NamaNihongo Logo

NamaNihongo

面倒くさい: Khi bạn 'ngán đến tận cổ'

面倒くさい: Khi bạn 'ngán đến tận cổ'

面倒くさい (Mendōkusai): Khi bạn 'ngán đến tận cổ'

Chào các bạn, những chiến binh đã sống và làm việc ở Nhật đủ lâu để hiểu rằng không phải lúc nào cuộc sống cũng màu hồng như hoa anh đào! 🌸

Có những ngày, bạn nhìn đống bát đĩa trong bồn rửa, nhìn xấp giấy tờ cần xử lý ở市役所 (shiyakusho), hay đơn giản là nghĩ đến việc phải ra khỏi nhà khi trời đang mưa... và một cảm giác dâng trào trong lòng. Đó không hẳn là lười, không hẳn là mệt, mà là một sự "ngán ngẩm" toàn tập.

Trong những khoảnh khắc ấy, có một 'câu thần chú' mà người Nhật nào cũng dùng để giải tỏa nỗi lòng: 「面倒くさい」(Mendōkusai).

「面倒くさい」 là gì? 🤔

Dịch sát nghĩa là "phiền phức", "rắc rối", nhưng sắc thái của nó rộng hơn nhiều. Nó là tổng hòa của các cảm xúc:

  • A hassle / Troublesome: Việc này rắc rối quá.
  • A pain in the neck: Việc này phiền toái, nhức đầu ghê.
  • Can't be bothered: Chẳng buồn làm, không có động lực.

Nó không chỉ mô tả bản chất của công việc, mà còn diễn tả thái độ và cảm xúc của bạn đối với công việc đó. Đó là một tiếng thở dài khi đối mặt với một nhiệm vụ đòi hỏi nỗ lực mà bạn không muốn bỏ ra vào lúc này. 🥱

Tuyệt chiêu 'than thở' trong đời sống 🗣️

面倒くさい là một trong những cụm từ được sử dụng nhiều nhất trong hội thoại hàng ngày. Nó cực kỳ đa dụng:

  • Khi đối mặt với việc nhà:

    A: 「あ、洗濯物たまってる…」 (A, đồ giặt chất đống rồi...) B: 「うわ、面倒くさいなぁ…」 (Uwa, ngán ghê...)

  • Khi phải làm thủ tục, giấy tờ: 📜

    「この書類、全部書くの面倒くさい…」 (Viết hết đống giấy tờ này phiền phức quá đi...)

  • Khi chỉ đơn giản là không muốn làm gì:

    「今から着替えて外出るの、正直面倒くさい。」 (Bây giờ mà thay đồ đi ra ngoài, nói thật là ngán quá.)

  • Khi nói về người khác (cần cẩn thận!): ⚠️ Đôi khi, người ta còn dùng 面倒くさい人 (mendōkusai hito) để chỉ những người "rắc rối", "khó chiều", hay đòi hỏi. Đây là một nhận xét khá tiêu cực, nên hãy cẩn thận khi dùng nhé!

    「彼、質問が多くてちょっと面倒くさいタイプだよね。」 (Anh ta hay hỏi nhiều, thuộc dạng hơi phiền phức nhỉ.)

Tại sao nó lại quan trọng? ✨

Hiểu và dùng được 面倒くさい một cách tự nhiên cho thấy bạn đã thực sự hòa nhập vào đời sống cảm xúc của người Nhật. Nó không phải là một lời phàn nàn gay gắt, mà là một cách giải tỏa áp lực nhẹ nhàng, một cách thể hiện sự thành thật về cảm xúc của mình và tìm kiếm sự đồng cảm từ người nghe.

Khi bạn nói 面倒くさい, người Nhật nghe được sẽ ngay lập tức gật gù わかる〜 (wakaru~ - Tôi hiểu mà) vì ai cũng đã từng ở trong tình huống đó.

Lần tới khi bạn cảm thấy 'ngán' một việc gì đó, đừng ngần ngại thở dài và nói「あ〜、面倒くさい」nhé. Bạn sẽ thấy mình 'Nhật' hơn một bậc đấy! 😉

Thẻ liên quan:

#cảm xúc#hội thoại

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè