NamaNihongo Logo

NamaNihongo

絶句: Khi bạn 'cạn lời' đúng nghĩa đen

絶句: Khi bạn 'cạn lời' đúng nghĩa đen

絶句 (ぜっく - Zekku): Khi bạn 'cạn lời' đúng nghĩa đen

Bạn đã bao giờ rơi vào một tình huống mà não bạn như ngừng hoạt động, miệng mở ra nhưng không thể phát ra bất kỳ âm thanh nào chưa? Đó có thể là khi nghe một lời nói quá phũ, chứng kiến một hành động không thể tin nổi, hoặc đối mặt với một sự thật gây sốc.

Trong tiếng Nhật, có một từ hoàn hảo để gói gọn cảm xúc 'chết lặng' này: 絶句 (zekku).

絶句 không chỉ là ngạc nhiên 😮

Nhiều người sẽ nhầm 絶句 với 驚く (odoroku - ngạc nhiên). Nhưng 絶句 ở một đẳng cấp khác hẳn. Nó không chỉ là sự ngạc nhiên đơn thuần, mà là sự sững sờ, kinh ngạc, hoặc choáng váng đến mức không nói nên lời (言葉を失う).

Nghĩ đơn giản, 絶句 = Sốc + Câm nín.

Những khoảnh khắc khiến bạn phải 絶句

Cùng xem người Nhật dùng từ này trong những tình huống thực tế nào nhé:

1. Khi nghe một lời nói phũ phàng hoặc vô lý 🤯

Đây là trường hợp phổ biến nhất. Bạn đang hào hứng kể về kế hoạch tâm huyết của mình, đứa bạn thân nghe xong tỉnh bơ phán một câu:

「そのアイデア、小学生でも考えつくよ。」 (Ý tưởng đó, học sinh tiểu học còn nghĩ ra được.)

Khoảnh khắc bạn 'đứng hình' không biết đáp trả ra sao, đó chính là 絶句した.

Ví dụ khác:

遅刻した彼氏の言い訳がめちゃくちゃで、絶句した。 (Lời bao biện của bạn trai đi muộn vô lý đến mức tôi cạn lời luôn.)

2. Khi chứng kiến một hành động khó tin 🤦‍♀️

Bạn đang xếp hàng dài dằng dặc chờ tính tiền, bỗng có người thản nhiên chen ngang lên đầu. Thay vì tức giận, phản ứng đầu tiên của bạn có thể là sự sững sờ không tin vào mắt mình.

マナーの悪さに絶句…。 (Cạn lời với ý thức tồi như vậy...)

3. Khi đối mặt với một cảnh tượng quá choáng ngợp (cả tiêu cực và tích cực) ✨

絶句 không chỉ dùng cho tình huống xấu. Đôi khi, một cảnh đẹp đến mức 'nín thở' cũng có thể khiến bạn 絶句.

目の前に広がる満点の星空に、ただ絶句するしかなかった。 (Trước bầu trời đầy sao trải rộng trước mắt, tôi chỉ biết câm nín trong kinh ngạc.)

Hoặc khi nhận hóa đơn tiền điện thoại sau một tháng 'cày phim' không kiểm soát:

電話代の請求額を見て絶句した。 (Nhìn hóa đơn tiền điện thoại mà tôi chết lặng.)

Bí kíp sử dụng

絶句 là một từ diễn tả cảm xúc mạnh. Hãy dùng nó khi bạn thực sự bị sốc đến mức không thể nói được gì. Nó thường đi với dạng 〜して絶句した (đã làm ~ và cạn lời) hoặc 〜に絶句した (cạn lời với ~).

Lần tới, khi gặp một chuyện gì đó 'khó đỡ' và bạn cảm thấy mọi ngôn từ đều bất lực, hãy nhớ đến 絶句 nhé. Nó diễn tả chính xác cảm giác 'trời ơi đất hỡi' của bạn một cách ngắn gọn và đầy ấn tượng! 😉

Thẻ liên quan:

#biểu cảm#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè