có một "vũ khí" tối thượng: ありえない (Arienai).
ありえない là gì?
Theo nghĩa đen, 「有り得ない」 có nghĩa là "không thể tồn tại", "không thể xảy ra". Nhưng trong giao tiếp thực tế, nó mang sắc thái mạnh hơn nhiều. Đó là một lời phán xét, một tiếng thốt lên rằng sự việc này nằm ngoài mọi quy chuẩn thông thường về logic, đạo đức, hay lẽ phải.
Nó là sự kết hợp của: Kinh ngạc + Bất bình + Phán xét.
Dùng ありえない như thế nào cho chuẩn?
Cùng xem qua vài tình huống để "bắt sóng" nhé!
1. Thể hiện sự kinh ngạc, sốc tột độ 😲
Khi bạn nghe một câu chuyện khó tin về người mà bạn quen biết.
Ví dụ: Bạn của bạn kể rằng anh chàng A hiền lành, tử tế vừa bị bắt vì tội trộm cắp.
あなた:「え、あのAさんが万引きで?うそでしょ、ありえない…」 (Hả, anh A đó mà ăn cắp vặt á? Đùa à, không thể nào tin được...)
Ở đây, 「ありえない」 thể hiện sự sốc vì hành động đó hoàn toàn trái ngược với hình ảnh bạn có về người đó.
2. Phản đối một điều vô lý, lố bịch 😠
Khi sếp đưa ra một yêu cầu "trên trời" hoặc ai đó đề xuất một ý tưởng ngớ ngẩn.
Ví dụ: Sếp yêu cầu bạn hoàn thành một dự án lớn chỉ trong một ngày.
あなた:「この量を一日で?いやいや、それはさすがにありえないですよ!」 (Bao nhiêu đây mà làm trong một ngày á? Thôi thôi, cái đó thì đúng là vô lý không thể nào!)
「ありえない」 ở đây là một cách phản đối mạnh mẽ, khẳng định rằng yêu cầu đó là bất khả thi và không hợp lẽ thường.
3. Phán xét một hành vi tồi tệ, không thể chấp nhận được 🙅♀️
Khi bạn chứng kiến một hành động thiếu ý thức, vi phạm quy tắc xã hội.
Ví dụ: Thấy một người chen hàng một cách thản nhiên.
あなた:(小声で)「うわ、今の割り込み?ありえないんだけど…」 (Bạn nói nhỏ) ("Uầy, vừa chen ngang đó hả? Thật là không thể chấp nhận được mà…")
Trong trường hợp này, 「ありえない」 mang hàm ý phán xét đạo đức, rằng hành vi đó là "không thể chấp nhận được trong xã hội này".
Phân biệt nhanh
- 信じられない (Shinjirarenai): Thiên về cảm xúc cá nhân "Tôi không thể tin được".
- ありえない (Arienai): Mang tính phán xét khách quan hơn "Chuyện đó/Hành vi đó không thể/không nên tồn tại". Nó mạnh và gay gắt hơn.
Lần tới khi gặp một chuyện "chướng tai gai mắt", thay vì chỉ nghĩ trong đầu, hãy thử thốt lên (hoặc lẩm bẩm) 「ありえない!」xem sao. Bạn sẽ thấy mình giao tiếp đầy cảm xúc và mạnh mẽ y như người bản xứ đấy! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè