NamaNihongo Logo

NamaNihongo

まあまあ: Khi 'cũng được' là cả một nghệ thuật

まあまあ: Khi 'cũng được' là cả một nghệ thuật

まあまあ (Maa maa): Khi 'cũng được' là cả một nghệ thuật

Bạn đi xem một bộ phim mới ra rạp, bạn bè háo hức hỏi "Phim hay không?". Bạn không muốn nói 'dở' (つまらない) vì cũng có điểm thú vị, nhưng để khen 'hay' (面白い) thì lại không tới. Trong đầu bạn lúc này là một mớ hỗn độn, và một câu trả lời hoàn hảo dường như không tồn tại.

Đây chính là lúc tuyệt chiêu「まあまあ」lên ngôi! 👑

「まあまあ」là gì mà vi diệu vậy? 🤔

Dịch sát nghĩa,「まあまあ」(maa maa) có nghĩa là 'tàm tạm', 'cũng được', 'bình thường', hay 'so-so' trong tiếng Anh. Nó là vị cứu tinh cho những tình huống bạn cần đưa ra một đánh giá lưng chừng, không quá tích cực cũng không quá tiêu cực.

Nó không phải là một lời chê, nhưng chắc chắn cũng không phải là một lời khen nồng nhiệt. Nó là một vùng xám an toàn và đầy tinh tế.

Các "sàn diễn" của まあまあ

Cùng xem cách người Nhật tung chiêu này trong đời sống nhé!

1. Đánh giá một thứ gì đó (Phim ảnh, nhà hàng, v.v.)

Đây là cách dùng phổ biến nhất. Khi bạn không hoàn toàn ấn tượng nhưng cũng không thấy quá tệ.

👩 A: 昨日オープンしたラーメン屋、どうだった? (Kinoo oopun shita raamen'ya, dou datta? - Quán ramen mới mở hôm qua thế nào?)

👨 B: うーん、まあまあかな。まずくはないけど、また行きたいってほどでもない感じ。 (Uun, maa maa ka na. Mazuku wa nai kedo, mata ikitai tte hodo demo nai kanji. - Ừm, cũng tàm tạm thôi. Không dở, nhưng cũng không đến mức muốn đi lần nữa.)

👉 Phân tích: Câu trả lời của B cho thấy quán ăn ở mức chấp nhận được. Không gây thất vọng, nhưng cũng không có gì đặc sắc để phải trầm trồ. Một nhận xét trung thực nhưng không hề phũ phàng.

2. Thể hiện sự khiêm tốn (Khi được khen)

Khi ai đó khen bạn, đặc biệt là về một kỹ năng nào đó, dùng「まあまあ」là một cách đáp lại cực kỳ tự nhiên.

👱‍♀️ A: 〇〇さん、日本語お上手ですね! (〇〇-san, Nihongo ojouzu desu ne! - Anh/chị 〇〇 giỏi tiếng Nhật quá!)

👨‍🦱 B: いえいえ、まあまあです。まだまだ勉強中です。 (Ieie, maa maa desu. Madamada benkyouchuu desu. - Đâu có đâu ạ, cũng tàm tạm thôi. Tôi vẫn đang học hỏi nhiều.)

👉 Phân tích: Thay vì phủ nhận hoàn toàn ("iie, sonna koto nai desu"), câu trả lời này thừa nhận một cách khiêm tốn rằng mình có biết một chút, nhưng chưa đến mức 'giỏi' như lời khen. Nó thể hiện sự khiêm tốn nhưng không giả tạo.

3. Trấn an, dỗ dành ai đó

Đây là một sắc thái ít người biết hơn của「まあまあ」. Khi được nói với giọng điệu nhẹ nhàng, nó có tác dụng xoa dịu và trấn an.

👦 A: どうしよう、面接で失敗しちゃった…もうだめだ… (Doushiyou, mensetsu de shippai shichatta... Mou dame da... - Phải làm sao đây, tớ trượt phỏng vấn mất rồi... Hỏng hết rồi...)

🧑 B: まあまあ、そんなに落ち込まないで。次があるよ! (Maa maa, sonna ni ochikoma naide. Tsugi ga aru yo! - Thôi nào thôi nào, đừng suy sụp thế chứ. Vẫn còn cơ hội lần sau mà!)

👉 Phân tích: Ở đây,「まあまあ」đóng vai trò như một cái vỗ nhẹ vào vai, một lời an ủi "Nào nào, bình tĩnh lại đi". Nó giúp làm dịu tình hình và kéo người kia ra khỏi sự tiêu cực.

Kết luận: Sức mạnh của sự lưng chừng ✨

Trong một nền văn hóa coi trọng sự hòa hợp và tránh xung đột trực diện,「まあまあ」là một công cụ giao tiếp không thể thiếu. Nó giúp bạn đưa ra ý kiến một cách trung thực mà không làm mất lòng ai, thể hiện sự khiêm tốn mà không tự hạ thấp bản thân.

Lần tới, khi gặp một tình huống khó đánh giá, đừng ngần ngại dùng「まあまあ」nhé! Nó không chỉ là 'tàm tạm', mà là cả một nghệ thuật giao tiếp đó. 😉

Thẻ liên quan:

#giao tiếp#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè