
「まぁ、あれだ」: Tuyệt chiêu 'cái đó đó' của người Nhật
「まぁ、あれだ」: Tuyệt chiêu 'cái đó đó' của người Nhật
Bạn đang hóng chuyện từ đồng nghiệp, họ đang kể đến đoạn cao trào về một rắc rối trong dự án thì bỗng...
「あの件、どうなったかって?いやー、まぁ、あれだよ、あれ」
(Anoken, dounatta katte? Iyā, maa, are da yo, are)
...và rồi họ nhìn bạn đầy ẩn ý. Bạn kiểu: "Ủa, 'cái đó' là cái gì???' 🤯
Chào mừng bạn đến với một trong những tuyệt chiêu giao tiếp 'vòng vo' và 'ngầm hiểu' thượng thừa của người Nhật: まぁ、あれだ (Maa, are da).
Đây không phải là một câu nói lấp lửng vì đãng trí, mà là cả một nghệ thuật đầy chủ đích!
🧐 "Cái đó đó" được dùng khi nào?
まあ、あれだ
thường được dùng trong các tình huống mà người nói muốn tránh đề cập trực tiếp đến một vấn đề nhạy cảm, hoặc khi họ tin rằng người nghe đã có thể tự hiểu được ngữ cảnh.
场景1: Khi không muốn nói thẳng (Vì quá phũ hoặc sợ phiền phức) 😅
Sếp hỏi về một đồng nghiệp hay gây rắc rối:
Sếp: 「最近、田中くんの様子どう?」(Dạo này Tanaka-kun thế nào?)
Bạn: 「ああ、田中ですか…。まぁ、あれですね…」 (À, Tanaka ạ... Ừm thì, anh ấy vẫn "thế" thôi ạ...)
👉 Thay vì phải kể tội hay nói xấu trực tiếp, câu nói này ngầm báo hiệu: "Sếp biết rồi đấy, vẫn cái tính đó, vẫn mấy vấn đề đó thôi, nói ra lại mất công". Cả hai đều hiểu mà không cần một lời phàn nàn cụ thể nào.
场景2: Khi cả hai đều là "người trong cuộc" 🤝
Bạn và đồng nghiệp cùng tham gia một buổi tiệc (飲み会) và có một sự cố "khó đỡ" đã xảy ra. Hôm sau, hai bạn nói chuyện:
A: 「昨日の飲み会、すごかったね。」(Bữa tiệc hôm qua ghê thật nhỉ.)
B: 「ほんとだよ。特に部長のあれは...」 (Thật luôn. Nhất là "cái vụ đó" của trưởng phòng...)
A: 「はは、まぁ、あれはあれで面白かったけどね。」(Haha, ừ thì, "cái đó" cũng có cái vui của "cái đó" nhỉ.)
👉 あれ
(cái đó) ở đây trở thành một mật mã mà chỉ những người có mặt hôm đó mới hiểu. Nó tạo ra một cảm giác thân thiết, kiểu "chúng ta cùng chung một bí mật".
场景3: Khi muốn "mớm lời" cho đối phương 🤔
Đôi khi, đây cũng là cách để "kiểm tra" xem đối phương có cùng chung suy nghĩ với mình hay không.
Bạn: 「今度の企画、なんか足りないんだよな…」 (Kế hoạch lần này cứ thấy thiếu thiếu gì đó...)
Đồng nghiệp: 「ああ、わかる。あれがないよね、あれ。」 (À, tớ hiểu. Thiếu 'cái đó' nhỉ, 'cái đó' đó.)
Bạn: 「そう!インパクトだよ!」 (Đúng rồi! Chính là 'sự đột phá' đó!)
👉 Bằng cách dùng あれ
, người nói như đang mời gọi đối phương cùng điền vào chỗ trống, tạo ra một cuộc hội thoại ăn ý và đầy tính tương tác.
✨ Bí kíp sử dụng
まぁ、あれだ
không chỉ là lời nói. Nó là sự kết hợp của giọng điệu có chút ngập ngừng, một ánh mắt ẩn ý, và đôi khi là một cái chỉ tay vu vơ.
Lần tới khi bạn muốn nói về một điều mà "ai cũng biết là gì đấy", hãy thử dùng tuyệt chiêu này xem. Nếu đối phương gật gù và đáp lại "À à,あれね!", xin chúc mừng, bạn đã giao tiếp thành công ở một đẳng cấp rất khác rồi đấy! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè