
筋がいい: Lời khen 'vàng' cho người có tố chất
「筋がいいね!」- Khi người Nhật khen bạn "có tố chất"
Bạn đã bao giờ thử sức với một kỹ năng mới, có thể là một môn thể thao, một loại nhạc cụ, hay một nghiệp vụ ở công ty chưa? Và chỉ sau một thời gian ngắn, người hướng dẫn bạn (senpai, sếp, huấn luyện viên...) nhìn bạn với ánh mắt đầy ngạc nhiên và thốt lên: 「君、筋がいいね!」(Kimi, suji ga ii ne!)
Nếu nhận được lời khen này, hãy vui lên nhé, vì đây không chỉ là một lời khen "giỏi" thông thường đâu. Nó còn mang ý nghĩa sâu sắc hơn nhiều!
🏋️♂️ "Suji" là gì mà lại "ii" (tốt)?
Từ 筋
(suji) có khá nhiều nghĩa, nhưng nghĩa gốc của nó là cơ bắp, gân cốt. Theo nghĩa rộng hơn, nó còn có nghĩa là năng khiếu, tố chất, hay sự hợp lý (logic).
Khi người Nhật nói ai đó 筋がいい
, họ đang ẩn dụ rằng người đó có một "bộ khung", một "nền tảng" bẩm sinh rất tốt cho việc đang làm. Giống như một vận động viên có cơ địa tốt bẩm sinh vậy đó!
Nói tóm lại, 筋がいい
là lời khen dành cho người có tố chất, năng khiếu, và tiềm năng phát triển lớn.
🤔 Khác gì với「上手」và「いい線いってる」?
Đây là điểm mấu chốt để bạn dùng từ này "chuẩn" như người Nhật nè:
-
上手 (jouzu) - Giỏi: Từ này dùng để đánh giá kết quả và kỹ năng hiện tại của bạn. Bạn phải luyện tập rất nhiều mới trở nên
上手
.- Ví dụ: Luyện đàn 5 năm, đánh được một bản nhạc khó -> ピアノが上手ですね。
-
筋がいい (suji ga ii) - Có tố chất: Từ này dùng để đánh giá tiềm năng và năng khiếu bẩm sinh. Có thể bạn chưa giỏi, kỹ năng còn non, nhưng bạn học rất nhanh, các bước cơ bản làm rất chuẩn và có vẻ "có duyên" với nó.
- Ví dụ: Mới học đàn buổi đầu tiên nhưng đã có cảm nhạc và tư thế tay rất chuẩn -> ピアノの筋がいいね。
-
いい線いってる (ii sen itteru) - Đi đúng hướng rồi: Lời khen này tập trung vào quá trình. Bạn đang làm tốt và đi đúng hướng để đạt được mục tiêu.
- Ví dụ: Đang giải một bài toán khó và gần ra đáp án -> うん、いい線いってるよ!
💡 Tip:
筋がいい
là lời khen về tiềm năng, trong khi上手
là lời khen về thành quả.
💼 Các tình huống thực tế
筋がいい
được dùng trong rất nhiều bối cảnh, từ công việc, thể thao đến nghệ thuật.
1. Trong công việc 🏢 Khi một nhân viên mới tiếp thu công việc rất nhanh và có cách xử lý vấn đề thông minh.
Sếp (nói với một người khác): 「新人の佐藤くん、なかなか筋がいいよ。一度教えただけで、すぐ自分のものにするんだ。」 (Satou-kun người mới có tố chất tốt lắm. Chỉ cần dạy một lần là cậu ấy biến nó thành của mình ngay.)
2. Trong thể thao 🏌️♂️ Khi một người mới chơi thử tennis nhưng có những cú vung vợt rất tự nhiên và đẹp mắt.
Huấn luyện viên: 「初めてとは思えないフォームだね。筋がいい!絶対うまくなるよ。」 (Không thể tin đây là lần đầu của cậu đấy. Có tố chất lắm! Chắc chắn sẽ giỏi lên đó.)
3. Trong nghệ thuật 🎨 Khi một người mới học vẽ nhưng đã có cảm nhận rất tốt về bố cục và màu sắc.
Giáo viên: 「彼は絵の筋がいい。これからが楽しみだ。」 (Cậu bé đó có năng khiếu vẽ đấy. Tôi rất mong chờ vào tương lai của cậu ấy.)
✨ Kết luận
筋がいい
là một trong những lời khen giá trị nhất bạn có thể nhận được, đặc biệt là từ một người đi trước có kinh nghiệm. Nó không chỉ công nhận nỗ lực của bạn, mà còn là sự ghi nhận cho tiềm năng vô hạn mà họ nhìn thấy ở bạn.
Lần tới, nếu muốn khen một hậu bối nào đó có triển vọng, thay vì nói 上手
, hãy thử dùng 筋がいいね
xem sao. Chắc chắn lời khen của bạn sẽ "chất" và ý nghĩa hơn rất nhiều! 😉
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè