NamaNihongo Logo

NamaNihongo

「〜くせに」: Tuyệt chiêu 'trách móc' đầy cảm xúc

「〜くせに」: Tuyệt chiêu 'trách móc' đầy cảm xúc

「〜くせに」: Khi 'Mặc Dù' Mang Theo Cả Bầu Trời Bất Mãn

Chào các bạn, những chiến binh đã sống và 'hít thở' tiếng Nhật thực tế mỗi ngày!

Bạn đã bao giờ gặp tình huống, một người nói một đằng nhưng lại làm một nẻo, và bạn chỉ muốn thốt lên một câu gì đó vừa bất mãn, vừa trách móc, lại có chút 'khinh bỉ' nhẹ không?

Đó chính là lúc vũ khí tối thượng 「〜くせに」(kuse ni) lên ngôi! 💣

Nó khác gì với「〜のに」?

Trong sách vở, cả hai đều được dịch là "mặc dù", "dù là". Nhưng trong đời thực, sắc thái của chúng khác nhau một trời một vực.

  • のに (noni): Chỉ diễn tả một sự tương phản, một kết quả bất ngờ không như mong đợi, thường mang sắc thái tiếc nuối hoặc ngạc nhiên một cách khách quan.

    • Ví dụ: 一生懸命勉強したのに、試験に落ちた。 (Tôi đã học hành chăm chỉ vậy mà vẫn rớt. -> Tiếc quá 😥)
  • くせに (kuse ni): Cũng diễn tả sự tương phản, nhưng luôn mang theo cảm xúc tiêu cực của người nói. 😠 Nó là sự chỉ trích, chê bai, khinh miệt hoặc bất mãn nhắm vào đối tượng, vì hành động của họ mâu thuẫn với lời nói, năng lực, hay thân phận của chính họ.

Các "Sàn Diễn" của「〜くせに」

Cùng xem cách người Nhật 'tung chiêu' này trong đời sống nhé!

1. Trách Móc Bạn Bè, Người Thân

Đây là cách dùng phổ biến nhất, khi bạn muốn 'cằn nhằn' một cách thân mật (nhưng vẫn đầy bất mãn).

  • 「手伝うって言ったくせに、ゲームばっかりしてる!」
    • (Tetsudau tte itta kuse ni, geemu bakkari shiteru!)
    • Dịch theo cảm xúc: "Bảo là sẽ phụ một tay toàn ngồi chơi game thôi là sao!" (Vừa bất mãn, vừa dỗi 😤)

2. Tự Chê Bai Bản Thân Một Cách Hài Hước

Đôi khi, người ta cũng dùng くせに để tự 'dìm hàng' mình.

  • 「料理が下手なくせに、キッチン用品ばかり買っちゃう。」
    • (Ryouri ga heta na kuse ni, kitchin youhin bakari kacchau.)
    • Dịch theo cảm xúc: "Nấu ăn thì dở tệ cứ thích sắm đồ làm bếp thôi." (Tự cười vào thói quen khó bỏ của mình 😂)

3. Miệt Thị, Coi Thường (Dùng cẩn thận!)

Đây là cấp độ 'sát thương' cao nhất của くせに, thường dùng khi nói về người mình không ưa hoặc trong các cuộc cãi vã.

  • 「何も知らないくせに、偉そうなこと言うな!」
    • (Nani mo shiranai kuse ni, erasou na koto iu na!)
    • Dịch theo cảm xúc: "Chả biết cái gì sất đừng có ở đó lên mặt dạy đời!" (Cực kỳ khinh bỉ 😠)

⚠️ Chốt hạ

Điểm cốt lõi bạn cần nhớ:

くせに là lời phàn nàn mang tính cá nhân, chứa đựng sự chỉ trích.

Vì vậy, TUYỆT ĐỐI không dùng với cấp trên, người lớn tuổi, hoặc trong các tình huống trang trọng, lịch sự. Đây là con dao hai lưỡi, dùng để 'xả' nỗi lòng với bạn bè thân thiết thì được, chứ dùng sai chỗ là 'toang' ngay đó!

Lần tới, khi thấy đứa bạn thân "biết rồi, khổ lắm, nói mãi" mà vẫn chứng nào tật nấy, bạn đã biết phải dùng từ gì rồi đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#ngữ pháp#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè