NamaNihongo Logo

NamaNihongo

Bí kíp dự đoán 'điềm gở': 〜かねない

Bí kíp dự đoán 'điềm gở': 〜かねない

「〜かねない」: Khi bạn linh cảm một điều chẳng lành 😥

Bạn là người sống ở Nhật lâu năm, chắc hẳn đã quá quen với những cách nói giảm nói tránh, những kiểu diễn đạt lấp lửng. Nhưng có những lúc, bạn cần phải đưa ra một lời cảnh báo, một dự đoán về một kết quả không mấy tốt đẹp.

Thay vì nói thẳng "Sẽ có chuyện cho xem!", người Nhật có một cách diễn đạt tinh tế hơn nhiều: 「〜かねない」 (kanenai).

Đây không phải là một phỏng đoán vu vơ, mà là một lời cảnh báo có cơ sở, dựa trên tình hình thực tế trước mắt.

「〜かねない」 là gì?

Hiểu đơn giản, nó có nghĩa là "có nguy cơ/khả năng (sẽ xảy ra một chuyện xấu)".

Công thức siêu đơn giản:

Động từ (bỏ ます) + かねない

Điểm 'ăn tiền' 💰 của mẫu câu này là nó luôn đi kèm với một kết quả tiêu cực. Bạn sẽ không bao giờ nghe người Nhật nói 「彼は試験に合格しかねない」(Anh ta có nguy cơ sẽ đỗ kỳ thi) đâu nhé!

Dùng trong thực tế như thế nào?

Cùng xem vài ví dụ để 'thấm' hơn nhé:

1. Trong công việc 🏢

Thấy anh đồng nghiệp B làm việc hời hợt, bạn có thể thầm nghĩ hoặc nói với một đồng nghiệp khác:

「彼のやり方だと、大きなミスをしかねないよね。」 (Với cách làm của cậu ta thì có nguy cơ sẽ gây ra lỗi lớn đấy nhỉ.)

👉 Phân tích: Dựa trên "cách làm hời hợt" (nguyên nhân), bạn dự đoán "lỗi lớn" (kết quả xấu). Một lời cảnh báo nhẹ nhàng nhưng đủ sức nặng.

2. Khi lo lắng cho bạn bè 👫

Thấy đứa bạn thân ngày nào cũng tiệc tùng, bạn có thể khuyên:

「そんなに毎晩遊んでいたら、体を壊しかねないよ。」 (Cứ tối nào cũng đi chơi như thế, có ngày đổ bệnh đó.)

👉 Phân tích: Đây không phải là một lời phán xét, mà là một sự lo lắng chân thành dựa trên một thực tế đang diễn ra.

3. Khi nói về những tình huống xã hội ⚠️

Nghe một lời phát biểu dễ gây tranh cãi, bạn có thể nhận xét:

「あの政治家の発言は、国民の誤解を招きかねない。」 (Phát ngôn của vị chính trị gia đó có nguy cơ sẽ gây ra sự hiểu lầm trong nhân dân.)

Phân biệt nhanh: 〜かねない vs. 〜かもしれない

Đây là điểm mà nhiều người hay nhầm lẫn!

  • 〜かもしれない (kamoshirenai): Mang tính trung lập. Có thể dùng cho cả kết quả tốt, xấu hoặc không có gì đặc biệt.

    • Ví dụ: 明日は雨が降るかもしれない。(Ngày mai có thể sẽ mưa.) -> Chỉ là phỏng đoán thời tiết.
  • 〜かねない (kanenai): ⚠️ Chỉ dùng cho kết quả tiêu cực. Mang sắc thái cảnh báo, lo lắng rằng điều không mong muốn có thể xảy ra.

    • Ví dụ: このままでは事故を起こしかねない。(Cứ đà này thì có nguy cơ gây ra tai nạn.) -> Rõ ràng là một dự cảm xấu.

Tóm lại 💡

「〜かねない」 là một 'vũ khí' ngôn ngữ cực kỳ hữu ích, giúp bạn nâng tầm khả năng diễn đạt của mình. Nó không chỉ thể hiện khả năng phán đoán tình hình mà còn cho thấy sự tinh tế trong việc đưa ra cảnh báo.

Lần tới, khi linh cảm một 'điềm gở' nào đó, hãy thử dùng「〜かねない」xem sao. Chắc chắn người nghe sẽ nhận ra bạn không phải là một người dùng tiếng Nhật 'dạng vừa đâu'! 😉

Thẻ liên quan:

#ngữ pháp#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè