
「吹っ切れた」: Bí kíp 'nhẹ lòng' sau cơn bão
「吹っ切れた」: Khi bạn thực sự 'nhẹ lòng' và bước tiếp
Chắc hẳn ai trong chúng ta cũng từng trải qua những giai đoạn dằn vặt, trăn trở. Thất tình, thất bại trong công việc, hay một mối lo âu cứ đeo bám mãi không buông... 😩
Bạn cố gắng quên đi, cố gắng gượng cười, nhưng trong lòng vẫn nặng trĩu. Rồi một ngày đẹp trời, sau một cuộc nói chuyện, một chuyến đi, hay đơn giản là một khoảnh khắc giác ngộ, bạn bỗng thấy mọi thứ thật rõ ràng. Gánh nặng trong tim như được trút bỏ. Đó chính là khoảnh khắc người Nhật gọi là 吹っ切れた (fukkireta).
🌪️ "Thổi bay" đi mọi muộn phiền
Theo đúng nghĩa đen, 「吹っ切れた」 được ghép từ:
- 吹く (fuku): Thổi
- 切れる (kireru): Dứt, đoạn tuyệt
Nó vẽ nên một hình ảnh cực kỳ sống động: những muộn phiền, do dự, hay vướng bận của bạn như bị một cơn gió mạnh thổi bay đi mất, cắt đứt hoàn toàn. Đây không phải là sự kìm nén hay trốn tránh, mà là một sự giải thoát thực sự từ bên trong.
💡 Dùng 「吹っ切れた」 như thế nào?
Trạng thái này xuất hiện trong rất nhiều tình huống đời thường:
1. Sau một cuộc tình tan vỡ 💔
A: 「あれ、Bさん、最近元気そうだね。」 (Này, B dạo này trông khỏe khoắn nhỉ.) B: 「うん、失恋してずっと落ち込んでたけど、もう吹っ切れた!新しいこと始めようと思って。」 (Ừ, thất tình xong tớ suy sụp suốt, nhưng giờ thì 'nhẹ lòng' rồi! Tớ đang định bắt đầu một thứ gì đó mới.)
2. Khi vượt qua thất bại trong công việc 👨💻
プロジェクトが失敗して眠れない日もあったけど、今はもう吹っ切れて、次の企画に集中してる。 (Cũng có những đêm tôi mất ngủ vì dự án thất bại, nhưng giờ thì tôi đã vượt qua được và đang tập trung cho kế hoạch tiếp theo.)
3. Khi đã đưa ra được quyết định dứt khoát 🚶♀️
会社を辞めるかどうかずっと悩んでたけど、上司と話して吹っ切れた。自分の道を進もう! (Tôi đã đắn đo mãi về việc nghỉ việc, nhưng sau khi nói chuyện với sếp thì tôi đã quyết tâm rồi. Tôi sẽ đi con đường của riêng mình!)
✨ Khác gì với 「開き直る」 hay 「諦める」?
Đây là điểm cực kỳ quan trọng để bạn dùng từ cho "tây":
- 諦める (akirameru): Từ bỏ. Mang sắc thái tiêu cực, có chút bất lực.
- 開き直る (hirakinaoru): "Lật kèo", trở nên thách thức khi bị dồn vào góc. Đây là một phản ứng tiêu cực.
- 吹っ切れた (fukkireta): Hoàn toàn tích cực. Bạn đã chấp nhận quá khứ, không còn vướng bận và sẵn sàng hướng về tương lai với một tâm thế nhẹ nhàng, thanh thản. ✨
Nói cách khác, 「吹っ切れた」 là một sự trưởng thành về mặt cảm xúc. Nó là cảm giác giải thoát khi bạn không còn để những chuyện đã qua làm phiền lòng nữa.
Lần tới, khi thấy một người bạn trông thật rạng rỡ sau một thời gian ủ rũ, hãy thử hỏi họ: 「なんか吹っ切れた顔してるね!」(Trông mặt cậu có vẻ nhẹ nhõm rồi nhỉ!). Biết đâu bạn sẽ nhận được một nụ cười thật tươi và một câu chuyện đầy cảm hứng đấy! 😊
Thẻ liên quan:
Lan tỏa kiến thức
Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè