NamaNihongo Logo

NamaNihongo

〜っぱなし: Tuyệt chiêu 'kể tội' thói quen xấu

〜っぱなし: Tuyệt chiêu 'kể tội' thói quen xấu

〜っぱなし: Tuyệt chiêu 'kể tội' thói quen xấu

Bạn đã bao giờ về nhà và thấy đèn phòng tắm vẫn sáng trưng, TV vẫn đang nói liến thoắng dù chẳng có ai xem? 📺 Hay bực mình vì đứa bạn cùng phòng cứ để nguyên vòi nước chảy khi đánh răng? 💧

Những lúc muốn phàn nàn về sự cẩu thả, "để nguyên hiện trường" như vậy, người Nhật có một 'tuyệt chiêu' cực kỳ đắc lực, đó chính là 〜っぱなし (ppanashi).

💡 〜っぱなし là gì?

Hiểu một cách đơn giản, 〜っぱなし diễn tả hành động làm một việc gì đó rồi cứ để nguyên trạng thái đó mà không làm hành động cần thiết tiếp theo (như cất đi, tắt đi, đóng lại). Nó thường mang theo một sắc thái tiêu cực, ám chỉ sự cẩu thả, vô ý, hoặc bỏ mặc.

Công thức siêu dễ nhớ:

Động từ (thể ます, bỏ ます) + っぱなし Ví dụ: 開けます → 開けっぱなし

🗣️ Xem người Nhật 'bóc phốt' nhau như thế nào nhé!

Cấu trúc này cực kỳ phổ biến trong đời sống hàng ngày, đặc biệt là trong những lời phàn nàn 'nhẹ'.

Tình huống đời thường:

  • Khi bạn cùng phòng là một 'thánh' hay quên:

    「また電気つけっぱなしだよ!節約してよ!」 (Lại để đèn sáng nguyên kìa! Tiết kiệm điện đi chứ!)

  • Khi 'nửa kia' có thói quen hơi bừa bộn:

    「夫は靴下をいつも脱ぎっぱなしにするから、本当に困る。」 (Chồng tôi lúc nào cũng cởi tất xong để nguyên đấy, phiền phức thật sự.) 🧦

  • Khi bạn tự 'bóc phốt' chính mình:

    「やばい!エアコンをつけっぱなしで来ちゃったかも!」 (Chết rồi! Hình như mình để nguyên điều hòa bật rồi đi ra ngoài mất rồi!) 😱

Không chỉ là phàn nàn!

Đôi khi, 〜っぱなし cũng được dùng để diễn tả một hành động kéo dài liên tục, không nhất thiết mang ý chỉ trích.

「昨日は一日中立ちっぱなしの仕事で、足がパンパンだよ。」 (Hôm qua công việc phải đứng suốt cả ngày nên chân sưng vù lên rồi.) 🚶‍♀️

「電車で1時間も座りっぱなしだったから、お尻が痛い。」 (Ngồi lì trên tàu suốt 1 tiếng nên mỏi hết cả mông.) 🚃

🤔 Khác gì với 「〜まま」?

Đây là câu hỏi mà rất nhiều người học tiếng Nhật thắc mắc. Cả hai đều diễn tả một trạng thái được giữ nguyên, nhưng sắc thái thì khác một trời một vực!

Vた + ままV(ます) + っぱなし
Sắc tháiTrung lập, chỉ mô tả trạng thái.Thường mang ý tiêu cực, phê phán, cẩu thả. 😠
Ví dụ窓を開けたまま寝た。
(Tôi ngủ trong khi cửa sổ vẫn mở - chỉ đơn giản mô tả sự việc)
窓を開けっぱなしで寝た。
(Tôi ngủ mà cứ để cửa sổ mở - hàm ý lẽ ra phải đóng nhưng lại quên)
Ví dụ khácテレビをつけたまま出かけた。
(Ra ngoài trong khi TV vẫn bật)
テレビをつけっぱなしで出かけた。
(Ra ngoài mà cứ để TV bật đấy - hàm ý sự bất cẩn)

Nói tóm lại, nếu bạn chỉ muốn mô tả trạng thái thì dùng 〜まま. Còn nếu bạn muốn thêm chút 'gia vị' phàn nàn, chỉ trích vào câu nói, thì 〜っぱなし chính là vũ khí của bạn!

✨ Kết luận

〜っぱなし không chỉ là ngữ pháp, mà là một công cụ giao tiếp cực kỳ hữu ích, giúp bạn diễn đạt những bực dọc nho nhỏ trong cuộc sống một cách 'rất Nhật'.

Lần tới, khi thấy ai đó dùng xong không cất đồ, thay vì cau có, hãy thử nói nhỏ: 「それ、置きっぱなしだよ」(Cậu cứ để nguyên nó ở đấy à?). Đảm bảo đối phương sẽ hiểu ngay 'ẩn ý' của bạn! 😉

Thẻ liên quan:

#ngữ pháp#đời sống

Lan tỏa kiến thức

Chia sẻ những điều hay ho với bạn bè